Bản dịch của từ Forelimb trong tiếng Việt
Forelimb
Noun [U/C]
Forelimb (Noun)
fˈɔɹlɪm
fˈoʊɹlɪm
Ví dụ
The monkey used its forelimb to grab the branch.
Con khỉ đã sử dụng cẳng tay trước để nắm cành cây.
The cat stretched its forelimbs while waking up from a nap.
Con mèo duỗi cẳng tay trước khi tỉnh dậy sau giấc ngủ trưa.
The bear's forelimbs were strong, allowing it to climb trees easily.
Cẳng tay trước của con gấu rất mạnh, cho phép nó leo cây một cách dễ dàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Forelimb
Không có idiom phù hợp