Bản dịch của từ Ledge trong tiếng Việt

Ledge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ledge (Noun)

lˈɛdʒ
lˈɛdʒ
01

Một bề mặt ngang hẹp nhô ra từ tường, vách đá hoặc bề mặt khác.

A narrow horizontal surface projecting from a wall, cliff, or other surface.

Ví dụ

She sat on the ledge overlooking the city.

Cô ấy ngồi trên mảng đá nhô ra hướng nhìn thành phố.

The group gathered on the ledge for a group photo.

Nhóm người tụ tập trên mảng đá để chụp ảnh nhóm.

He found a message carved into the ledge by the river.

Anh ấy tìm thấy một thông điệp được khắc trên mảng đá bên bờ sông.

02

Dãy núi dưới nước, đặc biệt là các tảng đá dưới biển gần bờ.

An underwater ridge, especially of rocks beneath the sea near the shore.

Ví dụ

The divers explored the ledge for hidden marine life.

Những người lặn khám phá tảng đá dưới nước để tìm đời sống biển ẩn.

The fishermen knew the ledge was teeming with fish.

Ngư dân biết rằng tảng đá đầy ắp cá.

The researchers found unique species living on the ledge.

Các nhà nghiên cứu phát hiện ra các loài động vật độc đáo sống trên tảng đá.

03

Tầng đá chứa kim loại hoặc quặng; một mạch thạch anh hoặc khoáng chất khác.

A stratum of metal- or ore-bearing rock; a vein of quartz or other mineral.

Ví dụ

The gold ledge in the mine attracted many prospectors.

Tầng đất chứa vàng trong mỏ thu hút nhiều thợ mỏ.

Miners discovered a rich silver ledge deep underground.

Các thợ mỏ phát hiện một tầng đất chứa bạc giàu có sâu dưới lòng đất.

The copper ledge yielded a significant amount of valuable minerals.

Tầng đất chứa đồng đã cho ra một lượng khoáng vật quý giá đáng kể.

Kết hợp từ của Ledge (Noun)

CollocationVí dụ

Mountain ledge

Mốc núi

She stood on the mountain ledge, enjoying the view.

Cô ấy đứng trên mỏm núi, thưởng thức cảnh đẹp.

Rocky ledge

Vách đá

The children played near the rocky ledge.

Các em nhỏ chơi gần vách đá.

Window ledge

Cạnh cửa sổ

The cat sat on the window ledge, watching the street below.

Con mèo ngồi trên mé cửa sổ, nhìn xuống đường phố dưới.

Rock ledge

Mương đa

The children played near the rock ledge at the park.

Các em bé chơi gần vách đá ở công viên.

Cliff ledge

Vách đá

She stood on the cliff ledge overlooking the city.

Cô ấy đứng trên mũi đá ven vách nhìn ra thành phố.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ledge cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ledge

Không có idiom phù hợp