Bản dịch của từ Jam trong tiếng Việt
Jam
Noun [U/C] Verb

Jam(Noun)
dʒˈæm
ˈdʒæm
Ví dụ
Ví dụ
Jam(Verb)
dʒˈæm
ˈdʒæm
01
Một buổi diễn nhạc mà các nhạc sĩ chơi nhạc ngẫu hứng hoặc theo cách không chính thức cùng nhau.
To play music informally often with improvisation
Ví dụ
Ví dụ
