Bản dịch của từ Pistil trong tiếng Việt

Pistil

Noun [U/C]

Pistil (Noun)

pˈɪstɪl
pˈɪstl̩
01

Các cơ quan sinh dục cái của hoa, bao gồm nhụy, nhụy và bầu nhụy.

The female organs of a flower, comprising the stigma, style, and ovary.

Ví dụ

The pistil of the rose flower contains the stigma and ovary.

Nhụy hoa hồng chứa nhụy và bầu nhụy.

The pistil is the female reproductive part of a flower.

Nhụy hoa là bộ phận sinh sản cái của hoa.

The pistil of the daisy has a long style and small ovary.

Nhụy hoa cúc có kiểu dáng dài và bầu nhụy nhỏ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pistil cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pistil

Không có idiom phù hợp