Bản dịch của từ Secretory trong tiếng Việt
Secretory
Adjective
Secretory (Adjective)
01
Của, liên quan đến, hoặc được sử dụng trong bài tiết.
Of pertaining to or used in secretion.
Ví dụ
The secretory glands produce hormones that affect social behavior in humans.
Các tuyến tiết ra hormone ảnh hưởng đến hành vi xã hội của con người.
These secretory functions do not only occur in social insects.
Các chức năng tiết ra này không chỉ xảy ra ở côn trùng xã hội.
Are secretory cells important for communication in social species?
Các tế bào tiết có quan trọng cho giao tiếp trong các loài xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Secretory
Không có idiom phù hợp