Bản dịch của từ Rhythmically trong tiếng Việt
Rhythmically
Rhythmically (Adverb)
She speaks rhythmically to keep the audience engaged.
Cô ấy nói theo nhịp để giữ khán giả quan tâm.
He does not write rhythmically, making his essays hard to follow.
Anh ấy không viết theo nhịp, làm cho bài luận của anh ấy khó theo dõi.
Do you think speaking rhythmically can improve your IELTS score?
Bạn có nghĩ rằng nói theo nhịp có thể cải thiện điểm IELTS của bạn không?
She spoke rhythmically during the IELTS speaking test.
Cô ấy nói theo nhịp nhàng trong bài kiểm tra nói IELTS.
He did not write rhythmically in his IELTS writing task.
Anh ấy không viết theo nhịp nhàng trong bài viết IELTS của mình.
Dạng trạng từ của Rhythmically (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Rhythmically Nhịp nhàng | More rhythmically Nhịp nhàng hơn | Most rhythmically Nhịp nhàng nhất |
Họ từ
"Rhythmically" là một trạng từ mô tả cách thực hiện hành động theo nhịp điệu hoặc theo một mẫu nhịp điệu cụ thể. Từ này xuất phát từ danh từ "rhythm" và thể hiện sự liên quan đến âm nhạc, múa, hoặc các dạng nghệ thuật khác mà nhịp điệu đóng vai trò trung tâm. Trong tiếng Anh, từ "rhythmically" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể tồn tại trong ngữ âm khi phát âm từ này trong các biến thể.
Từ "rhythmically" bắt nguồn từ chữ Latinh "rhythmus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "rhythmos", nghĩa là "cách sắp xếp". Trong tiếng Hy Lạp cổ đại, "rhythmos" liên quan đến nhịp điệu và cấu trúc âm nhạc. Từ thế kỷ 14, "rhythmus" được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc và thơ ca, nhấn mạnh sự lặp lại có tổ chức. Hiện nay, "rhythmically" được dùng để chỉ cách thức thực hiện các hoạt động có nhịp điệu, thể hiện tính chất đều đặn và trật tự.
Từ "rhythmically" có tần suất sử dụng đáng chú ý trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có liên quan đến âm nhạc và nghệ thuật. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thảo luận về nghệ thuật biểu diễn, âm nhạc và sự chuyển động của cơ thể. Ngoài ra, "rhythmically" cũng thường được sử dụng trong các nghiên cứu về tâm lý học âm nhạc và giáo dục âm nhạc, nhấn mạnh tầm quan trọng của nhịp điệu trong việc phát triển kĩ năng âm nhạc và sự phối hợp vận động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp