Bản dịch của từ Improvisation trong tiếng Việt

Improvisation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Improvisation(Noun)

ˌɪmprəvaɪzˈeɪʃən
ˌɪmprəvɪˈzeɪʃən
01

Một tác phẩm kịch nhạc hoặc biểu diễn được sáng tạo một cách tự phát.

A piece of music drama or performance created spontaneously

Ví dụ
02

Hành động tạo ra hoặc biểu diễn một điều gì đó một cách tự phát mà không cần chuẩn bị.

The act of creating or performing something spontaneously without preparation

Ví dụ
03

Quá trình sáng tác hoặc sắp xếp một điều gì đó vào lúc này thường được sử dụng trong âm nhạc hoặc kịch nghệ.

The process of inventing or arranging something in the moment often used in music or theater

Ví dụ