Bản dịch của từ Improvisation trong tiếng Việt
Improvisation
Noun [U/C]

Improvisation(Noun)
ˌɪmprəvaɪzˈeɪʃən
ˌɪmprəvɪˈzeɪʃən
01
Một tác phẩm kịch nhạc hoặc biểu diễn được sáng tạo một cách tự phát.
A piece of music drama or performance created spontaneously
Ví dụ
02
Hành động tạo ra hoặc biểu diễn một điều gì đó một cách tự phát mà không cần chuẩn bị.
The act of creating or performing something spontaneously without preparation
Ví dụ
