Bản dịch của từ Secretory trong tiếng Việt
Secretory
Secretory (Adjective)
Của, liên quan đến, hoặc được sử dụng trong bài tiết.
Of pertaining to or used in secretion.
The secretory glands produce hormones that affect social behavior in humans.
Các tuyến tiết ra hormone ảnh hưởng đến hành vi xã hội của con người.
These secretory functions do not only occur in social insects.
Các chức năng tiết ra này không chỉ xảy ra ở côn trùng xã hội.
Are secretory cells important for communication in social species?
Các tế bào tiết có quan trọng cho giao tiếp trong các loài xã hội không?
Họ từ
Từ "secretory" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ các chức năng hoặc hoạt động liên quan đến việc tiết ra chất. Trong sinh học, thuật ngữ này thường mô tả các tế bào hoặc tuyến có khả năng sản xuất và giải phóng hormone, enzyme hoặc chất lỏng khác. Ở dạng tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về hình thức hay ngữ nghĩa, và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y tế, sinh học và sinh lý học.
Từ "secretory" xuất phát từ gốc Latin "secretorius", nghĩa là "thuộc về sự giữ kín". Gốc từ "secernere", có nghĩa là “tách ra” hay “phân chia”, thể hiện bản chất của việc tiết ra hoặc tạo ra một chất gì đó từ một nguồn cụ thể. Thời kỳ đầu, từ này được dùng để chỉ các cơ quan hoặc tế bào sản sinh ra dịch hoặc hormone trong cơ thể. Ngày nay, "secretory" thường được dùng trong ngữ cảnh sinh học và y học để mô tả các chức năng liên quan đến sự bài tiết.
Từ "secretory" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Reading, liên quan đến các chủ đề về sinh học, y học và hóa học. Tần suất sử dụng trong các ngữ cảnh này khá cao, vì từ này diễn tả các tuyến hoặc tế bào liên quan đến quá trình tiết ra chất. Ngoài ra, trong ngữ cảnh chuyên ngành, "secretory" thường được dùng để mô tả các chức năng của tế bào trong các nghiên cứu về hormone, enzyme, và các sản phẩm sinh học khác.