Bản dịch của từ Jam trong tiếng Việt
Jam
Jam (Noun)
Traffic jam caused delays in the city center.
Tắc đường gây chậm trễ ở trung tâm thành phố.
The economic jam affected small businesses negatively.
Sự tắc nghẽn kinh tế ảnh hưởng tiêu cực đến doanh nghiệp nhỏ.
Social distancing led to a social jam during events.
Giãn cách xã hội dẫn đến tình trạng tắc đường xã hội trong các sự kiện.
The jam tree is native to Australia.
Cây jam mọc hoang ở Úc.
Acacia acuminata is known for its fruity-smelling timber.
Acacia acuminata nổi tiếng với gỗ có mùi hoa quả.
The jam wood is used for making furniture.
Gỗ jam được sử dụng để làm đồ đạc.
She scored many points during the jam in the roller derby.
Cô ấy ghi được nhiều điểm trong trận jam ở trận đấu roller derby.
The jam in the roller derby lasted for five minutes.
Trận jam trong trận đấu roller derby kéo dài trong năm phút.
Points are crucial in a jam to win the roller derby.
Điểm số rất quan trọng trong một trận jam để chiến thắng roller derby.
Dạng danh từ của Jam (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Jam | Jams |
Kết hợp từ của Jam (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pot of jam Lọ mứt | She brought a pot of jam to the social event. Cô ấy mang một chậu mứt đến sự kiện xã hội. |
Dollop of jam Một muỗng mứt | She spread a dollop of jam on her toast. Cô ấy thoa một viên mứt lên bánh mì nướng của mình. |
Bread and jam Bánh mì và mứt | She spread bread and jam on the table for the social event. Cô ấy phết bánh mì và mứt lên bàn cho sự kiện xã hội. |
Jar of jam Lọ mứt | She bought a jar of jam for the social event. Cô ấy đã mua một hủ mứt cho sự kiện xã hội. |
Jam (Verb)
She jams through the pack to score points in roller derby.
Cô ấy đâm xuyên qua đội để ghi điểm trong roller derby.
The team jammed fiercely during the roller derby championship.
Đội đã đâm mạnh mẽ trong giải vô địch roller derby.
Players often jam to gain an advantage in roller derby matches.
Cầu thủ thường đâm để có lợi thế trong các trận đấu roller derby.
(âm nhạc) chơi nhạc (đặc biệt là ngẫu hứng theo nhóm, hoặc một buổi biểu diễn thân mật chưa được chuẩn bị trước).
Music to play music especially improvisation as a group or an informal unrehearsed session.
They jammed together at the local cafe.
Họ hòa âm cùng nhau tại quán cafe địa phương.
The band jammed at the charity event.
Ban nhạc hòa âm tại sự kiện từ thiện.
Musicians often jam before performances.
Nhạc sĩ thường hòa âm trước các buổi biểu diễn.
The crowded bus made people jam into the doors.
Xe buýt đông người khiến mọi người ấn vào cửa.
During the concert, fans jammed the stadium to see the singer.
Trong buổi hòa nhạc, người hâm mộ ấn chật sân vận động để xem ca sĩ.
The students jammed the library to study for their exams.
Các sinh viên ấn chật thư viện để học cho kỳ thi của họ.
Dạng động từ của Jam (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jam |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jammed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jammed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jams |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jamming |
Kết hợp từ của Jam (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be jammed full (of something) Đầy ắp (của cái gì) | The concert hall was jammed full of excited fans. Hội trường hòa nhạc đã chật cứng người hâm mộ hào hứng. |
Be jammed with Được chật cứng | The concert hall was jammed with enthusiastic fans. Hội trường hòa nhạc đã chật kín những người hâm mộ nhiệt tình. |
Be jammed tight with something Bị kẹt chặt với cái gì | The concert hall was jammed tight with enthusiastic fans. Hội trường hòa nhạc bị chật ních với những người hâm mộ nhiệt tình. |
Be jammed together Bị chen chúc | During the concert, people were jammed together in the crowd. Trong buổi hòa nhạc, mọi người bị nén chật chội trong đám đông. |
Be jammed solid Bị kẹt cứng | The concert venue was jammed solid with excited fans. Địa điểm biểu diễn đã bị kẹt cứng bởi người hâm mộ hào hứng. |
Họ từ
Từ "jam" có nhiều nghĩa, bao gồm "mứt" (thực phẩm chế biến từ trái cây) và "tắc nghẽn" (dùng trong ngữ cảnh giao thông). Trong tiếng Anh Anh, "jam" thường được sử dụng để chỉ mứt trái cây, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này cũng được dùng nhưng có thể gợi ý về các tình huống tắc nghẽn giao thông hơn. Cách phát âm của từ này tương tự nhau, nhưng nghĩa và ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt theo vùng miền.
Từ "jam" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "jambe", nghĩa là "đùi", được sử dụng để chỉ trạng thái đông đặc trong thực phẩm. Từ này được chuyển hóa qua tiếng Anh với ý nghĩa mô tả sự chèn, mắc kẹt hay ứ đọng, thường chỉ hiện tượng có nhiều vật chồng chất hoặc bị cản trở. Sự phát triển nghĩa của từ "jam" cho thấy mối liên hệ giữa hình thức và chức năng trong ngữ nghĩa, kết nối với trạng thái khó khăn trong di chuyển hoặc xử lý.
Từ "jam" có sự hiện diện đáng kể trong bốn phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao thông hoặc ẩm thực. Phần Nói và Viết thường đề cập đến các tình huống liên quan đến tắc nghẽn hoặc các sự kiện xã hội. Trong bối cảnh khác, "jam" thường được sử dụng để miêu tả sự đông đúc hoặc sự cố trong giao thông, cũng như trong ẩm thực khi đề cập đến các loại mứt trái cây.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp