Bản dịch của từ Flipper trong tiếng Việt
Flipper
Flipper (Noun)
The seal's flipper allowed it to glide gracefully through the water.
Chân tay của hải cẩu cho phép nó trượt mượt qua nước.
The whale's flipper helped it navigate the vast ocean with ease.
Chân tay của cá voi giúp nó điều hướng dễ dàng trên đại dương rộng lớn.
The turtle's flipper propelled it forward swiftly in search of food.
Chân tay của rùa đẩy nó đi về phía trước nhanh chóng để tìm thức ăn.
Họ từ
Từ "flipper" thường đề cập đến phần chi trên của động vật dưới nước, đặc biệt là các loài như hải cẩu và cá heo, giúp chúng bơi lội. Trong tiếng Anh Mỹ, "flipper" cũng chỉ đến món ăn hải sản làm từ cá. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "flipper" với ý nghĩa tương tự nhưng thường không đề cập đến món ăn. Khác biệt về ngữ âm trong hai biến thể chủ yếu nằm ở cách phát âm nguyên âm và nhấn âm, ảnh hưởng đến sự hiểu biết và cách sử dụng từ trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "flipper" có nguồn gốc từ tiếng Latin "flippare", mang nghĩa là "quăng" hoặc "lật". Trong các ngôn ngữ Âu Mỹ, "flipper" được sử dụng để chỉ các cơ cấu lật, như trong trò chơi pinball, và các chi tiết giống như vây ở động vật biển. Sự phát triển của từ này phản ánh chức năng lật hay đẩy, tương tự như cách mà động vật dưới nước sử dụng vây để di chuyển linh hoạt trong môi trường nước.
Từ "flipper" xuất hiện tương đối ít trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong các bối cảnh liên quan đến nước và động vật, như mô tả về cá heo hoặc hải cẩu. Trong bốn phần thi IELTS, từ này thường không phổ biến trong viết hoặc nói, nhưng có thể gặp trong phần nghe khi thảo luận về động vật đại dương. Ngoài ra, "flipper" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh nghề nghiệp cá nhân, đặc biệt trong ngành du lịch hoặc nghiên cứu sinh vật biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp