Bản dịch của từ Divine trong tiếng Việt

Divine

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Divine(Adjective)

dˈɪvaɪn
dɪˈvaɪn
01

Thuộc về hoặc liên quan đến chúa hay một vị thần

Of or relating to god or a god

Ví dụ
02

Tuyệt vời và thú vị

Excellent delightful

Ví dụ
03

Có bản chất vô cùng tốt đẹp

Of a nature that is supremely good

Ví dụ

Divine(Verb)

dˈɪvaɪn
dɪˈvaɪn
01

Liên quan đến chúa hoặc một vị thần.

To discover or declare something by an act of divination

Ví dụ
02

Tuyệt vời và thú vị

To infer or deduce

Ví dụ
03

Có bản chất vô cùng tốt đẹp.

To find out intuitively

Ví dụ

Họ từ