Bản dịch của từ Ovule trong tiếng Việt
Ovule
Ovule (Noun)
The ovule develops into a seed after fertilization in plants.
Hạt noãn phát triển thành hạt sau khi thụ tinh trong cây.
The ovule does not grow without proper pollination and fertilization.
Hạt noãn không phát triển nếu không có sự thụ phấn và thụ tinh thích hợp.
How does the ovule transform into a seed after fertilization?
Hạt noãn biến đổi thành hạt như thế nào sau khi thụ tinh?
Họ từ
Trứng (ovule) là bộ phận sinh sản nữ trong thực vật, có chức năng sản xuất giao tử cái. Trong quá trình thụ tinh, trứng được thụ tinh bởi tinh trùng, dẫn đến sự hình thành của hạt. Trong tiếng Anh, "ovule" không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể được ghi nhận là /ˈɒv.juːl/ trong tiếng Anh Anh và /ˈoʊ.vjuːl/ trong tiếng Anh Mỹ, phản ánh sự khác biệt trong âm vị học giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "ovule" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ovulum", là diminutive của "ovum", nghĩa là "trứng". Trong sinh học, ovule chỉ đến cấu trúc trong thực vật và động vật có vỏ, nơi diễn ra sự phát triển của hạt hoặc trứng. Tuy có nguồn gốc từ khái niệm trứng, ý nghĩa hiện tại của từ này tập trung vào vai trò sinh sản và phát triển của các cơ cấu sinh học. Do đó, nó phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa quá trình sinh sản và hình thành thế hệ mới.
Từ "ovule" xuất hiện khá ít trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi về Nghe và Nói, nơi ngữ vựng thường liên quan đến các chủ đề thực tiễn và xã hội. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các bài viết khoa học hoặc sinh học, đặc biệt khi thảo luận về sự sinh sản hoặc cấu trúc thực vật. Từ "ovule" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, như giáo trình sinh học hoặc các nghiên cứu về sinh lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp