Bản dịch của từ Parachute trong tiếng Việt

Parachute

Noun [U/C]Verb

Parachute (Noun)

pˈɛɹəʃˌut
pˈæɹəʃˌut
01

Mái che bằng vải chứa đầy không khí và cho phép người hoặc vật nặng gắn vào nó hạ xuống từ từ khi rơi từ máy bay hoặc được thả ra từ phía sau máy bay khi hạ cánh để hoạt động như một chiếc phanh.

A cloth canopy which fills with air and allows a person or heavy object attached to it to descend slowly when dropped from an aircraft, or which is released from the rear of an aircraft on landing to act as a brake.

Ví dụ

The skydiver deployed his parachute after jumping from the plane.

Người nhảy dù triển khai dù của mình sau khi nhảy từ máy bay.

The parachute competition drew a large crowd to the event.

Cuộc thi dù thu hút đông đảo khán giả đến sự kiện.

Kết hợp từ của Parachute (Noun)

CollocationVí dụ

By parachute

Bằng dù

He landed by parachute in the middle of the field.

Anh ấy hạ cánh bằng dù giữa cánh đồng.

Parachute (Verb)

pˈɛɹəʃˌut
pˈæɹəʃˌut
01

Bổ nhiệm hoặc được bổ nhiệm trong trường hợp khẩn cấp hoặc từ bên ngoài hệ thống phân cấp hiện có.

Appoint or be appointed in an emergency or from outside the existing hierarchy.

Ví dụ

She parachuted into the leadership role during the crisis.

Cô ấy nhảy dù vào vai trò lãnh đạo trong lúc khủng hoảng.

The new CEO parachuted in to save the failing company.

Giám đốc điều hành mới nhảy dù vào để cứu công ty đang thất bại.

02

Nhảy dù từ máy bay.

Drop from an aircraft by parachute.

Ví dụ

They decided to parachute from the plane for a charity event.

Họ quyết định nhảy dù từ máy bay cho sự kiện từ thiện.

The team parachuted into the disaster area to provide aid.

Đội nhảy dù vào khu vực thảm họa để cung cấp viện trợ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parachute

Không có idiom phù hợp