Bản dịch của từ Singly trong tiếng Việt
Singly
Singly (Adverb)
Cùng một lúc; riêng biệt hoặc riêng lẻ.
One at a time separately or individually.
She completed the IELTS writing tasks singly without any help.
Cô ấy hoàn thành các bài viết IELTS một cách riêng lẻ mà không có sự giúp đỡ nào.
He didn't speak English singly during the IELTS speaking test.
Anh ấy không nói tiếng Anh một cách riêng lẻ trong bài kiểm tra nói IELTS.
Did they answer the questions singly in the IELTS listening section?
Họ có trả lời các câu hỏi một cách riêng lẻ trong phần nghe IELTS không?
Họ từ
Từ "singly" là một trạng từ trong tiếng Anh, diễn tả hành động xảy ra một cách riêng lẻ, không kết hợp hay chung với ai khác. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự về nghĩa; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút (phát âm Mỹ thường nhấn mạnh âm "i"). Từ "singly" thường xuất hiện trong ngữ cảnh diễn tả sự độc lập hoặc đơn lẻ của một đối tượng hoặc hành động nào đó.
Từ "singly" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "singulus", mang ý nghĩa "mỗi" hay "đơn độc". Thuật ngữ này đã tiến hóa sang tiếng Anh từ thế kỷ 14, phản ánh khía cạnh độc lập và đơn giản của các cá thể. Sự kết hợp của âm tiết "ly" nhấn mạnh trạng thái hoặc phương thức, cho thấy rằng hành động hoặc trạng thái xảy ra một cách riêng lẻ. Ngày nay, "singly" được sử dụng để diễn tả việc làm gì đó một mình hoặc độc lập, tiếp tục giữ nguyên bản chất từ nguyên.
Từ "singly" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi nó thường được dùng để chỉ sự đơn lẻ hoặc việc thực hiện một cách độc lập. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được vận dụng để nhấn mạnh sự riêng biệt trong lập luận hoặc ý kiến. Ngoài ra, từ này cũng thường được gặp trong các ngữ cảnh mô tả chiến lược, lựa chọn cá nhân hoặc trong nghiên cứu khoa học nhằm chỉ định các trường hợp riêng lẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp