Bản dịch của từ Intuitively trong tiếng Việt

Intuitively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intuitively (Adverb)

ɪntˈuɪtɪvli
ɪntˈuɪtɪvli
01

Theo cách đó là dựa trên cảm xúc hơn là sự kiện hoặc bằng chứng.

In a way that is based on feelings rather than facts or proof.

Ví dụ

People intuitively understand social cues during conversations at parties.

Mọi người cảm nhận một cách trực giác các tín hiệu xã hội trong các cuộc trò chuyện tại bữa tiệc.

They do not intuitively grasp the importance of social distancing.

Họ không hiểu một cách trực giác tầm quan trọng của việc giữ khoảng cách xã hội.

Do children intuitively know when someone is feeling sad or happy?

Trẻ em có biết một cách trực giác khi nào ai đó cảm thấy buồn hay vui không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intuitively/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intuitively

Không có idiom phù hợp