Bản dịch của từ Stigma trong tiếng Việt
Stigma

Stigma(Noun)
(theo truyền thống Kitô giáo) những dấu vết tương ứng với những dấu vết để lại trên thân thể Chúa Kitô sau khi bị đóng đinh, được cho là đã được ấn tượng bởi ân huệ thiêng liêng trên thi thể của Thánh Phanxicô Assisi và những người khác.
(in Christian tradition) marks corresponding to those left on Christ's body by the Crucifixion, said to have been impressed by divine favour on the bodies of St Francis of Assisi and others.
(ở hoa) phần của nhụy hoa nhận phấn hoa trong quá trình thụ phấn.
(in a flower) the part of a pistil that receives the pollen during pollination.
Dấu hiệu của sự ô nhục gắn liền với một hoàn cảnh, phẩm chất hoặc con người cụ thể.
A mark of disgrace associated with a particular circumstance, quality, or person.
Một dấu hiệu hoặc đặc điểm có thể nhìn thấy được của bệnh.
A visible sign or characteristic of a disease.
Dạng danh từ của Stigma (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Stigma | Stigmas |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Stigma" là một thuật ngữ xã hội học, chỉ một thành kiến hoặc sự kỳ thị đối với một cá nhân hoặc nhóm người do những đặc điểm khác biệt, chẳng hạn như sức khỏe tâm thần, giới tính hay chủng tộc. Trong tiếng Anh, từ này được viết giống nhau cả ở Anh và Mỹ, nhưng có thể phát âm khác nhau. Ở Anh, âm tiết đầu tiên thường được nhấn mạnh hơn, trong khi ở Mỹ, âm tiết thứ hai có thể được nhấn mạnh hơn. Sử dụng "stigma" trong các ngữ cảnh khác nhau có thể ảnh hưởng đến ý nghĩa và cách hiểu về nó.
Từ "stigma" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "stigma", có nghĩa là "dấu ấn" hay "vết thương". Trong tiếng La tinh, từ này được chuyển thể thành "stigma", mang theo ý nghĩa mô tả những dấu hiệu bên ngoài. Trải qua thời gian, "stigma" đã phát triển để chỉ sự kỳ thị, đặc biệt là trong bối cảnh xã hội, khi những cá nhân hay nhóm bị xem thường hoặc có những định kiến tiêu cực. Nghĩa hiện tại gắn liền với việc chỉ trích và phân biệt đối xử, phản ánh một phần lịch sử văn hóa lâu dài.
Từ "stigma" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking, đặc biệt liên quan đến các chủ đề như sức khỏe tâm thần, xã hội học, và những định kiến trong cộng đồng. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để mô tả sự kỳ thị về giới tính, chủng tộc, hoặc sự khác biệt cá nhân. Sự nhận thức về stigma có thể dẫn đến các vấn đề tâm lý và xã hội nghiêm trọng, bởi nó ảnh hưởng đến cách mà cá nhân và cộng đồng xử lý sự khác biệt.
Họ từ
"Stigma" là một thuật ngữ xã hội học, chỉ một thành kiến hoặc sự kỳ thị đối với một cá nhân hoặc nhóm người do những đặc điểm khác biệt, chẳng hạn như sức khỏe tâm thần, giới tính hay chủng tộc. Trong tiếng Anh, từ này được viết giống nhau cả ở Anh và Mỹ, nhưng có thể phát âm khác nhau. Ở Anh, âm tiết đầu tiên thường được nhấn mạnh hơn, trong khi ở Mỹ, âm tiết thứ hai có thể được nhấn mạnh hơn. Sử dụng "stigma" trong các ngữ cảnh khác nhau có thể ảnh hưởng đến ý nghĩa và cách hiểu về nó.
Từ "stigma" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "stigma", có nghĩa là "dấu ấn" hay "vết thương". Trong tiếng La tinh, từ này được chuyển thể thành "stigma", mang theo ý nghĩa mô tả những dấu hiệu bên ngoài. Trải qua thời gian, "stigma" đã phát triển để chỉ sự kỳ thị, đặc biệt là trong bối cảnh xã hội, khi những cá nhân hay nhóm bị xem thường hoặc có những định kiến tiêu cực. Nghĩa hiện tại gắn liền với việc chỉ trích và phân biệt đối xử, phản ánh một phần lịch sử văn hóa lâu dài.
Từ "stigma" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking, đặc biệt liên quan đến các chủ đề như sức khỏe tâm thần, xã hội học, và những định kiến trong cộng đồng. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để mô tả sự kỳ thị về giới tính, chủng tộc, hoặc sự khác biệt cá nhân. Sự nhận thức về stigma có thể dẫn đến các vấn đề tâm lý và xã hội nghiêm trọng, bởi nó ảnh hưởng đến cách mà cá nhân và cộng đồng xử lý sự khác biệt.
