Bản dịch của từ Fishhook trong tiếng Việt
Fishhook

Fishhook (Noun)
He used a fishhook to catch trout at Lake Tahoe last summer.
Anh ấy đã dùng một cái móc câu để bắt cá hồi ở hồ Tahoe mùa hè trước.
They didn't find a fishhook in the community fishing event last weekend.
Họ không tìm thấy một cái móc câu nào trong sự kiện câu cá cộng đồng cuối tuần trước.
Is a fishhook necessary for fishing in the local river?
Có cần một cái móc câu để câu cá ở con sông địa phương không?
In poker, a fishhook can win the game for you.
Trong poker, một fishhook có thể giúp bạn thắng trò chơi.
Many players do not use a fishhook in their strategy.
Nhiều người chơi không sử dụng fishhook trong chiến lược của họ.
Did you see the fishhook in Maria's hand during the game?
Bạn có thấy fishhook trong tay Maria trong trò chơi không?
Từ "fishhook" chỉ một loại dụng cụ câu cá có hình dạng như một mảnh kim loại cong, với đầu nhọn để móc vào cá. Trong tiếng Anh Mỹ, "fishhook" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "fishing hook". Về mặt phát âm, sự khác biệt giữa hai phiên bản này không rõ ràng, nhưng cách viết có sự khác biệt về từ vựng. "Fishhook" đôi khi cũng ngụ ý về sự ngu ngốc hay sai lầm trong các ngữ cảnh không chính thức.
Từ "fishhook" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fixe" (móc, kẹp) và "hoc", một thuật ngữ mô tả việc câu cá. Cấu trúc từ này được hình thành từ hai thành phần: "fish" - cá và "hook" - cái móc. Lịch sử của từ này bắt nguồn từ những công cụ câu cá nguyên thủy, phản ánh thiết kế và chức năng của vật dụng dùng để bắt cá. Ngày nay, "fishhook" được sử dụng rộng rãi để chỉ các loại móc câu trong câu cá, giữ nguyên ý nghĩa ban đầu.
Từ "fishhook" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường liên quan đến các chủ đề về câu cá hoặc thiên nhiên. Trong phần Nói và Viết, từ này ít khi được sử dụng, ngoại trừ trong ngữ cảnh thảo luận về kỹ năng câu cá hoặc các hoạt động ngoài trời. Trong các tình huống hàng ngày, "fishhook" chủ yếu xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về sở thích cá nhân hoặc các môn thể thao liên quan đến nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp