Bản dịch của từ Divine trong tiếng Việt
Divine
Divine (Adjective)
Rất hài lòng; thú vị.
Very pleasing delightful.
Her divine voice captivated the audience at the social event.
Giọng hát tuyệt vời của cô ấy cuốn hút khán giả tại sự kiện xã hội.
The divine decor of the ballroom impressed all the guests.
Trang trí tuyệt vời của phòng khiêu vũ ấn tượng với tất cả khách mời.
The hostess wore a divine gown for the elegant social gathering.
Chủ nhà mặc chiếc váy tuyệt vời cho buổi tụ họp xã hội lịch lãm.
The priest's sermon was divine.
Bài giảng của linh mục rất thần thánh.
The temple's architecture had a divine aura.
Kiến trúc đền thờ mang một bầu không khí thần thánh.
The festival celebrated a divine deity.
Lễ hội tôn vinh một vị thần thần thánh.
Dạng tính từ của Divine (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Divine Thiêng liêng | More divine Thiêng liêng hơn | Most divine Thiêng liêng nhất |
Divine (Noun)
Sự quan phòng hoặc chúa.
Providence or god.
The community sought divine intervention during the crisis.
Cộng đồng tìm kiếm sự can thiệp thần thánh trong cuộc khủng hoảng.
Many cultures have different beliefs about the divine.
Nhiều văn hóa có niềm tin khác nhau về thần thánh.
The concept of divine justice is prevalent in various religions.
Khái niệm về công lý thần thánh phổ biến trong nhiều tôn giáo.
Một giáo sĩ hoặc nhà thần học.
A cleric or theologian.
The divine led the congregation in prayer.
Người thần thánh dẫn dắt cộng đồng trong lời cầu nguyện.
The divine's teachings brought comfort to the believers.
Lời dạy của người thần thánh mang lại sự an ủi cho những người tín đồ.
The village respected the local divine for his wisdom.
Làng xóm tôn trọng người thần thánh địa phương vì sự sáng suốt của ông.
Divine (Verb)
Có cái nhìn sâu sắc siêu nhiên hoặc huyền diệu về (các sự kiện trong tương lai)
Have supernatural or magical insight into future events.
She could divine the outcome of the social experiment.
Cô ấy có thể tiên đoán kết quả của thí nghiệm xã hội.
The psychic divined the community's future prosperity.
Nhà tiên tri tiên đoán về sự thịnh vượng tương lai của cộng đồng.
He divines the success of social initiatives through his visions.
Anh ấy tiên đoán sự thành công của các sáng kiến xã hội thông qua những tưởng tượng của mình.
She tried to divine the outcome of the election.
Cô ấy cố gắng dự đoán kết quả của cuộc bầu cử.
The fortune teller claimed to divine the future.
Người đoán mệnh cho biết dự đoán tương lai.
He attempted to divine the intentions of his boss.
Anh ấy cố gắng dự đoán ý định của sếp.
Họ từ
Từ "divine" trong tiếng Anh có nghĩa là thuộc về thần thánh, hoặc mang tính chất siêu nhiên, thường được sử dụng để miêu tả các khía cạnh liên quan đến tôn giáo hoặc trí tưởng tượng. Trong tiếng Anh Anh, "divine" có thể được dùng trong các ngữ cảnh văn học hoặc tôn giáo, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này cũng được dùng phổ biến nhưng có thể mang nghĩa tích cực hơn trong bối cảnh diễn đạt cảm xúc (ví dụ: "a divine experience"). Sự khác biệt này ảnh hưởng đến cách phát âm và cảm nhận từ trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ "divine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "divinus", nghĩa là "thuộc về thần thánh" hoặc "thần". Từ này xuất phát từ động từ "divinare", nghĩa là "đoán trước" hay "tiên tri". Trong lịch sử, khái niệm về cái thần thánh liên quan đến sự hiểu biết vượt ngoài giới hạn của con người. Ngày nay, từ "divine" được sử dụng để chỉ những thứ liên quan đến thần thánh, sự hoàn mỹ hoặc vẻ đẹp xuất chúng, thể hiện sự tôn vinh và ngưỡng mộ đối với những giá trị phi thường.
Từ "divine" xuất hiện tương đối phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về các chủ đề liên quan đến tôn giáo hay đặc điểm văn hóa. Trong phần Reading, từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả nghệ thuật, triết học hoặc tín ngưỡng. Ngoài ra, "divine" cũng thường được dùng trong ngữ cảnh miêu tả sự hoàn hảo, tuyệt vời, hoặc thiên nhiên nhiệm màu, thể hiện sự tôn vinh hay khen ngợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp