Bản dịch của từ Dissolving trong tiếng Việt

Dissolving

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dissolving(Verb)

dɪzˈɔlvɪŋ
dɪzˈɔlvɪŋ
01

Làm cho chất rắn trở thành một phần của chất lỏng.

To make a solid become part of a liquid.

Ví dụ
02

Biến mất dần dần.

To disappear gradually.

Ví dụ

Dạng động từ của Dissolving (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dissolve

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dissolved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dissolved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dissolves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dissolving

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ