Bản dịch của từ Turbulent trong tiếng Việt

Turbulent

Adjective

Turbulent (Adjective)

tˈɝbjəln̩t
tˈɝɹbjəln̩t
01

Đặc trưng bởi xung đột, rối loạn hoặc nhầm lẫn; không ổn định hoặc bình tĩnh.

Characterized by conflict disorder or confusion not stable or calm.

Ví dụ

The turbulent protest led to clashes between police and demonstrators.

Cuộc biểu tình hỗn loạn dẫn đến xung đột giữa cảnh sát và người biểu tình.

During the turbulent election, accusations of fraud were widespread.

Trong cuộc bầu cử hỗn loạn, các cáo buộc về gian lận lan rộng.

The turbulent period of unrest resulted in a change of government.

Thời kỳ hỗn loạn của cuộc bất ổn dẫn đến sự thay đổi của chính phủ.

Dạng tính từ của Turbulent (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Turbulent

Rối

More turbulent

Rối hơn

Most turbulent

Nhiễu nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Turbulent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Turbulent

Không có idiom phù hợp