Bản dịch của từ Carpel trong tiếng Việt
Carpel
Carpel (Noun)
The carpel of the flower was carefully examined under the microscope.
Cái cốc của bông hoa đã được kiểm tra cẩn thận dưới kính hiển vi.
There is no carpel present in the male reproductive system of flowers.
Không có cốc nào xuất hiện trong hệ thống sinh dục nam của hoa.
Is the carpel the only female reproductive organ in a flower?
Có phải cốc là cơ quan sinh dục nữ duy nhất trong bông hoa không?
Họ từ
Cụm từ "carpel" (viết tắt từ "carpels") chỉ một phần của hoa trong sinh học, đặc biệt là trong thực vật học, nơi nó đóng vai trò là cấu trúc sinh sản cái. Carpels bao gồm noãn, vòi và đầu nhụy. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt đáng kể trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau giữa hai phiên bản, với nhấn âm nhẹ hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "carpel" có nguồn gốc từ tiếng Latin "carpella", một từ chỉ đơn vị nhỏ của quả. Trong sinh học, "carpel" được sử dụng để chỉ bộ phận sinh sản cái của hoa, nơi chứa noãn và phát triển thành quả. Lịch sử từ này gắn liền với sự nghiên cứu về thực vật học, nơi thuật ngữ này bắt đầu được áp dụng rộng rãi từ thế kỷ 19, phản ánh sự hiểu biết ngày càng tăng về cấu trúc sinh lý của hoa.
Từ "carpel" là một thuật ngữ sinh học chỉ phần tử sinh sản cái trong hoa. Trong các kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Reading và Writing, liên quan đến các chủ đề sinh học hoặc sinh thái học. Tần suất sử dụng từ này trong các văn bản học thuật hoặc chuyên ngành cao, nhưng mức độ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và các tình huống thông thường tương đối thấp. Các lĩnh vực liên quan khác có thể bao gồm nghiên cứu thực vật và giáo dục sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp