Bản dịch của từ Divine trong tiếng Việt

Divine

Adjective Noun [U/C] Verb

Divine (Adjective)

dɪvˈɑɪn
dɪvˈɑɪn
01

Rất hài lòng; thú vị.

Very pleasing delightful.

Ví dụ

Her divine voice captivated the audience at the social event.

Giọng hát tuyệt vời của cô ấy cuốn hút khán giả tại sự kiện xã hội.

The divine decor of the ballroom impressed all the guests.

Trang trí tuyệt vời của phòng khiêu vũ ấn tượng với tất cả khách mời.

The hostess wore a divine gown for the elegant social gathering.

Chủ nhà mặc chiếc váy tuyệt vời cho buổi tụ họp xã hội lịch lãm.

02

Của hoặc giống như chúa hay một vị thần.

Of or like god or a god.

Ví dụ

The priest's sermon was divine.

Bài giảng của linh mục rất thần thánh.

The temple's architecture had a divine aura.

Kiến trúc đền thờ mang một bầu không khí thần thánh.

The festival celebrated a divine deity.

Lễ hội tôn vinh một vị thần thần thánh.

Dạng tính từ của Divine (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Divine

Thiêng liêng

More divine

Thiêng liêng hơn

Most divine

Thiêng liêng nhất

Divine (Noun)

dɪvˈɑɪn
dɪvˈɑɪn
01

Sự quan phòng hoặc chúa.

Providence or god.

Ví dụ

The community sought divine intervention during the crisis.

Cộng đồng tìm kiếm sự can thiệp thần thánh trong cuộc khủng hoảng.

Many cultures have different beliefs about the divine.

Nhiều văn hóa có niềm tin khác nhau về thần thánh.

The concept of divine justice is prevalent in various religions.

Khái niệm về công lý thần thánh phổ biến trong nhiều tôn giáo.

02

Một giáo sĩ hoặc nhà thần học.

A cleric or theologian.

Ví dụ

The divine led the congregation in prayer.

Người thần thánh dẫn dắt cộng đồng trong lời cầu nguyện.

The divine's teachings brought comfort to the believers.

Lời dạy của người thần thánh mang lại sự an ủi cho những người tín đồ.

The village respected the local divine for his wisdom.

Làng xóm tôn trọng người thần thánh địa phương vì sự sáng suốt của ông.

Divine (Verb)

dɪvˈɑɪn
dɪvˈɑɪn
01

Có cái nhìn sâu sắc siêu nhiên hoặc huyền diệu về (các sự kiện trong tương lai)

Have supernatural or magical insight into future events.

Ví dụ

She could divine the outcome of the social experiment.

Cô ấy có thể tiên đoán kết quả của thí nghiệm xã hội.

The psychic divined the community's future prosperity.

Nhà tiên tri tiên đoán về sự thịnh vượng tương lai của cộng đồng.

He divines the success of social initiatives through his visions.

Anh ấy tiên đoán sự thành công của các sáng kiến xã hội thông qua những tưởng tượng của mình.

02

Khám phá (điều gì đó) bằng phỏng đoán hoặc trực giác.

Discover something by guesswork or intuition.

Ví dụ

She tried to divine the outcome of the election.

Cô ấy cố gắng dự đoán kết quả của cuộc bầu cử.

The fortune teller claimed to divine the future.

Người đoán mệnh cho biết dự đoán tương lai.

He attempted to divine the intentions of his boss.

Anh ấy cố gắng dự đoán ý định của sếp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Divine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Divine

Không có idiom phù hợp