Bản dịch của từ Improvise trong tiếng Việt
Improvise
Improvise (Verb)
Sáng tạo và biểu diễn (âm nhạc, kịch hoặc thơ) một cách tự nhiên hoặc không cần chuẩn bị.
Create and perform (music, drama, or verse) spontaneously or without preparation.
During the talent show, she improvised a song on the spot.
Trong phần thi tài năng, cô ấy đã ngẫu hứng một bài hát ngay tại chỗ.
The comedian had to improvise jokes when the microphone stopped working.
Nữ diễn viên hài phải ứng biến những trò đùa khi micro ngừng hoạt động.
In social gatherings, people often improvise dance moves to the music.
Trong các cuộc tụ tập xã hội, mọi người thường ứng biến những bước nhảy theo nhạc.
Dạng động từ của Improvise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Improvise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Improvised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Improvised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Improvises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Improvising |
Kết hợp từ của Improvise (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Have to improvise Phải cải thiện | In social gatherings, sometimes you have to improvise conversation topics. Trong các buổi tụ tập xã hội, đôi khi bạn phải tự nhiên bắt chuyện. |
Họ từ
Từ "improvise" có nguồn gốc từ tiếng Latin "improvisus", nghĩa là làm điều gì đó bất ngờ hoặc không chuẩn bị trước. Trong tiếng Anh, từ này chỉ hành động sáng tạo hoặc ứng biến, thường trong bối cảnh nghệ thuật hoặc âm nhạc, nhằm sinh ra các ý tưởng hoặc sản phẩm mới mà không có kế hoạch trước. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hoặc cách viết.
Từ "improvise" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "improvisus", có nghĩa là "không được dự đoán" hay "không chuẩn bị trước". Tiền tố "in-" thể hiện sự phủ định, trong khi "providere" có nghĩa là "chuẩn bị". Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển từ những hoạt động nghệ thuật như nhạc kịch hay thơ ca, nơi sự sáng tạo tức thời đóng vai trò quan trọng. Ngày nay, "improvise" được dùng rộng rãi để chỉ khả năng ứng biến trong nhiều lĩnh vực, từ nghệ thuật đến giải quyết vấn đề hằng ngày.
Từ "improvise" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà khả năng ứng biến và phản ứng nhanh thường được yêu cầu. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghệ thuật biểu diễn, giải trí và các tình huống đòi hỏi sự sáng tạo khi không có sự chuẩn bị trước. Việc ứng biến có thể được coi là một kỹ năng quan trọng trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, truyền thông và quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp