Bản dịch của từ Delightful trong tiếng Việt

Delightful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Delightful (Adjective)

dɪlˈɑɪtfl̩
dɪlˈɑɪtfl̩
01

Gây vui thích; quyến rũ.

Causing delight charming.

Ví dụ

The delightful party was full of laughter and joy.

Bữa tiệc đầy vui vẻ và hạnh phúc.

She wore a delightful dress to the social gathering.

Cô ấy mặc chiếc váy dễ thương đến buổi tụ tập xã hội.

The delightful conversation with friends lifted everyone's spirits.

Cuộc trò chuyện dễ thương với bạn bè làm tâm hồn mọi người phấn chấn.

Dạng tính từ của Delightful (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Delightful

Thú vị

More delightful

Thú vị hơn

Most delightful

Thú vị nhất

Kết hợp từ của Delightful (Adjective)

CollocationVí dụ

Most delightful

Rất vui mừng

The most delightful social event of the year was the charity gala.

Sự kiện xã hội đáng yêu nhất của năm là buổi gala từ thiện.

Really delightful

Thực sự dễ thương

The charity event was really delightful.

Sự kiện từ thiện thật là dễ chịu.

Absolutely delightful

Hoàn toàn dễ thương

Her social event was absolutely delightful.

Sự kiện xã hội của cô ấy thật sự rất dễ thương.

Quite delightful

Khá thú vị

The social gathering was quite delightful.

Cuộc tụ họp xã hội rất dễ thương.

Truly delightful

Thực sự dễ chịu

Her kindness was truly delightful to everyone at the charity event.

Sự tốt bụng của cô ấy thực sự làm mọi người hài lòng tại sự kiện từ thiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Delightful cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] So, learning to prepare spaghetti carbonara was an enriching and journey [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Topic: Happiness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] But I do make an effort to enjoy myself and take in the simple pleasures of life [...]Trích: Topic: Happiness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Lifestyle ngày 21/03/2020
[...] Some people claim that attending a performance live gives more and pleasure than watching the same events on screen [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Lifestyle ngày 21/03/2020
IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I maintain a few photo albums at home, which are always a to flip through during family gatherings [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Delightful

Không có idiom phù hợp