Bản dịch của từ Ovary trong tiếng Việt
Ovary
Ovary (Noun)
Một cơ quan sinh sản giống cái trong đó trứng được sản sinh ra, tồn tại thành một cặp ở người và các động vật có xương sống khác.
A female reproductive organ in which ova or eggs are produced present in humans and other vertebrates as a pair.
The ovary produces eggs for women in their reproductive years.
Buồng trứng sản xuất trứng cho phụ nữ trong độ tuổi sinh sản.
Many women do not discuss ovary health openly in society.
Nhiều phụ nữ không thảo luận công khai về sức khỏe buồng trứng.
Is the ovary important for women's overall health and fertility?
Buồng trứng có quan trọng cho sức khỏe và khả năng sinh sản của phụ nữ không?
Dạng danh từ của Ovary (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ovary | Ovaries |
Họ từ
Ovary là thuật ngữ dùng để chỉ một trong hai tuyến sinh dục nữ, có chức năng sản xuất trứng và hormone sinh dục nữ như estrogen và progesterone. Trong tiếng Anh, "ovary" không có sự khác biệt về chính tả giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên cách phát âm có thể có sự khác nhau. Tại Anh, âm "o" thường được phát âm dễ nghe hơn, trong khi tại Mỹ âm này có xu hướng ngắn hơn. Ovary đóng vai trò quan trọng trong chu kỳ kinh nguyệt và khả năng sinh sản của phụ nữ.
Từ "ovary" xuất phát từ tiếng Latin "ovarium", có nghĩa là "của trứng", bắt nguồn từ "ovum", nghĩa là "trứng". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ bộ phận sinh sản nữ, nơi sản xuất và lưu trữ trứng, và theo thời gian đã trở thành thuật ngữ chính xác trong sinh lý học. Sự kết nối giữa gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện rõ ràng trong vai trò quan trọng của buồng trứng trong quá trình sinh sản và phát triển của loài.
Từ "ovary" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading khi đề cập đến các chủ đề liên quan đến sinh học hoặc y học. Trong ngữ cảnh chung, "ovary" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe sinh sản, nội tiết tố nữ và các vấn đề sinh lý liên quan đến phụ nữ. Từ này cũng xuất hiện trong tài liệu nghiên cứu khoa học và giảng dạy y học, nhấn mạnh vai trò của buồng trứng trong hệ sinh sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp