Bản dịch của từ Shelf trong tiếng Việt
Shelf
Shelf (Noun)
Một gờ đá hoặc dải đất nhô ra.
A ledge of rock or protruding strip of land.
The shelf of the mountain provided a stunning view.
Thềm núi mang đến một khung cảnh tuyệt đẹp.
She sat on the shelf overlooking the town.
Cô ngồi trên thềm nhìn ra thị trấn.
The shelf jutted out, offering a panoramic sight.
Thềm nhô ra ngoài, mang đến một tầm nhìn toàn cảnh.
Một người cung cấp thông tin.
An informer.
The shelf revealed the secret to the authorities.
Chiếc kệ đã tiết lộ bí mật cho chính quyền.
She was known as the neighborhood shelf.
Cô ấy được biết đến với cái tên kệ hàng xóm.
The shelf's identity was kept confidential.
Danh tính của chiếc kệ được giữ bí mật.
Một đoạn phẳng bằng gỗ hoặc vật liệu cứng, gắn vào tường hoặc một phần tạo thành đồ nội thất, tạo thành bề mặt để lưu trữ hoặc trưng bày đồ vật.
A flat length of wood or rigid material, attached to a wall or forming part of a piece of furniture, that provides a surface for the storage or display of objects.
The shelf in Sarah's room held her collection of books.
Chiếc kệ trong phòng Sarah chứa bộ sưu tập sách của cô.
The store owner rearranged the shelves to display new products.
Chủ cửa hàng đã sắp xếp lại các kệ để trưng bày các sản phẩm mới.
The library had rows of shelves filled with reference materials.
Thư viện có các dãy kệ chứa đầy tài liệu tham khảo.
Dạng danh từ của Shelf (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shelf | Shelves |
Kết hợp từ của Shelf (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be filled with shelves shelf Được sắp xếp trên kệ | The social center is filled with shelves of books. Trung tâm xã hội đầy kệ sách. |
Be lined with shelves shelf Được xếp sắp trên kệ | The library was lined with shelves full of books. Thư viện được trải với kệ sách đầy sách. |
Shelf (Verb)
She decided to shelf her friend for spreading rumors.
Cô quyết định loại bỏ người bạn của mình vì đã tung tin đồn.
He chose not to shelf his colleague despite the temptation.
Anh ấy đã chọn không loại bỏ đồng nghiệp của mình bất chấp sự cám dỗ.
The group agreed not to shelf anyone in their social circle.
Nhóm đã đồng ý không loại bỏ bất kỳ ai trong vòng kết nối xã hội của họ.
Họ từ
Từ "shelf" trong tiếng Anh có nghĩa là một bề mặt ngang được gắn vào tường hoặc có thể đứng độc lập, thường được sử dụng để lưu trữ hoặc trưng bày các đồ vật như sách, đồ trang trí hoặc dụng cụ. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ʃɛlf/, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng có cách phát âm tương tự nhưng nhấn âm có phần khác biệt. "Shelf" có thể được sử dụng theo nghĩa đen và nghĩa bóng, ví dụ như trong cụm từ "shelf life", chỉ thời gian sử dụng của một sản phẩm.
Từ "shelf" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scealf", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "skalf", có nghĩa là "gác, đặt lên". Các từ này liên quan đến hành động sắp xếp hoặc đặt đồ vật lên một bề mặt ngang. Trong lịch sử, kệ đã được sử dụng để tổ chức và lưu trữ các vật dụng trong không gian sống và làm việc. Ngày nay, ý nghĩa của từ "shelf" đã mở rộng để chỉ bất kỳ bề mặt nào dùng để đỡ hoặc trưng bày đồ vật, phản ánh sự phát triển trong nhu cầu sắp xếp và quản lý không gian.
Từ "shelf" là một thuật ngữ thường gặp trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này xuất hiện khi nói đến đồ vật trong môi trường học tập hoặc sinh hoạt hàng ngày. Trong phần Nói và Viết, tình huống sử dụng chủ yếu liên quan đến việc mô tả không gian lưu trữ hoặc trang trí nội thất. Ngoài ra, từ "shelf" cũng phổ biến trong các ngữ cảnh như bán lẻ, thư viện, và quản lý kho.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Shelf
Off the shelf
Hàng sẵn có/ Hàng có sẵn
Ready made for purchase; not custommade.
The store sells off the shelf clothing for affordable prices.
Cửa hàng bán quần áo sẵn sàng mua với giá phải chăng.