Bản dịch của từ Mildly trong tiếng Việt
Mildly
Mildly (Adverb)
Một cách nhẹ nhàng.
In a mild manner.
She smiled mildly during the interview.
Cô ấy mỉm cười nhẹ nhàng trong cuộc phỏng vấn.
He did not react mildly to the criticism.
Anh ấy không phản ứng nhẹ nhàng với lời phê bình.
Did they respond mildly to the social issue raised?
Họ đã phản ứng nhẹ nhàng với vấn đề xã hội được đưa ra chưa?
She smiled mildly during the interview.
Cô ấy mỉm cười nhẹ nhàng trong buổi phỏng vấn.
He didn't react mildly to the criticism he received.
Anh ấy không phản ứng nhẹ nhàng với sự phê bình mà anh ấy nhận được.
She was mildly surprised by the results of her IELTS exam.
Cô ấy đã bị ngạc nhiên một cách nhẹ nhàng bởi kết quả của kỳ thi IELTS của mình.
He did not feel mildly anxious during the speaking section.
Anh ấy không cảm thấy bất kỳ lo lắng nào một cách nhẹ nhàng trong phần thi nói.
Were you mildly nervous before the writing test began?
Bạn có cảm thấy hơi lo lắng trước khi bắt đầu bài kiểm tra viết không?
She was mildly surprised by his unexpected gesture of kindness.
Cô ấy bị ngạc nhiên một cách nhẹ nhàng bởi cử chỉ tốt đẹp không ngờ đến từ anh ta.
He was not mildly amused by the speaker's dull presentation.
Anh ấy không hề cảm thấy một chút vui vẻ với bài thuyết trình nhạt nhẽo của diễn giả.
Họ từ
Từ "mildly" là trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách nhẹ nhàng" hoặc "hơi", thường được sử dụng để chỉ mức độ hay cường độ của hành động hoặc tình trạng nào đó mà không quá mãnh liệt. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "mildly" được sử dụng tương tự nhau trong cả hình thức viết và nói, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách thức sử dụng. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh văn hóa có thể dẫn đến sự biến đổi nhẹ trong cách diễn đạt.
Từ "mildly" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, được hình thành từ tính từ "mild", có nghĩa là dịu dàng, nhẹ nhàng. Tính từ này bắt nguồn từ từ ngữ tiếng Anh cổ "milde", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "mildu", mang nghĩa tương tự. Tiền tố "-ly" biến từ thành trạng từ, chỉ cường độ hoặc cách thức. Ngày nay, "mildly" thường được dùng để chỉ các hành động hoặc tình trạng với cường độ nhẹ nhàng hoặc tinh tế, phù hợp với nghĩa gốc của nó.
Từ "mildly" xuất hiện với tần suất tương đối trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nhằm diễn đạt sự nhẹ nhàng, vừa phải trong cảm xúc hay mức độ. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "mildly" thường được sử dụng để mô tả cảm xúc, như sự không hài lòng nhẹ, hay để chỉ các tình huống ít nghiêm trọng, từ những phản ứng đến các sản phẩm như gia vị hoặc thuốc. Việc sử dụng từ này giúp diễn đạt sự tinh tế trong ý nghĩa mà không gây sự chú ý thái quá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp