Bản dịch của từ Divination trong tiếng Việt
Divination

Divination (Noun)
Many people in the community rely on divination for guidance.
Nhiều người trong cộng đồng dựa vào bói toán để được hướng dẫn.
Divination has been a tradition passed down for generations.
Bói toán đã là truyền thống được truyền qua nhiều thế hệ.
The village elder performed divination to predict the harvest outcome.
Già làng thực hiện bói toán để dự đoán kết quả thu hoạch.
Họ từ
Khai thác từ gốc Latinh "divinatio", thuật ngữ "divination" được hiểu là nghệ thuật hoặc khoa học dự đoán tương lai thông qua các phương pháp tâm linh hoặc siêu hình. Trong văn hóa phương Tây, việc bói toán và tiên tri thường liên quan đến việc giải mã các dấu hiệu tự nhiên hoặc sử dụng công cụ như bài tarot hay tinh thể. Thuật ngữ này không có sự khác biệt cơ bản giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể xuất hiện những khác biệt nhỏ trong bối cảnh văn hóa nơi mà các phương pháp cụ thể được ưa chuộng hơn.
Từ "divination" có nguồn gốc từ tiếng Latin "divinatio", từ động từ "divinare", có nghĩa là "dự đoán" hoặc "tiên tri". Từ này bắt nguồn từ gốc "divinus", có nghĩa là "thần thánh". Trong lịch sử, divination được sử dụng để chỉ các phương pháp tìm kiếm tri thức về tương lai hoặc sự thật tiềm ẩn thông qua các yếu tố siêu hình. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn duy trì liên quan đến việc tiên đoán tương lai, thường thông qua các phương pháp tâm linh hoặc tôn giáo.
Từ "divination" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Writing, với tần suất thấp do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến các thực hành tôn giáo và tâm linh. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các phương pháp tiên đoán tương lai như bói toán, thấu kính, hoặc các nghi thức tâm linh. Sự xuất hiện của từ này thường gắn liền với các chủ đề về văn hóa, triết học, và tín ngưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp