Bản dịch của từ Mildly trong tiếng Việt

Mildly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mildly (Adverb)

mˈaɪldli
mˈaɪldli
01

Một cách nhẹ nhàng.

In a mild manner.

Ví dụ

She smiled mildly during the interview.

Cô ấy mỉm cười nhẹ nhàng trong cuộc phỏng vấn.

He did not react mildly to the criticism.

Anh ấy không phản ứng nhẹ nhàng với lời phê bình.

Did they respond mildly to the social issue raised?

Họ đã phản ứng nhẹ nhàng với vấn đề xã hội được đưa ra chưa?

She smiled mildly during the interview.

Cô ấy mỉm cười nhẹ nhàng trong buổi phỏng vấn.

He didn't react mildly to the criticism he received.

Anh ấy không phản ứng nhẹ nhàng với sự phê bình mà anh ấy nhận được.

02

Ở mức độ nhẹ; nhẹ nhàng.

To a mild degree slightly.

Ví dụ

She was mildly surprised by the results of her IELTS exam.

Cô ấy đã bị ngạc nhiên một cách nhẹ nhàng bởi kết quả của kỳ thi IELTS của mình.

He did not feel mildly anxious during the speaking section.

Anh ấy không cảm thấy bất kỳ lo lắng nào một cách nhẹ nhàng trong phần thi nói.

Were you mildly nervous before the writing test began?

Bạn có cảm thấy hơi lo lắng trước khi bắt đầu bài kiểm tra viết không?

She was mildly surprised by his unexpected gesture of kindness.

Cô ấy bị ngạc nhiên một cách nhẹ nhàng bởi cử chỉ tốt đẹp không ngờ đến từ anh ta.

He was not mildly amused by the speaker's dull presentation.

Anh ấy không hề cảm thấy một chút vui vẻ với bài thuyết trình nhạt nhẽo của diễn giả.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mildly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Writing Task 1
[...] In 2011, about 6,400 shops closed, with the number varying over the following four years [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Writing Task 1

Idiom with Mildly

Không có idiom phù hợp