Bản dịch của từ Follicle trong tiếng Việt

Follicle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Follicle(Noun)

fˈɑləkl
fˈɑlɪkl
01

Một khoang, túi hoặc tuyến tiết nhỏ.

A small secretory cavity sac or gland.

Ví dụ
02

Một loại quả khô có nguồn gốc từ một lá noãn và chỉ mở ra một bên để giải phóng hạt.

A dry fruit that is derived from a single carpel and opens on one side only to release its seeds.

Ví dụ

Dạng danh từ của Follicle (Noun)

SingularPlural

Follicle

Follicles

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ