Bản dịch của từ Foreleg trong tiếng Việt
Foreleg
Foreleg (Noun)
The foreleg of the horse was injured during the race last week.
Chân trước của con ngựa bị thương trong cuộc đua tuần trước.
The foreleg of that dog did not break in the accident.
Chân trước của con chó đó không bị gãy trong vụ tai nạn.
Did you see the foreleg of the elephant at the zoo?
Bạn có thấy chân trước của con voi ở sở thú không?
Họ từ
Từ "foreleg" chỉ phần chân trước của động vật, đặc biệt là động vật có xương sống như động vật bốn chân. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh về giải phẫu học và sinh học, thường liên quan đến động vật như chó, mèo hoặc ngựa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, tuy không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng đa dạng hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "foreleg" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp các yếu tố "fore" (tiền, trước) và "leg" (chân). "Fore" xuất phát từ từ Proto-Germanic *fruma, có nghĩa là "phía trước", trong khi "leg" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Indo-European *dleg-, nghĩa là "chân". Lịch sử sử dụng của từ này phản ánh mối liên hệ với các động vật bốn chân, nơi "foreleg" chỉ các chi trước, phù hợp với ý nghĩa hiện tại để chỉ phần cơ thể này của động vật.
Từ "foreleg" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp chủ yếu trong ngữ cảnh bài thi Listening và Reading liên quan đến khoa học động vật. Trong các tài liệu chuyên môn về động vật học, từ này xuất hiện khi mô tả bộ phận của động vật, đặc biệt là động vật có xương sống như động vật có vú hoặc bò sát. Được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu về giải phẫu hoặc sinh học, "foreleg" thường liên quan đến chức năng di chuyển hoặc thích nghi sinh thái của động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp