Bản dịch của từ Inflation trong tiếng Việt
Inflation
Inflation (Noun)
Inflation can erode people's purchasing power over time.
Lạm phát có thể làm giảm sức mua của người dân theo thời gian.
The government aims to control inflation to stabilize the economy.
Chính phủ nhằm kiểm soát lạm phát để ổn định nền kinh tế.
High inflation rates can have negative impacts on businesses.
Tỷ lệ lạm phát cao có thể ảnh hưởng tiêu cực đến doanh nghiệp.
Inflation in school grades causes academic concerns among parents.
Lạm phát trong điểm trường gây lo lắng học vấn cho phụ huynh.
The inflation of social media followers can be misleading for influencers.
Lạm phát người theo dõi trên mạng xã hội có thể gây hiểu lầm cho người ảnh hưởng.
Controlling inflation in job titles ensures fair opportunities for employees.
Kiểm soát lạm phát trong tên công việc đảm bảo cơ hội công bằng cho nhân viên.
The inflation of balloons delighted the children at the party.
Sự thổi phồng của bóng bay làm cho các em nhỏ vui mừng tại bữa tiệc.
The inflation of the population in the city led to housing shortages.
Sự tăng trưởng dân số trong thành phố dẫn đến thiếu nhà ở.
The inflation of prices affected the purchasing power of consumers.
Sự tăng giá ảnh hưởng đến sức mua của người tiêu dùng.
Dạng danh từ của Inflation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Inflation | Inflations |
Kết hợp từ của Inflation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rampant inflation Lạm phát hoành hành | Rampant inflation affects the purchasing power of low-income families. Lạm phát hoành hành ảnh hưởng đến sức mua của các gia đình có thu nhập thấp. |
Wage inflation Lạm phát lương | Wage inflation can lead to higher living costs for workers. Lạm phát lương có thể dẫn đến chi phí sinh hoạt cao hơn cho người lao động. |
Spiralling/spiraling inflation Lạm phát tăng vọt | The spiralling inflation rate affected the social welfare programs. Tỷ lệ lạm phát tăng vọt ảnh hưởng đến các chương trình phúc lợi xã hội. |
Moderate inflation Lạm phát vừa phải | Moderate inflation can help stimulate economic growth in society. Lạm phát vừa phải có thể giúp kích thích tăng trưởng kinh tế trong xã hội. |
Consumer-price inflation Lạm phát tiêu dùng | Rising consumer-price inflation affects people's purchasing power. Sự tăng giá tiêu dùng ảnh hưởng đến sức mua của người dân. |
Họ từ
Lạm phát là hiện tượng tăng giá liên tục của hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế theo thời gian, dẫn đến sự giảm giá trị của đồng tiền. Lạm phát thường được đo lường qua chỉ số giá tiêu dùng (CPI). Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "lạm phát" có thể được sử dụng để chỉ các tình huống kinh tế cụ thể, ví dụ như siêu lạm phát hoặc lạm phát chi phí.
Từ "inflation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inflatio", được hình thành từ động từ "inflare", nghĩa là "thổi phồng". Thuật ngữ này xuất hiện trong thế kỷ 19 để chỉ sự gia tăng tổng cung tiền tệ trong nền kinh tế, dẫn đến sự gia tăng giá cả hàng hóa và dịch vụ. Ý nghĩa hiện tại của "inflation" tiếp tục phản ánh sự mở rộng quá mức của tiền tệ, gây ra sự mất giá tiền tệ và tác động đến nền kinh tế.
Từ "inflation" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và đọc, nơi các chủ đề kinh tế thường được thảo luận. Trong phần viết và nói, từ này cũng được sử dụng để phân tích các vấn đề kinh tế và xã hội hiện tại. Ngoài ra, từ "inflation" thường xuất hiện trong các văn bản kinh tế, báo cáo tài chính và các cuộc thảo luận chính sách, phản ánh mức độ quan trọng của nó trong lĩnh vực tài chính và kinh tế toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp