Bản dịch của từ Forelimb trong tiếng Việt

Forelimb

Noun [U/C]

Forelimb (Noun)

fˈɔɹlɪm
fˈoʊɹlɪm
01

Một trong hai chi trước của động vật; chân trước, cánh, chân chèo, v.v.

Either of the front limbs of an animal a foreleg wing flipper etc

Ví dụ

The monkey used its forelimb to grab the branch.

Con khỉ đã sử dụng cẳng tay trước để nắm cành cây.

The cat stretched its forelimbs while waking up from a nap.

Con mèo duỗi cẳng tay trước khi tỉnh dậy sau giấc ngủ trưa.

The bear's forelimbs were strong, allowing it to climb trees easily.

Cẳng tay trước của con gấu rất mạnh, cho phép nó leo cây một cách dễ dàng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forelimb

Không có idiom phù hợp