Bản dịch của từ Spontaneously trong tiếng Việt

Spontaneously

Adverb

Spontaneously (Adverb)

spɑntˈeiniəsli
spɑntˈeiniəsli
01

Một cách tự phát; một cách tự nhiên; một cách tự nguyện.

In a spontaneous manner; naturally; voluntarily.

Ví dụ

She spontaneously joined the charity event last week.

Cô ấy tham gia sự kiện từ thiện một cách tự nguyện tuần trước.

The laughter erupted spontaneously during the social gathering.

Tiếng cười bùng nổ tự nhiên trong buổi tụ tập xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spontaneously

Không có idiom phù hợp