Bản dịch của từ Dissolving trong tiếng Việt
Dissolving
Dissolving (Verb)
The charity is dissolving barriers between communities through education programs.
Tổ chức từ thiện đang tan rã rào cản giữa các cộng đồng thông qua chương trình giáo dục.
The dissolving of stereotypes is crucial for fostering inclusivity in society.
Việc tan rã các định kiến là rất quan trọng để thúc đẩy tính bao dung trong xã hội.
Misunderstandings between friends are dissolving over time.
Sự hiểu lầm giữa bạn bè đang tan biến theo thời gian.
The tension in the community is slowly dissolving as people communicate.
Sự căng thẳng trong cộng đồng đang dần tan biến khi mọi người giao tiếp.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp