Bản dịch của từ Dissolving trong tiếng Việt
Dissolving
Dissolving (Verb)
The charity is dissolving barriers between communities through education programs.
Tổ chức từ thiện đang tan rã rào cản giữa các cộng đồng thông qua chương trình giáo dục.
The dissolving of stereotypes is crucial for fostering inclusivity in society.
Việc tan rã các định kiến là rất quan trọng để thúc đẩy tính bao dung trong xã hội.
The festival aims at dissolving cultural differences and promoting unity.
Lễ hội nhằm vào việc tan rã các khác biệt văn hóa và thúc đẩy sự đoàn kết.
Misunderstandings between friends are dissolving over time.
Sự hiểu lầm giữa bạn bè đang tan biến theo thời gian.
The tension in the community is slowly dissolving as people communicate.
Sự căng thẳng trong cộng đồng đang dần tan biến khi mọi người giao tiếp.
The fear of the unknown is dissolving as more information is shared.
Sự sợ hãi về điều chưa biết đang tan biến khi có nhiều thông tin được chia sẻ.
Dạng động từ của Dissolving (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dissolve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dissolved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dissolved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dissolves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dissolving |
Họ từ
"Dissolving" là quá trình mà một chất (thường là rắn) hòa tan vào chất lỏng, tạo ra dung dịch đồng nhất. Trong hóa học, từ này chỉ khả năng của chất hòa tan để bị phân tán thành các phân tử hoặc ion trong dung môi. Trong tiếng Anh, "dissolving" được dùng tương tự ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, một số ngữ cảnh có thể sử dụng khác nhau. Ví dụ, ở Anh, "dissolution" thường chỉ sự kết thúc của một tổ chức hay hợp đồng, trong khi ở Mỹ, từ này có thể chỉ các phương diện pháp lý và kỹ thuật hơn.
Từ "dissolving" có nguồn gốc từ động từ Latin "dissolvere", trong đó "dis-" mang nghĩa là "không" và "solvere" nghĩa là "giải phóng" hoặc "giải quyết". Một cách tóm tắt, "dissolving" mô tả quá trình mà một chất rắn hoặc lỏng được phá vỡ và phân tán trong một dung môi, dẫn đến sự mất đi hình dạng ban đầu. Lịch sử sử dụng từ này đã phát triển từ việc miêu tả các hiện tượng hóa học sang các bối cảnh rộng hơn trong nhiều lĩnh vực khoa học và đời sống.
Từ "dissolving" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi thí sinh thường thảo luận về các quá trình hóa học, môi trường và sự tương tác của các chất. Trong ngữ cảnh phổ thông, "dissolving" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến ẩm thực, khoa học và y học, diễn tả quá trình hòa tan của một chất rắn trong dung môi, có ảnh hưởng lớn trong nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp