Bản dịch của từ Spontaneously trong tiếng Việt
Spontaneously
Spontaneously (Adverb)
Một cách tự phát; một cách tự nhiên; một cách tự nguyện.
In a spontaneous manner; naturally; voluntarily.
She spontaneously joined the charity event last week.
Cô ấy tham gia sự kiện từ thiện một cách tự nguyện tuần trước.
The laughter erupted spontaneously during the social gathering.
Tiếng cười bùng nổ tự nhiên trong buổi tụ tập xã hội.
He spoke spontaneously about his passion for community service.
Anh ấy nói về niềm đam mê với công việc cộng đồng một cách tự nhiên.
Dạng trạng từ của Spontaneously (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Spontaneously Tự phát | More spontaneously Tự phát hơn | Most spontaneously Hầu hết tự phát |
Họ từ
Từ "spontaneously" có nghĩa là một cách tự phát, không cần sự can thiệp hay chuẩn bị trước. Trong tiếng Anh Anh (British English), phát âm có phần nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ (American English), nơi trọng âm thường được nhấn mạnh hơn. Về mặt viết, cả hai phiên bản đều sử dụng cùng một hình thức từ ngữ. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả hành động diễn ra tự nhiên, không bị ép buộc hoặc lập kế hoạch trước.
Từ "spontaneously" có nguồn gốc từ tiếng Latin "spontaneus", nghĩa là "tự phát, tự nhiên". Trong thời kỳ Phục Hưng, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ hành động xảy ra mà không cần can thiệp hay thúc đẩy từ bên ngoài. Hiện nay, từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh mô tả hành vi, phản ứng hoặc quá trình xảy ra tự nhiên, không chịu tác động của yếu tố ngoại cảnh, thể hiện tính tự phát trong hành động.
Từ "spontaneously" có tần suất xuất hiện đáng kể trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể diễn tả ý kiến hoặc hành động tự phát. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học, triết học và khoa học tự nhiên để mô tả những hành vi hoặc hiện tượng diễn ra mà không có sự tác động bên ngoài. Điều này cho thấy tính chất tự nhiên và không bị kiểm soát trong các tình huống liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp