Bản dịch của từ Singly trong tiếng Việt

Singly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Singly(Adverb)

sˈɪŋli
ˈsɪŋɫi
01

Từng cái một theo cách đồng nhất

In a single manner one by one

Ví dụ
02

Một mình không có ai khác

Alone without others

Ví dụ
03

Từng người một

Separately individually

Ví dụ