Bản dịch của từ Follicle trong tiếng Việt
Follicle
Follicle (Noun)
The hair follicle is an important part of the skin.
Lỗ chân lông tóc là một phần quan trọng của da.
She visited a dermatologist to check her follicle health.
Cô ấy đã đến thăm bác sĩ da liễu để kiểm tra sức khỏe lỗ chân lông.
The follicle produces oil to keep the hair healthy and shiny.
Lỗ chân lông sản xuất dầu để giữ cho tóc khỏe mạnh và bóng.
Hair follicles produce oil to keep the skin healthy.
Nang tóc sản xuất dầu để giữ da khỏe mạnh.
She visited a dermatologist to treat her clogged follicles.
Cô ấy đi khám da liễu để điều trị nang bị tắc.
The follicle size varies depending on the individual's genetics.
Kích thước nang thay đổi tùy theo di truyền của mỗi người.
Dạng danh từ của Follicle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Follicle | Follicles |
Họ từ
Từ "follicle" (tiếng Việt: "bóng"), thường được hiểu là một cấu trúc nhỏ hình ống, có chức năng tạo ra hoặc chứa các tế bào, hormone hoặc chất lỏng. Trong sinh học, nó thường liên quan đến nang trứng trong buồng trứng hoặc nang lông trên da. Từ này có sự sử dụng tương tự trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt nào đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa, tuy nhiên, có thể thấy sự khác biệt nhỏ trong cách viết các thuật ngữ sinh học giữa hai chuẩn ngôn ngữ này.
Từ "follicle" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "folliculus", nghĩa là "túi nhỏ" hoặc "hạt". Từ "folliculus" là dạng diminutive của "follis", có nghĩa là "chiếc túi" hay "gió". Trong sinh học, "follicle" được sử dụng để chỉ các cấu trúc trong cơ thể như nang lông hay nang trứng, thể hiện tính chất của các bộ phận này là chứa đựng và bảo vệ các yếu tố sinh sản hoặc phát triển. Ý nghĩa hiện tại của từ phản ánh lịch sử của nó liên quan đến việc bao bọc và lưu giữ.
Từ "follicle" là một thuật ngữ sinh học thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong các bài viết và nói về chủ đề sinh lý và y học. Tần suất sử dụng từ này trong các khía cạnh của IELTS, gồm nghe, nói, đọc và viết, có thể coi là trung bình. Trong ngữ cảnh khác, "follicle" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự phát triển của tóc, nang trứng trong sinh sản, và nghiên cứu sinh học tế bào. Từ này thường kết hợp với các thuật ngữ chuyên môn khác trong lĩnh vực y sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp