Bản dịch của từ Improvisation trong tiếng Việt

Improvisation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Improvisation (Noun)

ɪmpɹɑvɪzˈeɪʃn
ɪmpɹɑvɪzˈeɪʃn
01

Hành động ứng biến.

The action of improvising.

Ví dụ

The theater group showcased their improvisation skills during the performance.

Nhóm nhà hát trình diễn kỹ năng ứng biến của họ trong buổi biểu diễn.

The comedy club often holds workshops to enhance members' improvisation abilities.

Câu lạc bộ hài kịch thường tổ chức các hội thảo để nâng cao khả năng ứng biến của các thành viên.

Improvisation in social settings can lead to creative and spontaneous interactions.

Sự ứng biến trong các môi trường xã hội có thể dẫn đến sự tương tác sáng tạo và tự nhiên.

Dạng danh từ của Improvisation (Noun)

SingularPlural

Improvisation

Improvisations

Kết hợp từ của Improvisation (Noun)

CollocationVí dụ

Spontaneous improvisation

Biểu diễn tự do

They engaged in spontaneous improvisation during the social gathering.

Họ tham gia sáng tạo tự nhiên trong buổi tụ tập xã hội.

Piano improvisation

Sáng tác tự do trên piano

Her piano improvisation captivated the audience during the social event.

Bản nhạc piano tự do của cô ấy đã cuốn hút khán giả trong sự kiện xã hội.

Guitar improvisation

Sáng tác guitar

He mesmerized the crowd with his guitar improvisation skills.

Anh ấy làm cho đám đông mê mẩn bởi kỹ năng cải biên guitar của mình.

Musical improvisation

Improvisation âm nhạc

Musical improvisation allows for creative expression in social gatherings.

Âm nhạc sáng tạo cho phép biểu hiện sáng tạo trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Jazz improvisation

Sáng tác nhạc jazz tự do

Jazz improvisation allows musicians to freely express themselves on stage.

Sáng tạo nhạc jazz cho phép nhạc sĩ tự do thể hiện bản thân trên sân khấu.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Improvisation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Improvisation

Không có idiom phù hợp