Bản dịch của từ Intuitively trong tiếng Việt

Intuitively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intuitively (Adverb)

ɪntˈuɪtɪvli
ɪntˈuɪtɪvli
01

Theo cách đó là dựa trên cảm xúc hơn là sự kiện hoặc bằng chứng.

In a way that is based on feelings rather than facts or proof.

Ví dụ

People intuitively understand social cues during conversations at parties.

Mọi người cảm nhận một cách trực giác các tín hiệu xã hội trong các cuộc trò chuyện tại bữa tiệc.

They do not intuitively grasp the importance of social distancing.

Họ không hiểu một cách trực giác tầm quan trọng của việc giữ khoảng cách xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intuitively/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.