Bản dịch của từ Ledge trong tiếng Việt
Ledge
Ledge (Noun)
Một bề mặt ngang hẹp nhô ra từ tường, vách đá hoặc bề mặt khác.
A narrow horizontal surface projecting from a wall, cliff, or other surface.
She sat on the ledge overlooking the city.
Cô ấy ngồi trên mảng đá nhô ra hướng nhìn thành phố.
The group gathered on the ledge for a group photo.
Nhóm người tụ tập trên mảng đá để chụp ảnh nhóm.
He found a message carved into the ledge by the river.
Anh ấy tìm thấy một thông điệp được khắc trên mảng đá bên bờ sông.
Dãy núi dưới nước, đặc biệt là các tảng đá dưới biển gần bờ.
An underwater ridge, especially of rocks beneath the sea near the shore.
The divers explored the ledge for hidden marine life.
Những người lặn khám phá tảng đá dưới nước để tìm đời sống biển ẩn.
The fishermen knew the ledge was teeming with fish.
Ngư dân biết rằng tảng đá đầy ắp cá.
The researchers found unique species living on the ledge.
Các nhà nghiên cứu phát hiện ra các loài động vật độc đáo sống trên tảng đá.
The gold ledge in the mine attracted many prospectors.
Tầng đất chứa vàng trong mỏ thu hút nhiều thợ mỏ.
Miners discovered a rich silver ledge deep underground.
Các thợ mỏ phát hiện một tầng đất chứa bạc giàu có sâu dưới lòng đất.
The copper ledge yielded a significant amount of valuable minerals.
Tầng đất chứa đồng đã cho ra một lượng khoáng vật quý giá đáng kể.
Kết hợp từ của Ledge (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mountain ledge Mốc núi | She stood on the mountain ledge, enjoying the view. Cô ấy đứng trên mỏm núi, thưởng thức cảnh đẹp. |
Rocky ledge Vách đá | The children played near the rocky ledge. Các em nhỏ chơi gần vách đá. |
Window ledge Cạnh cửa sổ | The cat sat on the window ledge, watching the street below. Con mèo ngồi trên mé cửa sổ, nhìn xuống đường phố dưới. |
Rock ledge Mương đa | The children played near the rock ledge at the park. Các em bé chơi gần vách đá ở công viên. |
Cliff ledge Vách đá | She stood on the cliff ledge overlooking the city. Cô ấy đứng trên mũi đá ven vách nhìn ra thành phố. |
Họ từ
Từ "ledge" chỉ một phần nhô ra của một bề mặt, thường là một cạnh hoặc đường viền hẹp, như mép của một tảng đá, cửa sổ hoặc mặt tường. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút; trong khi người Anh thường phát âm nhẹ nhàng hơn, người Mỹ có thể nhấn mạnh âm tiết hơn. Từ này cũng được dùng trong một số ngữ cảnh như kiến trúc hoặc trong các mô tả địa lý.
Từ "ledge" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lēgde", bắt nguồn từ động từ "lǣggan", có nghĩa là "đặt, đặt xuống". Tiếng Latin tương ứng "jacere" có nghĩa là "ném" cũng có liên quan. Trong lịch sử, "ledge" đã được sử dụng để chỉ một phần nhô ra, như trong kiến trúc hoặc địa lý. Sự chuyển biến ý nghĩa từ hành động đặt xuống đến khái niệm về một bề mặt rõ ràng nhô ra phản ánh cách mà con người định hình không gian trong môi trường sống.
Từ "ledge" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các bài đọc về địa lý hoặc mô tả không gian. Trong ngữ cảnh khác, "ledge" thường được sử dụng để miêu tả các yếu tố kiến trúc hoặc môi trường tự nhiên, như bệ đá hoặc mái nhà, thường trong các tình huống liên quan đến an toàn hoặc mạo hiểm. Sự sử dụng của từ này thể hiện tính chất cụ thể và hình ảnh rõ ràng trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp