Bản dịch của từ Pollination trong tiếng Việt
Pollination
Pollination (Noun)
Pollination is essential for plant reproduction in agriculture.
Việc thụ phấn là cần thiết cho sự sinh sản của cây trồng trong nông nghiệp.
Without pollination, many crops would not yield fruits or seeds.
Nếu không có sự thụ phấn, nhiều loại cây trồng sẽ không cho ra hoa hoặc hạt.
Is pollination affected by environmental changes in urban areas?
Việc thụ phấn có bị ảnh hưởng bởi các thay đổi môi trường ở khu vực đô thị không?
Dạng danh từ của Pollination (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pollination | Pollinations |
Họ từ
Pollination là quá trình chuyển giao phấn hoa từ bộ phận sinh sản đực của hoa (nhị) đến bộ phận sinh sản cái (gọi là rốn) để tạo ra quả và hạt. Quá trình này thường diễn ra thông qua côn trùng, gió hoặc nước. Trong tiếng Anh, từ "pollination" được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ điệu và nhấn âm khi phát âm từ này.
Từ "pollination" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pollen", có nghĩa là "bột phấn". Thuật ngữ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 19, khi ngành thực vật học bắt đầu phát triển mạnh mẽ. Pollination đề cập đến quá trình sinh sản của cây, trong đó phấn hoa từ một hoa (nhà cung cấp) được chuyển đến nhụy của hoa khác (nhà nhận). Sự gắn kết giữa gốc Latin và nghĩa hiện tại nhấn mạnh tầm quan trọng của bột phấn trong quá trình sinh sản và phát triển của thực vật.
Từ "pollination" (thụ phấn) thường được sử dụng với tần suất cao trong phần Đọc và Nghe của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến sinh học và môi trường. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về nông nghiệp, bảo tồn thiên nhiên, hoặc ảnh hưởng của con người đến hệ sinh thái. Ngoài ra, cụm từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học, tài liệu giáo dục về thực vật và trong các cuộc hội thảo về khuyến khích sự đa dạng sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp