Bản dịch của từ Pistil trong tiếng Việt
Pistil
Pistil (Noun)
The pistil of the rose flower contains the stigma and ovary.
Nhụy hoa hồng chứa nhụy và bầu nhụy.
The pistil is the female reproductive part of a flower.
Nhụy hoa là bộ phận sinh sản cái của hoa.
The pistil of the daisy has a long style and small ovary.
Nhụy hoa cúc có kiểu dáng dài và bầu nhụy nhỏ.
Họ từ
Pistil là một thành phần trong hoa, chịu trách nhiệm cho quá trình sinh sản. Nó bao gồm ba bộ phận chính: đầu nhụy, cổ nhụy và đáy nhụy. Trong tiếng Anh, "pistil" là từ dùng chung trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, nhưng nhìn chung, "pistil" được nhận diện và sử dụng tương tự trong cả hai biến thể này.
Từ "pistil" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pistillum", nghĩa là búa. Cụ thể hơn, từ này có liên quan đến "pista", nghĩa là cái mà tạo ra hạt. Trong sinh học thực vật, pistil dùng để chỉ bộ phận cái trong hoa, nơi diễn ra sự sinh sản. Từ thời kỳ đầu của hệ thống phân loại thực vật, nó đã được sử dụng để mô tả cấu trúc này, phản ánh vai trò quan trọng của nó trong quá trình thụ phấn và phát triển hạt.
Từ "pistil" là một thuật ngữ trong sinh học, đặc biệt liên quan đến thực vật, chỉ phần cấu tạo sinh sản cái của hoa. Theo phân tích tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này ít phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra Đọc và Viết liên quan đến khoa học tự nhiên hoặc nông học. Trong các ngữ cảnh khác, "pistil" có thể được dùng trong thảo luận về sinh học thực vật, giáo dục về sinh thái, và trong tài liệu nghiên cứu cây trồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp