Bản dịch của từ Delightful trong tiếng Việt
Delightful
Delightful (Adjective)
The delightful party was full of laughter and joy.
Bữa tiệc đầy vui vẻ và hạnh phúc.
She wore a delightful dress to the social gathering.
Cô ấy mặc chiếc váy dễ thương đến buổi tụ tập xã hội.
The delightful conversation with friends lifted everyone's spirits.
Cuộc trò chuyện dễ thương với bạn bè làm tâm hồn mọi người phấn chấn.
Dạng tính từ của Delightful (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Delightful Thú vị | More delightful Thú vị hơn | Most delightful Thú vị nhất |
Kết hợp từ của Delightful (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Most delightful Rất vui mừng | The most delightful social event of the year was the charity gala. Sự kiện xã hội đáng yêu nhất của năm là buổi gala từ thiện. |
Really delightful Thực sự dễ thương | The charity event was really delightful. Sự kiện từ thiện thật là dễ chịu. |
Absolutely delightful Hoàn toàn dễ thương | Her social event was absolutely delightful. Sự kiện xã hội của cô ấy thật sự rất dễ thương. |
Quite delightful Khá thú vị | The social gathering was quite delightful. Cuộc tụ họp xã hội rất dễ thương. |
Truly delightful Thực sự dễ chịu | Her kindness was truly delightful to everyone at the charity event. Sự tốt bụng của cô ấy thực sự làm mọi người hài lòng tại sự kiện từ thiện. |
Họ từ
Từ "delightful" là một tính từ trong tiếng Anh, diễn tả cảm giác vui vẻ, hài lòng hoặc dễ chịu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết "delightful" không có sự khác biệt. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường nhấn âm đầu hơn so với người Mỹ, làm cho âm tiết thứ hai có phần yếu hơn. Từ này được sử dụng để miêu tả các trải nghiệm, sự vật hoặc con người mang lại niềm vui hoặc sự thích thú cho người khác.
Từ "delightful" xuất phát từ tiếng Latinh "delectare", có nghĩa là "làm hài lòng" hay "thích thú". Từ này được hình thành từ tiền tố "de-" (mang nghĩa "từ") kết hợp với động từ "lectare", có gốc từ "lectus", diễn tả việc thu hút hoặc lôi cuốn. Mặc dù có nguồn gốc từ ngôn ngữ cổ, ý nghĩa hiện tại của "delightful" vẫn giữ nguyên tôn chỉ cảm giác vui sướng, thích thú mà thuật ngữ này hướng tới.
Từ "delightful" thường xuyên xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh mô tả trải nghiệm hoặc cảm xúc tích cực. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để miêu tả các tác phẩm nghệ thuật, ẩm thực hoặc địa điểm thú vị. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong văn viết không chính thức, như tiểu thuyết hoặc các bài đánh giá sản phẩm, để thể hiện sự hài lòng và thích thú.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp