Bản dịch của từ Improvisation trong tiếng Việt
Improvisation
Improvisation (Noun)
Hành động ứng biến.
The action of improvising.
The theater group showcased their improvisation skills during the performance.
Nhóm nhà hát trình diễn kỹ năng ứng biến của họ trong buổi biểu diễn.
The comedy club often holds workshops to enhance members' improvisation abilities.
Câu lạc bộ hài kịch thường tổ chức các hội thảo để nâng cao khả năng ứng biến của các thành viên.
Improvisation in social settings can lead to creative and spontaneous interactions.
Sự ứng biến trong các môi trường xã hội có thể dẫn đến sự tương tác sáng tạo và tự nhiên.
Dạng danh từ của Improvisation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Improvisation | Improvisations |
Kết hợp từ của Improvisation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Spontaneous improvisation Biểu diễn tự do | They engaged in spontaneous improvisation during the social gathering. Họ tham gia sáng tạo tự nhiên trong buổi tụ tập xã hội. |
Piano improvisation Sáng tác tự do trên piano | Her piano improvisation captivated the audience during the social event. Bản nhạc piano tự do của cô ấy đã cuốn hút khán giả trong sự kiện xã hội. |
Guitar improvisation Sáng tác guitar | He mesmerized the crowd with his guitar improvisation skills. Anh ấy làm cho đám đông mê mẩn bởi kỹ năng cải biên guitar của mình. |
Musical improvisation Improvisation âm nhạc | Musical improvisation allows for creative expression in social gatherings. Âm nhạc sáng tạo cho phép biểu hiện sáng tạo trong các buổi gặp gỡ xã hội. |
Jazz improvisation Sáng tác nhạc jazz tự do | Jazz improvisation allows musicians to freely express themselves on stage. Sáng tạo nhạc jazz cho phép nhạc sĩ tự do thể hiện bản thân trên sân khấu. |
Họ từ
“Tình huống bất ngờ” (improvisation) là thuật ngữ chỉ hành động sáng tạo ra nội dung, ý tưởng hoặc biểu diễn mà không có sự chuẩn bị trước. Trong nghệ thuật biểu diễn, improvisation thường được sử dụng để thể hiện sự linh hoạt và phản ứng nhanh trước tình huống. Ở Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể liên quan đến những buổi biểu diễn ngẫu hứng trong nhạc jazz, trong khi đó ở tiếng Anh Mỹ, nó thường được mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác.
Từ "improvisation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "improvisus", nghĩa là "không được chuẩn bị trước". Từ này được cấu thành từ tiền tố "in-" (không) và "provisus" (chuẩn bị). Trong tiếng Pháp thế kỷ 18, từ này đã được chuyển thể và mở rộng ý nghĩa thành hành động phản ứng ngay lập tức, không theo kịch bản. Sự phát triển này phù hợp với cách sử dụng hiện tại của từ "improvisation", thể hiện sự sáng tạo và linh hoạt trong các tình huống không lường trước.
Từ "improvisation" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi người học thường phải trình bày ý kiến hoặc phản ứng bất ngờ. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghệ thuật, âm nhạc, và diễn xuất, mô tả việc tạo ra hoặc thực hiện mà không có kế hoạch trước. Thuật ngữ cũng có thể thấy trong các cuộc thảo luận về giáo dục, nơi sinh viên cần linh hoạt ứng biến trong các tình huống học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp