Bản dịch của từ Carpel trong tiếng Việt
Carpel
Noun [U/C]
Carpel (Noun)
kˈɑɹpl
kˈɑɹpl
Ví dụ
The carpel of the flower was carefully examined under the microscope.
Cái cốc của bông hoa đã được kiểm tra cẩn thận dưới kính hiển vi.
There is no carpel present in the male reproductive system of flowers.
Không có cốc nào xuất hiện trong hệ thống sinh dục nam của hoa.
Is the carpel the only female reproductive organ in a flower?
Có phải cốc là cơ quan sinh dục nữ duy nhất trong bông hoa không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Carpel
Không có idiom phù hợp