Bản dịch của từ Turbulent trong tiếng Việt
Turbulent
Turbulent (Adjective)
The turbulent protest led to clashes between police and demonstrators.
Cuộc biểu tình hỗn loạn dẫn đến xung đột giữa cảnh sát và người biểu tình.
During the turbulent election, accusations of fraud were widespread.
Trong cuộc bầu cử hỗn loạn, các cáo buộc về gian lận lan rộng.
The turbulent period of unrest resulted in a change of government.
Thời kỳ hỗn loạn của cuộc bất ổn dẫn đến sự thay đổi của chính phủ.
Dạng tính từ của Turbulent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Turbulent Rối | More turbulent Rối hơn | Most turbulent Nhiễu nhất |
Họ từ
Từ "turbulent" được sử dụng để miêu tả trạng thái hỗn loạn, không ổn định hoặc có sự chuyển động mạnh mẽ, thường liên quan đến nước, không khí hoặc tình huống. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực khoa học tự nhiên, kinh tế và chính trị, để mô tả sự thay đổi bất thường hoặc căng thẳng.
Từ "turbulent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "turbulentus", bắt nguồn từ "turba", có nghĩa là "cơn bão" hoặc "sự rối loạn". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả các hiện tượng tự nhiên không ổn định, như gió mạnh hay sóng lớn. Ngày nay, "turbulent" được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ khí hậu đến tâm lý học, để diễn tả trạng thái hỗn loạn, không yên bình hoặc bất ổn. Sự kết nối này xác nhận tính chất rối loạn của từ trong cả ngữ nghĩa lịch sử và hiện tại.
Từ "turbulent" xuất hiện với tần suất khá cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi Speaking và Writing, nơi thí sinh thường mô tả tình huống hoặc cảm xúc không ổn định. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả các hiện tượng tự nhiên như bão tố hoặc dòng nước mạnh, cũng như tình huống xã hội và chính trị đầy biến động. Việc vận dụng từ này trong các bài viết học thuật thể hiện khả năng miêu tả chính xác và sâu sắc về sự hỗn loạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp