Bản dịch của từ Bivalve trong tiếng Việt

Bivalve

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bivalve (Adjective)

bˈaɪvælv
bˈaɪvælv
01

(của động vật thân mềm hoặc động vật không xương sống thủy sinh khác) có vỏ kép có bản lề.

Of a mollusc or other aquatic invertebrate having a hinged double shell.

Ví dụ

The bivalve shells found on the beach were fascinating to study.

Vỏ sò được tìm thấy trên bãi biển rất thú vị để nghiên cứu.

She had never seen a bivalve creature in real life before.

Cô ấy chưa bao giờ thấy một sinh vật hai mảnh vỏ trong đời thực trước đây.

Do you think bivalve animals are common in freshwater habitats?

Bạn có nghĩ rằng động vật hai mảnh vỏ phổ biến trong môi trường sống nước ngọt không?

02

Có hai van.

Having two valves.

Ví dụ

Bivalve shells are commonly used in jewelry making.

Vỏ sò thường được sử dụng trong chế tác trang sức.

Not all shells found on the beach are bivalve.

Không phải tất cả các vỏ được tìm thấy trên bãi biển đều có hai van.

Are bivalve organisms important in marine ecosystems?

Các sinh vật có hai van có quan trọng trong hệ sinh thái biển không?

Bivalve (Noun)

bˈaɪvælv
bˈaɪvælv
01

Một loài nhuyễn thể thủy sinh có thân nén được bao bọc trong một lớp vỏ có bản lề, chẳng hạn như hàu, trai và sò điệp.

An aquatic mollusc which has a compressed body enclosed within a hinged shell such as oysters mussels and scallops.

Ví dụ

Bivalves are commonly found in the ocean near coastal areas.

Sò lầm thường được tìm thấy ở đại dương gần các vùng ven biển.

Not all bivalves are edible; some can be poisonous if consumed.

Không phải tất cả các loài sò đều ăn được; một số có thể gây độc nếu ăn phải.

Are bivalves considered a delicacy in many cultures around the world?

Liệu sò có được coi là một món đặc sản trong nhiều văn hóa trên thế giới không?

Dạng danh từ của Bivalve (Noun)

SingularPlural

Bivalve

Bivalves

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bivalve cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bivalve

Không có idiom phù hợp