Bản dịch của từ Pulsating trong tiếng Việt
Pulsating
Pulsating (Verb)
Để mở rộng và co lại nhịp nhàng.
To expand and contract rhythmically.
The city's nightlife pulsates with energy and excitement.
Cuộc sống đêm của thành phố đang đập mạnh với năng lượng và sự hứng thú.
The concert hall was pulsating with the beat of the music.
Phòng hòa nhạc đang đập mạnh với nhịp nhạc.
The festival pulsated with the vibrant spirit of the attendees.
Lễ hội đang đập mạnh với tinh thần sôi động của người tham dự.
Dạng động từ của Pulsating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pulsate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pulsated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pulsated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pulsates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pulsating |
Pulsating (Adjective)
Đập hoặc đập nhịp nhàng.
The pulsating music at the concert energized the crowd.
Âm nhạc đập liên tục tại buổi hòa nhạc đã làm cho đám đông hứng khởi.
The pulsating lights of the nightclub created a lively atmosphere.
Ánh sáng đập liên tục của quán bar tạo ra một bầu không khí sống động.
The pulsating rhythm of the dance floor kept everyone moving.
Nhịp điệu đập liên tục của sàn nhảy giữ cho mọi người không ngừng di chuyển.
Pulsating (Adverb)
The music at the party was pulsating, making everyone dance.
Âm nhạc tại bữa tiệc đang đập mạnh, khiến mọi người nhảy.
The pulsating lights in the nightclub created a vibrant atmosphere.
Những ánh sáng đập mạnh trong quán bar tạo ra một không khí sôi động.
The pulsating energy of the crowd was contagious during the concert.
Năng lượng đập mạnh của đám đông lây lan trong buổi hòa nhạc.
Họ từ
Từ "pulsating" có nguồn gốc từ động từ "pulse", mang nghĩa là nhịp điệu, rung động hoặc chuyển động theo chu kỳ. Trong ngữ cảnh y học, từ này thường mô tả hành động của tim hay mạch máu khi đập đều đặn. Ở cả Anh và Mỹ, hình thức và cách sử dụng từ này không khác biệt gì đáng kể. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "pulsating" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật để diễn tả cảm giác mạnh mẽ, sống động, còn trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật hơn.
Từ "pulsating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pulsare", nghĩa là "đánh, đập". Lịch sử của từ này liên quan đến các chuyển động lặp đi lặp lại, thường liên quan đến nhịp đập của tim hoặc âm thanh. Qua thời gian, "pulsating" được sử dụng để mô tả mọi hiện tượng có tính chất nhịp nhàng và sống động, từ các quá trình sinh học cho đến các hình thức nghệ thuật, phản ánh sự kết nối mạnh mẽ giữa động lực và cảm xúc trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "pulsating" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh IELTS Writing và Listening, nơi mô tả hiện tượng vật lý hoặc sinh lý. Trong phần Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về sức khỏe hoặc cảm xúc. Ngoài ra, "pulsating" thường thấy trong ngữ cảnh y tế, nghệ thuật và khoa học, mô tả các hoạt động, chuyển động hoặc cảm giác nhịp nhàng, mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp