Bản dịch của từ Pulsating trong tiếng Việt

Pulsating

Verb Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pulsating (Verb)

pˈʌlseɪtɪŋ
pˈʌlseɪtɪŋ
01

Để mở rộng và co lại nhịp nhàng.

To expand and contract rhythmically.

Ví dụ

The city's nightlife pulsates with energy and excitement.

Cuộc sống đêm của thành phố đang đập mạnh với năng lượng và sự hứng thú.

The concert hall was pulsating with the beat of the music.

Phòng hòa nhạc đang đập mạnh với nhịp nhạc.

The festival pulsated with the vibrant spirit of the attendees.

Lễ hội đang đập mạnh với tinh thần sôi động của người tham dự.

Dạng động từ của Pulsating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pulsate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pulsated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pulsated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pulsates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pulsating

Pulsating (Adjective)

pˈʌlseɪtɪŋ
pˈʌlseɪtɪŋ
01

Đập hoặc đập nhịp nhàng.

Beating or throbbing rhythmically.

Ví dụ

The pulsating music at the concert energized the crowd.

Âm nhạc đập liên tục tại buổi hòa nhạc đã làm cho đám đông hứng khởi.

The pulsating lights of the nightclub created a lively atmosphere.

Ánh sáng đập liên tục của quán bar tạo ra một bầu không khí sống động.

The pulsating rhythm of the dance floor kept everyone moving.

Nhịp điệu đập liên tục của sàn nhảy giữ cho mọi người không ngừng di chuyển.

Pulsating (Adverb)

pˈʌlseɪtɪŋ
pˈʌlseɪtɪŋ
01

Trong một cách đập rộn ràng hoặc đánh đập.

In a throbbing or beating manner.

Ví dụ

The music at the party was pulsating, making everyone dance.

Âm nhạc tại bữa tiệc đang đập mạnh, khiến mọi người nhảy.

The pulsating lights in the nightclub created a vibrant atmosphere.

Những ánh sáng đập mạnh trong quán bar tạo ra một không khí sôi động.

The pulsating energy of the crowd was contagious during the concert.

Năng lượng đập mạnh của đám đông lây lan trong buổi hòa nhạc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pulsating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pulsating

Không có idiom phù hợp