Bản dịch của từ Rhythmically trong tiếng Việt
Rhythmically

Rhythmically(Adverb)
Dạng trạng từ của Rhythmically (Adverb)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Rhythmically Nhịp nhàng | More rhythmically Nhịp nhàng hơn | Most rhythmically Nhịp nhàng nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Rhythmically" là một trạng từ mô tả cách thực hiện hành động theo nhịp điệu hoặc theo một mẫu nhịp điệu cụ thể. Từ này xuất phát từ danh từ "rhythm" và thể hiện sự liên quan đến âm nhạc, múa, hoặc các dạng nghệ thuật khác mà nhịp điệu đóng vai trò trung tâm. Trong tiếng Anh, từ "rhythmically" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể tồn tại trong ngữ âm khi phát âm từ này trong các biến thể.
Từ "rhythmically" bắt nguồn từ chữ Latinh "rhythmus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "rhythmos", nghĩa là "cách sắp xếp". Trong tiếng Hy Lạp cổ đại, "rhythmos" liên quan đến nhịp điệu và cấu trúc âm nhạc. Từ thế kỷ 14, "rhythmus" được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc và thơ ca, nhấn mạnh sự lặp lại có tổ chức. Hiện nay, "rhythmically" được dùng để chỉ cách thức thực hiện các hoạt động có nhịp điệu, thể hiện tính chất đều đặn và trật tự.
Từ "rhythmically" có tần suất sử dụng đáng chú ý trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có liên quan đến âm nhạc và nghệ thuật. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thảo luận về nghệ thuật biểu diễn, âm nhạc và sự chuyển động của cơ thể. Ngoài ra, "rhythmically" cũng thường được sử dụng trong các nghiên cứu về tâm lý học âm nhạc và giáo dục âm nhạc, nhấn mạnh tầm quan trọng của nhịp điệu trong việc phát triển kĩ năng âm nhạc và sự phối hợp vận động.
Họ từ
"Rhythmically" là một trạng từ mô tả cách thực hiện hành động theo nhịp điệu hoặc theo một mẫu nhịp điệu cụ thể. Từ này xuất phát từ danh từ "rhythm" và thể hiện sự liên quan đến âm nhạc, múa, hoặc các dạng nghệ thuật khác mà nhịp điệu đóng vai trò trung tâm. Trong tiếng Anh, từ "rhythmically" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể tồn tại trong ngữ âm khi phát âm từ này trong các biến thể.
Từ "rhythmically" bắt nguồn từ chữ Latinh "rhythmus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "rhythmos", nghĩa là "cách sắp xếp". Trong tiếng Hy Lạp cổ đại, "rhythmos" liên quan đến nhịp điệu và cấu trúc âm nhạc. Từ thế kỷ 14, "rhythmus" được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc và thơ ca, nhấn mạnh sự lặp lại có tổ chức. Hiện nay, "rhythmically" được dùng để chỉ cách thức thực hiện các hoạt động có nhịp điệu, thể hiện tính chất đều đặn và trật tự.
Từ "rhythmically" có tần suất sử dụng đáng chú ý trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có liên quan đến âm nhạc và nghệ thuật. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thảo luận về nghệ thuật biểu diễn, âm nhạc và sự chuyển động của cơ thể. Ngoài ra, "rhythmically" cũng thường được sử dụng trong các nghiên cứu về tâm lý học âm nhạc và giáo dục âm nhạc, nhấn mạnh tầm quan trọng của nhịp điệu trong việc phát triển kĩ năng âm nhạc và sự phối hợp vận động.
