Bản dịch của từ Cuttlefish trong tiếng Việt
Cuttlefish
Cuttlefish (Noun)
Bất kỳ loài động vật chân đầu giống mực nào (nhuyễn thể biển) thuộc bộ sepiida có tám cánh tay, hai xúc tu có thể thu vào và lớp vỏ bên trong bằng đá vôi và có thể phóng ra mực đen khi bị đe dọa.
Any of various squidlike cephalopods marine mollusks of the order sepiida that have eight arms two retractable tentacles and a calcareous internal shell and can eject a dark ink when threatened.
The marine biologist studied the behavior of cuttlefish in their habitat.
Nhà sinh thái học nghiên cứu hành vi của mực cụt trong môi trường sống của chúng.
The aquarium has a tank dedicated to showcasing different species of cuttlefish.
Hồ cá có một bể dành riêng để trưng bày các loài mực cụt khác nhau.
Children were fascinated by the cuttlefish changing colors to communicate with each other.
Trẻ em rất hứng thú khi mực cụt thay đổi màu sắc để giao tiếp với nhau.
Cuttlefish (tên khoa học: Sepia) là loài động vật biển thuộc lớp Cephalopoda, có mực nước, nổi bật với khả năng thay đổi màu sắc và kết cấu da, giúp chúng ngụy trang và giao tiếp. Cuttlefish có xương nội tâm gọi là cuttlebone, hữu ích trong ngành nuôi chim. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh- Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với giọng Anh thường nhấn mạnh hơn vào âm đầu.
Từ "cuttlefish" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cuttle" (nguồn gốc từ "cuttus", nghĩa là "con mực") và "fish" (cá). Trong tiếng Anh cổ, từ này được sử dụng để chỉ một loại động vật biển thuộc lớp cephalopod. Cuttlefish có khả năng thay đổi màu sắc và hình dáng, điều này phản ánh đặc điểm sinh học độc đáo của chúng. Ý nghĩa hiện tại của từ gắn liền với đặc điểm hình thái và thuộc tính sinh học của loài động vật này trong hệ sinh thái biển.
Từ "cuttlefish" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến khoa học, sinh học biển hoặc ẩm thực. Trong các tình huống khác, từ này phổ biến trong nghiên cứu về động vật biển, trong các tài liệu thủy sản, và đôi khi trong văn hóa ẩm thực liên quan đến món ăn từ hải sản. Theo đó, "cuttlefish" thường được nhắc đến trong ngữ cảnh miêu tả đặc điểm sinh học hoặc khi thảo luận về nguồn lợi thủy sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp