Bản dịch của từ Bivalve trong tiếng Việt
Bivalve

Bivalve(Adjective)
Bivalve(Noun)
Dạng danh từ của Bivalve (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Bivalve | Bivalves |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Bivalve (tiếng Việt: động vật hai mảnh vỏ) là một nhóm động vật thân mềm trong lớp Bivalvia, đặc trưng bởi cơ thể được bao bọc bởi hai mảnh vỏ cứng, thường được gắn kết bằng bản lề. Chúng sống chủ yếu trong môi trường nước ngọt và nước mặn, tham gia vào hệ sinh thái bằng cách lọc nước và đóng góp vào chu trình dinh dưỡng. Từ này không có khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả trong phát âm và sử dụng.
Từ "bivalve" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bivalvis", bao gồm hai phần: "bi-" có nghĩa là "hai" và "valva" có nghĩa là "cái vỏ". Phân loại động vật này được đặt tên dựa trên cấu trúc vỏ hai mảnh, như của ngao, sò. Khái niệm này đã được áp dụng trong sinh học để chỉ các động vật thủy sinh thuộc lớp Bivalvia, với các đặc trưng sinh lý và môi trường sống đặc thù, liên quan mật thiết đến khả năng lọc nước và thực phẩm.
Từ "bivalve" là một thuật ngữ sinh học chỉ nhóm động vật thân mềm có hai vỏ như ngao, sò. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện trong phần nghe và nói, nhưng có thể xuất hiện trong phần đọc và viết, đặc biệt trong các bài viết về sinh thái, bio-diversity hoặc môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, "bivalve" thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh thái học, ngành thủy sản và ẩm thực, liên quan đến các món ăn hải sản.
Họ từ
Bivalve (tiếng Việt: động vật hai mảnh vỏ) là một nhóm động vật thân mềm trong lớp Bivalvia, đặc trưng bởi cơ thể được bao bọc bởi hai mảnh vỏ cứng, thường được gắn kết bằng bản lề. Chúng sống chủ yếu trong môi trường nước ngọt và nước mặn, tham gia vào hệ sinh thái bằng cách lọc nước và đóng góp vào chu trình dinh dưỡng. Từ này không có khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả trong phát âm và sử dụng.
Từ "bivalve" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bivalvis", bao gồm hai phần: "bi-" có nghĩa là "hai" và "valva" có nghĩa là "cái vỏ". Phân loại động vật này được đặt tên dựa trên cấu trúc vỏ hai mảnh, như của ngao, sò. Khái niệm này đã được áp dụng trong sinh học để chỉ các động vật thủy sinh thuộc lớp Bivalvia, với các đặc trưng sinh lý và môi trường sống đặc thù, liên quan mật thiết đến khả năng lọc nước và thực phẩm.
Từ "bivalve" là một thuật ngữ sinh học chỉ nhóm động vật thân mềm có hai vỏ như ngao, sò. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện trong phần nghe và nói, nhưng có thể xuất hiện trong phần đọc và viết, đặc biệt trong các bài viết về sinh thái, bio-diversity hoặc môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, "bivalve" thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh thái học, ngành thủy sản và ẩm thực, liên quan đến các món ăn hải sản.
