Bản dịch của từ Fishhook trong tiếng Việt

Fishhook

Noun [U/C]

Fishhook (Noun)

01

Một lưỡi câu có gai, thường bằng kim loại, dùng để câu cá.

A barbed hook usually metal used for fishing.

Ví dụ

He used a fishhook to catch trout at Lake Tahoe last summer.

Anh ấy đã dùng một cái móc câu để bắt cá hồi ở hồ Tahoe mùa hè trước.

They didn't find a fishhook in the community fishing event last weekend.

Họ không tìm thấy một cái móc câu nào trong sự kiện câu cá cộng đồng cuối tuần trước.

Is a fishhook necessary for fishing in the local river?

Có cần một cái móc câu để câu cá ở con sông địa phương không?

02

(từ lóng, trò chơi bài) jack (chơi bài)

Slang card games a jack the playing card.

Ví dụ

In poker, a fishhook can win the game for you.

Trong poker, một fishhook có thể giúp bạn thắng trò chơi.

Many players do not use a fishhook in their strategy.

Nhiều người chơi không sử dụng fishhook trong chiến lược của họ.

Did you see the fishhook in Maria's hand during the game?

Bạn có thấy fishhook trong tay Maria trong trò chơi không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fishhook cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fishhook

Không có idiom phù hợp