Bản dịch của từ Heritable trong tiếng Việt
Heritable
Heritable (Adjective)
The family business was heritable, passing down through generations.
Công ty gia đình có thể được thừa kế, truyền lại qua các thế hệ.
In some cultures, status is heritable based on family lineage.
Ở một số văn hóa, địa vị có thể được thừa kế dựa trên dòng họ.
The heritable traits of the royal family were well-known in society.
Những đặc điểm thừa kế của gia đình hoàng gia được rất nổi tiếng trong xã hội.
(về một đặc điểm) có thể truyền từ cha mẹ sang con cái.
(of a characteristic) transmissible from parent to offspring.
Genetic diseases can be heritable in families.
Các bệnh di truyền có thể thừa kế trong gia đình.
The study focused on the heritable traits of twins.
Nghiên cứu tập trung vào các đặc điểm thừa kế của sinh đôi.
The heritable nature of intelligence was examined in the research.
Bản chất thừa kế của trí tuệ đã được nghiên cứu.
Dạng tính từ của Heritable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Heritable Di truyền | More heritable Dễ di truyền hơn | Most heritable Di truyền nhất |
Từ "heritable" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là có thể được truyền lại hoặc kế thừa từ thế hệ này sang thế hệ khác. Trong ngữ cảnh di truyền học, nó chỉ các đặc điểm hoặc tình trạng có thể được di truyền qua gen. Từ này không có sự khác biệt ngữ nghĩa trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Cả hai đều sử dụng "heritable" để chỉ tính chất này. Từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về di truyền, y học và sinh học.
Từ "heritable" xuất phát từ tiếng Latin "hereditābilis", có nghĩa là "có thể được thừa kế". Gốc từ "hereditas" chỉ việc nhận tài sản từ tổ tiên. Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 15 trong bối cảnh pháp lý, mô tả quyền sở hữu tài sản có thể chuyển giao cho thế hệ sau. Ngày nay, "heritable" thường được áp dụng trong lĩnh vực di truyền học để chỉ các đặc điểm hoặc tình trạng có thể được truyền từ cha mẹ sang con cái.
Từ "heritable" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật, đặc biệt trong lĩnh vực di truyền học và y học, với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong kỹ năng Nghe và Đọc. Từ ngữ này thường được dùng để mô tả các thuộc tính hoặc tình trạng có thể di truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Ngoài ra, "heritable" cũng được tìm thấy trong các thảo luận về bệnh lý di truyền hoặc các nghiên cứu về sự phát triển và tính đa dạng trong sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp