Bản dịch của từ Ovule trong tiếng Việt

Ovule

Noun [U/C]

Ovule (Noun)

ˈoʊvjul
ˈoʊvjul
01

Phần bầu nhụy của cây có hạt chứa tế bào mầm cái và sau khi thụ tinh sẽ trở thành hạt.

The part of the ovary of seed plants that contains the female germ cell and after fertilization becomes the seed.

Ví dụ

The ovule develops into a seed after fertilization in plants.

Hạt noãn phát triển thành hạt sau khi thụ tinh trong cây.

The ovule does not grow without proper pollination and fertilization.

Hạt noãn không phát triển nếu không có sự thụ phấn và thụ tinh thích hợp.

How does the ovule transform into a seed after fertilization?

Hạt noãn biến đổi thành hạt như thế nào sau khi thụ tinh?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ovule cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ovule

Không có idiom phù hợp