Bản dịch của từ Divination trong tiếng Việt

Divination

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Divination (Noun)

dˌɪvənˈeiʃn̩
dˌɪvənˈeiʃn̩
01

Việc thực hành tìm kiếm kiến thức về tương lai hoặc những điều chưa biết bằng các phương tiện siêu nhiên.

The practice of seeking knowledge of the future or the unknown by supernatural means.

Ví dụ

Many people in the community rely on divination for guidance.

Nhiều người trong cộng đồng dựa vào bói toán để được hướng dẫn.

Divination has been a tradition passed down for generations.

Bói toán đã là truyền thống được truyền qua nhiều thế hệ.

The village elder performed divination to predict the harvest outcome.

Già làng thực hiện bói toán để dự đoán kết quả thu hoạch.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/divination/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Divination

Không có idiom phù hợp