Bản dịch của từ Retractable trong tiếng Việt
Retractable
Retractable (Adjective)
Có khả năng rút lại; rút lại.
Capable of being retracted retractile.
The retractable banner was perfect for the IELTS speaking event.
Biển quảng cáo có thể rút lại rất hoàn hảo cho sự kiện nói IELTS.
She didn't like the retractable microphone provided for the writing test.
Cô ấy không thích cái micro có thể rút lại được cung cấp cho bài kiểm tra viết.
Is the retractable screen available for the IELTS social gathering?
Màn hình có thể rút lại có sẵn cho sự tụ họp xã hội IELTS không?
Retractable (Noun)
Một cây bút có thể thu vào.
A retractable pen.
I always use a retractable pen for writing my IELTS essays.
Tôi luôn sử dụng một cây bút rút ra khi viết bài luận IELTS của mình.
She dislikes retractable pens because they often break easily.
Cô ấy không thích cây bút rút ra vì chúng thường dễ gãy.
Do you think a retractable pen is a good choice for IELTS?
Bạn có nghĩ rằng một cây bút rút ra là lựa chọn tốt cho IELTS không?
Từ "retractable" là một tính từ dùng để chỉ khả năng rút lại hoặc thu vào của một vật thể nào đó. Nó thường được sử dụng để miêu tả các vật dụng, như bút chì có thể thu vào hoặc cần gạt nước có thể rút lại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt về ý nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, "retractable" thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc thiết kế, thể hiện tính năng của sản phẩm.
Từ "retractable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "retractabilis", được hình thành từ "re" (ngược lại) và "tractare" (kéo, dẫn dắt). Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả khả năng thu hồi hoặc rút lui của một vật thể hoặc ý tưởng. Ngày nay, nghĩa của từ vẫn giữ nguyên sự liên kết với khả năng quay lại trạng thái ban đầu, thường được áp dụng cho các cơ chế vật lý, như bút tự rút hoặc các thiết bị di động khác.
Từ "retractable" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, nơi mà sự diễn đạt đơn giản hơn thường được ưa chuộng. Trong phần đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản kỹ thuật hoặc mô tả sản phẩm, chủ yếu liên quan đến thiết kế và tính năng của các vật dụng như ô che nắng hay ống kính. Ngoài ra, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý khi thảo luận về quyền rút lại các tuyên bố hoặc hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp