Bản dịch của từ Supremely trong tiếng Việt

Supremely

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supremely (Adverb)

supɹˈiməli
supɹˈiməli
01

Ở mức độ cao nhất; rất.

To the highest degree very.

Ví dụ

The community event was supremely successful, attracting over 500 participants.

Sự kiện cộng đồng rất thành công, thu hút hơn 500 người tham gia.

The charity did not supremely impact local families this year.

Quỹ từ thiện năm nay không ảnh hưởng lớn đến các gia đình địa phương.

Was the festival supremely enjoyable for everyone involved in 2023?

Liệu lễ hội có thật sự thú vị cho tất cả mọi người tham gia năm 2023?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Supremely cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Supremely

Không có idiom phù hợp