Bản dịch của từ Wing trong tiếng Việt
Wing
Wing (Noun)
The bird's injured wing prevented it from flying properly.
Cánh của con chim bị thương ngăn nó bay đúng cách.
The eagle's powerful wings allowed it to soar high in the sky.
Đôi cánh mạnh mẽ của đại bàng cho phép nó bay cao trong bầu trời.
The swan gracefully flapped its wings as it landed on the lake.
Con thiên nga duyên dáng đập cánh khi hạ cánh trên hồ.
The new sports car has a sleek design with a prominent wing.
Chiếc xe thể thao mới có thiết kế mảnh mai với một cái cánh nổi bật.
The modified car's wing adds to its aerodynamic performance on the track.
Cánh xe được sửa đổi giúp tăng hiệu suất động học trên đường đua.
The rally car's wing provides stability during high-speed cornering.
Cánh xe đua rally cung cấp sự ổn định trong việc đi vào cua tốc độ cao.
Một phần bên hoặc hình chiếu của một cơ quan hoặc cấu trúc.
A lateral part or projection of an organ or structure.
The bird's wing was injured during the storm.
Cánh của con chim bị thương trong cơn bão.
She felt a gentle touch on her shoulder, like a protective wing.
Cô ấy cảm thấy một cử chỉ nhẹ nhàng trên vai, giống như một cái cánh bảo vệ.
The organization operates under the wing of a larger charity.
Tổ chức hoạt động dưới sự bảo trợ của một tổ chức từ thiện lớn hơn.
The restaurant on the 5th wing of the mall is popular.
Nhà hàng ở tầng 5 của trung tâm thương mại rất phổ biến.
The library's east wing is dedicated to historical literature.
Phần đông của thư viện ở phía đông dành cho văn học lịch sử.
The hospital's new wing offers state-of-the-art medical facilities.
Phòng mới của bệnh viện cung cấp các cơ sở y tế hiện đại.
The winger sprinted down the wing towards the goal.
Người chơi cánh chạy nhanh xuống cánh hướng về khung thành.
The ball went out of play near the wing.
Quả bóng đi ra khỏi sân gần cánh.
The team often attacks through the wings in soccer.
Đội thường tấn công qua các cánh trong bóng đá.
The Red Baron led his wing into battle bravely.
Phi công Đại úy Đỏ dẫn đầu đơn vị của mình vào trận đấu một cách dũng cảm.
The Air Force base stationed multiple wings for defense.
Căn cứ Không quân đóng quân nhiều đơn vị cho mục đích phòng thủ.
The Blue Angels performed a stunning aerial show with their wing.
Những Thiên thần Xanh thực hiện một màn trình diễn không gian tuyệt vời với đơn vị của họ.
Một đàn chim choi choi (chim)
A flock of plovers birds.
The wing of plovers flew gracefully over the beach.
Đàn chim gà tuyên bay bay nhẹ nhàng trên bãi biển.
We observed a large wing of plovers resting by the water.
Chúng tôi quan sát một đàn chim gà tuyên lớn nghỉ ngơi bên bờ nước.
The wing of plovers migrated south for the winter season.
Đàn chim gà tuyên di cư về phía nam vào mùa đông.
Một cấu trúc nằm ngang cứng chắc nhô ra từ cả hai phía của máy bay và hỗ trợ nó bay trên không.
A rigid horizontal structure that projects from both sides of an aircraft and supports it in the air.
The airplane's wing was damaged during the storm.
Cánh máy bay bị hỏng trong cơn bão.
The bird gracefully extended its wings before taking flight.
Chú chim múa may mắn vươn cánh trước khi cất cánh.
The angel costume had beautiful white wings attached to it.
Bộ trang phục thiên thần có đôi cánh trắng đẹp.
The actors waited nervously in the wing before going on stage.
Các diễn viên đợi lo lắng ở hậu trường trước khi lên sân khấu.
She peeked from the wing to see the audience's reaction.
Cô nhìn lén từ hậu trường để xem phản ứng của khán giả.
The director gave instructions to the actors in the wing.
Đạo diễn đưa ra hướng dẫn cho các diễn viên ở hậu trường.
Một nhóm trong một đảng chính trị hoặc tổ chức khác có quan điểm cụ thể hoặc chức năng cụ thể.
A group within a political party or other organization having particular views or a particular function.
The liberal wing of the party supports progressive policies.
Cánh phái tự do của đảng ủng hộ chính sách tiến bộ.
The conservative wing of the organization opposes change.
Cánh phái bảo thủ của tổ chức phản đối sự thay đổi.
The environmental wing of the group focuses on sustainability issues.
Cánh phái môi trường của nhóm tập trung vào vấn đề bền vững.
Dạng danh từ của Wing (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wing | Wings |
Kết hợp từ của Wing (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
On a/the wing Đang bay | The social event was on a wing, attracting many attendees. Sự kiện xã hội diễn ra rất sôi động, thu hút nhiều người tham dự. |
Under a/the wing Dưới sự bảo bọc/hướng dẫn của ai đó | The young entrepreneur thrived under her mentor's wing. Doanh nhân trẻ phát triển dưới sự bảo trợ của người hướng dẫn. |
In a/the wing Trong cánh | She sat in the wing of the theater during the play. Cô ấy ngồi trong cánh nhà hát trong suốt vở kịch. |
Pair of wings Cặp cánh | The social butterfly embraced her pair of wings with pride. Con bướm xã hội ôm đôi cánh của mình với niềm tự hào. |
Wing (Verb)
Nói hoặc hành động mà không có sự chuẩn bị trước; ứng biến.
During the debate, she had to wing her response.
Trong cuộc tranh luận, cô ấy phải tự nhiên trả lời.
He decided to wing his presentation at the last minute.
Anh ấy quyết định tự nhiên thuyết trình vào phút cuối.
The comedian had to wing his jokes when the script was lost.
Người hài phải tự nhiên kể chuyện cười khi kịch bản bị mất.
The hunters decided to wing the bird for research purposes.
Các thợ săn quyết định bắn cánh chim cho mục đích nghiên cứu.
The wildlife conservationists winged the eagles to track their movements.
Các nhà bảo tồn động vật hoang dã bắn cánh đại bàng để theo dõi hành vi di chuyển của chúng.
The ornithologists winged the seagulls to study their behavior in captivity.
Các nhà nghiên cứu chim học bắn cánh các con hải âu để nghiên cứu hành vi của chúng trong tình trạng bị giam cầm.
She wings to Paris for a business meeting.
Cô ấy cánh tới Paris để tham dự cuộc họp kinh doanh.
They winged across the country for a charity event.
Họ cánh qua đất nước để tham gia sự kiện từ thiện.
He wings to different cities for his social media job.
Anh ấy cánh tới các thành phố khác nhau cho công việc truyền thông xã hội của mình.
Dạng động từ của Wing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wing |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Winged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Winged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wings |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Winging |
Họ từ
Từ "wing" trong tiếng Anh có nghĩa chính là "cánh", thường chỉ bộ phận giúp động vật có khả năng bay, như chim hoặc côn trùng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt trong hình thức viết hay phát âm; tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, "wing" còn có nghĩa bóng là "phần phụ thuộc" hoặc "khía cạnh", ví dụ như trong cụm từ "the left wing of the political party". Sự đa dạng này cho thấy tính linh hoạt của từ trong các lĩnh vực khác nhau như sinh học và chính trị.
Từ "wing" xuất phát từ tiếng Anh cổ "wenge" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *wengan, có nghĩa là "tăng lên" hoặc "nâng lên". Theo thời gian, từ này đã phát triển để chỉ các bộ phận của cơ thể động vật, đặc biệt là của chim và côn trùng, giúp chúng bay. Sự liên kết với khả năng bay lượn đã khiến từ "wing" trở thành biểu tượng cho tự do và năng động trong văn hóa hiện đại, đồng thời duy trì ý nghĩa gốc trong các chủ đề sinh học và khí động học.
Từ "wing" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần nghe, từ này thường liên quan đến không gian và môi trường xung quanh, như trong ngữ cảnh du lịch hoặc thiên nhiên. Trong phần nói, thí sinh có thể sử dụng "wing" để mô tả hoạt động thể thao hoặc giải trí. Ở phần đọc, từ này thường gặp trong văn bản mô tả sự phát triển sinh học hoặc động vật. Cuối cùng, trong phần viết, "wing" có thể được sử dụng khi thảo luận về kiến trúc hoặc thiết kế. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh hàng không và sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp