Bản dịch của từ Fishhook trong tiếng Việt
Fishhook
Fishhook (Noun)
He used a fishhook to catch trout at Lake Tahoe last summer.
Anh ấy đã dùng một cái móc câu để bắt cá hồi ở hồ Tahoe mùa hè trước.
They didn't find a fishhook in the community fishing event last weekend.
Họ không tìm thấy một cái móc câu nào trong sự kiện câu cá cộng đồng cuối tuần trước.
Is a fishhook necessary for fishing in the local river?
Có cần một cái móc câu để câu cá ở con sông địa phương không?
In poker, a fishhook can win the game for you.
Trong poker, một fishhook có thể giúp bạn thắng trò chơi.
Many players do not use a fishhook in their strategy.
Nhiều người chơi không sử dụng fishhook trong chiến lược của họ.
Did you see the fishhook in Maria's hand during the game?
Bạn có thấy fishhook trong tay Maria trong trò chơi không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp