Bản dịch của từ Flipper trong tiếng Việt

Flipper

Noun [U/C]

Flipper (Noun)

flˈɪpɚ
flˈɪpəɹ
01

Một chi phẳng rộng không có ngón tay, được nhiều loài động vật biển khác nhau sử dụng để bơi lội như hải cẩu, cá voi và rùa.

A broad flat limb without fingers used for swimming by various sea animals such as seals whales and turtles.

Ví dụ

The seal's flipper allowed it to glide gracefully through the water.

Chân tay của hải cẩu cho phép nó trượt mượt qua nước.

The whale's flipper helped it navigate the vast ocean with ease.

Chân tay của cá voi giúp nó điều hướng dễ dàng trên đại dương rộng lớn.

The turtle's flipper propelled it forward swiftly in search of food.

Chân tay của rùa đẩy nó đi về phía trước nhanh chóng để tìm thức ăn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flipper cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] Dolphins also possess two fins on either side of their body along with another triangular one atop them [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước

Idiom with Flipper

Không có idiom phù hợp