Bản dịch của từ Bivalve trong tiếng Việt
Bivalve
Bivalve (Adjective)
(của động vật thân mềm hoặc động vật không xương sống thủy sinh khác) có vỏ kép có bản lề.
Of a mollusc or other aquatic invertebrate having a hinged double shell.
The bivalve shells found on the beach were fascinating to study.
Vỏ sò được tìm thấy trên bãi biển rất thú vị để nghiên cứu.
She had never seen a bivalve creature in real life before.
Cô ấy chưa bao giờ thấy một sinh vật hai mảnh vỏ trong đời thực trước đây.
Do you think bivalve animals are common in freshwater habitats?
Bạn có nghĩ rằng động vật hai mảnh vỏ phổ biến trong môi trường sống nước ngọt không?
Có hai van.
Having two valves.
Bivalve shells are commonly used in jewelry making.
Vỏ sò thường được sử dụng trong chế tác trang sức.
Not all shells found on the beach are bivalve.
Không phải tất cả các vỏ được tìm thấy trên bãi biển đều có hai van.
Are bivalve organisms important in marine ecosystems?
Các sinh vật có hai van có quan trọng trong hệ sinh thái biển không?
Bivalve (Noun)
Bivalves are commonly found in the ocean near coastal areas.
Sò lầm thường được tìm thấy ở đại dương gần các vùng ven biển.
Not all bivalves are edible; some can be poisonous if consumed.
Không phải tất cả các loài sò đều ăn được; một số có thể gây độc nếu ăn phải.
Are bivalves considered a delicacy in many cultures around the world?
Liệu sò có được coi là một món đặc sản trong nhiều văn hóa trên thế giới không?
Dạng danh từ của Bivalve (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bivalve | Bivalves |
Họ từ
Bivalve (tiếng Việt: động vật hai mảnh vỏ) là một nhóm động vật thân mềm trong lớp Bivalvia, đặc trưng bởi cơ thể được bao bọc bởi hai mảnh vỏ cứng, thường được gắn kết bằng bản lề. Chúng sống chủ yếu trong môi trường nước ngọt và nước mặn, tham gia vào hệ sinh thái bằng cách lọc nước và đóng góp vào chu trình dinh dưỡng. Từ này không có khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả trong phát âm và sử dụng.
Từ "bivalve" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bivalvis", bao gồm hai phần: "bi-" có nghĩa là "hai" và "valva" có nghĩa là "cái vỏ". Phân loại động vật này được đặt tên dựa trên cấu trúc vỏ hai mảnh, như của ngao, sò. Khái niệm này đã được áp dụng trong sinh học để chỉ các động vật thủy sinh thuộc lớp Bivalvia, với các đặc trưng sinh lý và môi trường sống đặc thù, liên quan mật thiết đến khả năng lọc nước và thực phẩm.
Từ "bivalve" là một thuật ngữ sinh học chỉ nhóm động vật thân mềm có hai vỏ như ngao, sò. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện trong phần nghe và nói, nhưng có thể xuất hiện trong phần đọc và viết, đặc biệt trong các bài viết về sinh thái, bio-diversity hoặc môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, "bivalve" thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh thái học, ngành thủy sản và ẩm thực, liên quan đến các món ăn hải sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp