Bản dịch của từ Parachute trong tiếng Việt
Parachute
Parachute (Noun)
Mái che bằng vải chứa đầy không khí và cho phép người hoặc vật nặng gắn vào nó hạ xuống từ từ khi rơi từ máy bay hoặc được thả ra từ phía sau máy bay khi hạ cánh để hoạt động như một chiếc phanh.
A cloth canopy which fills with air and allows a person or heavy object attached to it to descend slowly when dropped from an aircraft, or which is released from the rear of an aircraft on landing to act as a brake.
The skydiver deployed his parachute after jumping from the plane.
Người nhảy dù triển khai dù của mình sau khi nhảy từ máy bay.
The parachute competition drew a large crowd to the event.
Cuộc thi dù thu hút đông đảo khán giả đến sự kiện.
She packed her parachute carefully before the skydiving session.
Cô ấy cẩn thận đóng gói dù của mình trước buổi nhảy dù.
Dạng danh từ của Parachute (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Parachute | Parachutes |
Kết hợp từ của Parachute (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Use parachute Sử dụng dù | Many people use parachute to enjoy skydiving at the festival. Nhiều người sử dụng dù để tận hưởng nhảy dù tại lễ hội. |
Deploy parachute Thả dù | Students will deploy parachute during their social event this saturday. Sinh viên sẽ triển khai dù trong sự kiện xã hội vào thứ bảy này. |
Open parachute Mở dù | The skydivers open their parachutes at 3,000 feet during the event. Các vận động viên nhảy dù mở dù ở độ cao 3.000 feet trong sự kiện. |
Pack parachute Đóng dù | The volunteers will pack parachutes for the charity skydiving event. Các tình nguyện viên sẽ đóng gói dù cho sự kiện nhảy dù từ thiện. |
Parachute (Verb)
She parachuted into the leadership role during the crisis.
Cô ấy nhảy dù vào vai trò lãnh đạo trong lúc khủng hoảng.
The new CEO parachuted in to save the failing company.
Giám đốc điều hành mới nhảy dù vào để cứu công ty đang thất bại.
He parachutes into organizations to help them in times of need.
Anh ấy nhảy dù vào các tổ chức để giúp họ trong lúc cần.
They decided to parachute from the plane for a charity event.
Họ quyết định nhảy dù từ máy bay cho sự kiện từ thiện.
The team parachuted into the disaster area to provide aid.
Đội nhảy dù vào khu vực thảm họa để cung cấp viện trợ.
She parachutes regularly as a hobby to experience the thrill.
Cô ấy thường xuyên nhảy dù làm sở thích để trải nghiệm cảm giác mạnh.
Dạng động từ của Parachute (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Parachute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Parachuted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Parachuted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Parachutes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Parachuting |
Họ từ
"Parachute" (dù) là một thiết bị được sử dụng để giảm tốc độ rơi tự do của một người hoặc vật khi nhảy từ độ cao. Thiết bị này thường được làm từ vải mềm, có hình dạng như một cái ô và hoạt động theo nguyên lý nâng khi không khí chèn vào. Trong tiếng Anh, "parachute" được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, thuật ngữ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong các lĩnh vực quân sự hoặc thể thao ở từng vùng.
Từ "parachute" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "parachute", trong đó "para" có nghĩa là "chống lại" (xuất phát từ tiếng Hy Lạp "para" nghĩa là "trái ngược") và "chute" có nghĩa là "rơi" (từ tiếng Pháp, liên quan đến động từ "chuter" nghĩa là "rơi xuống"). Từ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 18 để mô tả thiết bị cứu hộ nhằm làm chậm quá trình rơi từ trên cao. Nghĩa hiện tại của từ này phản ánh chức năng bảo vệ và kiểm soát sự rơi tự do.
Từ "parachute" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài thi nghe và đọc, liên quan đến chủ đề du lịch hoặc an toàn bay. Trong ngữ cảnh ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thể thao mạo hiểm, huấn luyện cứu hộ, hoặc nghiên cứu về an toàn hàng không. Khả năng áp dụng của từ này cho thấy tầm quan trọng của nó trong các lĩnh vực cụ thể mà việc nhảy dù là một phần không thể tách rời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp