Bản dịch của từ Forelimb trong tiếng Việt
Forelimb
Forelimb (Noun)
The monkey used its forelimb to grab the branch.
Con khỉ đã sử dụng cẳng tay trước để nắm cành cây.
The cat stretched its forelimbs while waking up from a nap.
Con mèo duỗi cẳng tay trước khi tỉnh dậy sau giấc ngủ trưa.
The bear's forelimbs were strong, allowing it to climb trees easily.
Cẳng tay trước của con gấu rất mạnh, cho phép nó leo cây một cách dễ dàng.
Họ từ
Forelimb là thuật ngữ dùng để chỉ chi trước của động vật, đóng vai trò quan trọng trong việc di chuyển và tương tác với môi trường. Trong ngữ cảnh giải phẫu học, forelimb bao gồm các cấu trúc như cánh, tay hoặc chi. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, forelimb có thể ít được sử dụng hơn so với các thuật ngữ cụ thể như "front limb" hay "arm".
Từ "forelimb" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "ante" có nghĩa là "trước" và "limb", từ "limbus" nghĩa là "cạnh" hoặc "mép". Từ này được sử dụng để chỉ bộ phận tay hoặc chi trước của động vật. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được dùng trong sinh học để phân loại và mô tả các chi trước, như của động vật có xương sống. Nghĩa hiện tại của "forelimb" thể hiện sự kết nối đến vị trí và chức năng của chi trước trong động vật.
Từ "forelimb" được sử dụng khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nghe và nói, nơi ngữ cảnh sinh học ít phổ biến hơn. Trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận về động vật học hoặc giải phẫu, tuy nhiên vẫn không phải là từ vựng chủ yếu. Trong ngữ cảnh khác, "forelimb" được sử dụng để chỉ các chi phía trước của động vật, thường trong nghiên cứu sinh học hoặc y học, nhằm mô tả cấu trúc hoặc chức năng tương ứng.