Bản dịch của từ Stigma trong tiếng Việt
Stigma
Stigma (Noun)
Dấu hiệu của sự ô nhục gắn liền với một hoàn cảnh, phẩm chất hoặc con người cụ thể.
A mark of disgrace associated with a particular circumstance, quality, or person.
The stigma of being unemployed affected her mental health.
Sự kỳ thị về việc thất nghiệp ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của cô ấy.
There is a stigma attached to seeking therapy in some cultures.
Có sự kỳ thị đính kèm với việc tìm kiếm liệu pháp trong một số văn hóa.
The stigma surrounding mental illness needs to be addressed globally.
Sự kỳ thị xung quanh bệnh tâm thần cần được giải quyết toàn cầu.
Một dấu hiệu hoặc đặc điểm có thể nhìn thấy được của bệnh.
A visible sign or characteristic of a disease.
The stigma of mental health issues persists in many societies.
Sự kỳ thị về vấn đề sức khỏe tâm thần vẫn còn tồn tại trong nhiều xã hội.
She faced the stigma associated with being a single mother.
Cô ấy đối mặt với sự kỳ thị liên quan đến việc là một người mẹ đơn thân.
The stigma attached to HIV/AIDS patients needs to be eradicated.
Sự kỳ thị đính kèm với bệnh nhân HIV/AIDS cần được tiêu diệt.
(theo truyền thống kitô giáo) những dấu vết tương ứng với những dấu vết để lại trên thân thể chúa kitô sau khi bị đóng đinh, được cho là đã được ấn tượng bởi ân huệ thiêng liêng trên thi thể của thánh phanxicô assisi và những người khác.
(in christian tradition) marks corresponding to those left on christ's body by the crucifixion, said to have been impressed by divine favour on the bodies of st francis of assisi and others.
The stigma on St. Francis' body was seen as a divine mark.
Vết thương trên cơ thể của St. Francis được xem như một dấu ấn thần thánh.
People believed the stigma on the saint's body was miraculous.
Mọi người tin rằng vết thương trên cơ thể của thánh là kỳ diệu.
The presence of a stigma was considered a sign of holiness.
Sự xuất hiện của một vết thương được coi là một dấu hiệu của sự thánh thiện.
(ở hoa) phần của nhụy hoa nhận phấn hoa trong quá trình thụ phấn.
(in a flower) the part of a pistil that receives the pollen during pollination.
The stigma of the flower plays a crucial role in pollination.
Phần nhụy của hoa đóng vai trò quan trọng trong quá trình thụ phấn.
The bee transfers pollen to the stigma for fertilization to occur.
Ong chuyển phấn hoa đến nhụy để tiến hành thụ tinh.
Pollination happens when pollen lands on the stigma of a flower.
Quá trình thụ phấn xảy ra khi phấn rơi vào nhụy của hoa.
Dạng danh từ của Stigma (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stigma | Stigmas |
Kết hợp từ của Stigma (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Social stigma Định kiến xã hội | Social stigma can lead to isolation and discrimination in society. Cái ám ảnh xã hội có thể dẫn đến cô lập và kỳ thị trong xã hội. |
Họ từ
"Stigma" là một thuật ngữ xã hội học, chỉ một thành kiến hoặc sự kỳ thị đối với một cá nhân hoặc nhóm người do những đặc điểm khác biệt, chẳng hạn như sức khỏe tâm thần, giới tính hay chủng tộc. Trong tiếng Anh, từ này được viết giống nhau cả ở Anh và Mỹ, nhưng có thể phát âm khác nhau. Ở Anh, âm tiết đầu tiên thường được nhấn mạnh hơn, trong khi ở Mỹ, âm tiết thứ hai có thể được nhấn mạnh hơn. Sử dụng "stigma" trong các ngữ cảnh khác nhau có thể ảnh hưởng đến ý nghĩa và cách hiểu về nó.
Từ "stigma" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "stigma", có nghĩa là "dấu ấn" hay "vết thương". Trong tiếng La tinh, từ này được chuyển thể thành "stigma", mang theo ý nghĩa mô tả những dấu hiệu bên ngoài. Trải qua thời gian, "stigma" đã phát triển để chỉ sự kỳ thị, đặc biệt là trong bối cảnh xã hội, khi những cá nhân hay nhóm bị xem thường hoặc có những định kiến tiêu cực. Nghĩa hiện tại gắn liền với việc chỉ trích và phân biệt đối xử, phản ánh một phần lịch sử văn hóa lâu dài.
Từ "stigma" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking, đặc biệt liên quan đến các chủ đề như sức khỏe tâm thần, xã hội học, và những định kiến trong cộng đồng. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để mô tả sự kỳ thị về giới tính, chủng tộc, hoặc sự khác biệt cá nhân. Sự nhận thức về stigma có thể dẫn đến các vấn đề tâm lý và xã hội nghiêm trọng, bởi nó ảnh hưởng đến cách mà cá nhân và cộng đồng xử lý sự khác biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp