Bản dịch của từ Follicle trong tiếng Việt

Follicle

Noun [U/C]

Follicle (Noun)

fˈɑləkl
fˈɑlɪkl
01

Một loại quả khô có nguồn gốc từ một lá noãn và chỉ mở ra một bên để giải phóng hạt.

A dry fruit that is derived from a single carpel and opens on one side only to release its seeds.

Ví dụ

The hair follicle is an important part of the skin.

Lỗ chân lông tóc là một phần quan trọng của da.

She visited a dermatologist to check her follicle health.

Cô ấy đã đến thăm bác sĩ da liễu để kiểm tra sức khỏe lỗ chân lông.

The follicle produces oil to keep the hair healthy and shiny.

Lỗ chân lông sản xuất dầu để giữ cho tóc khỏe mạnh và bóng.

02

Một khoang, túi hoặc tuyến tiết nhỏ.

A small secretory cavity sac or gland.

Ví dụ

Hair follicles produce oil to keep the skin healthy.

Nang tóc sản xuất dầu để giữ da khỏe mạnh.

She visited a dermatologist to treat her clogged follicles.

Cô ấy đi khám da liễu để điều trị nang bị tắc.

The follicle size varies depending on the individual's genetics.

Kích thước nang thay đổi tùy theo di truyền của mỗi người.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Follicle

Không có idiom phù hợp