Bản dịch của từ Ovule trong tiếng Việt
Ovule
Noun [U/C]
Ovule (Noun)
ˈoʊvjul
ˈoʊvjul
Ví dụ
The ovule develops into a seed after fertilization in plants.
Hạt noãn phát triển thành hạt sau khi thụ tinh trong cây.
The ovule does not grow without proper pollination and fertilization.
Hạt noãn không phát triển nếu không có sự thụ phấn và thụ tinh thích hợp.
How does the ovule transform into a seed after fertilization?
Hạt noãn biến đổi thành hạt như thế nào sau khi thụ tinh?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ovule
Không có idiom phù hợp