Bản dịch của từ Foreleg trong tiếng Việt
Foreleg
Noun [U/C]
Foreleg (Noun)
fˈoʊɹlɛg
fˈoʊɹlɛg
Ví dụ
The foreleg of the horse was injured during the race last week.
Chân trước của con ngựa bị thương trong cuộc đua tuần trước.
The foreleg of that dog did not break in the accident.
Chân trước của con chó đó không bị gãy trong vụ tai nạn.
Did you see the foreleg of the elephant at the zoo?
Bạn có thấy chân trước của con voi ở sở thú không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Foreleg
Không có idiom phù hợp