Bản dịch của từ Monotony trong tiếng Việt
Monotony
Monotony (Noun)
Thiếu sự đa dạng và thú vị; sự lặp đi lặp lại và nhàm chán.
Lack of variety and interest tedious repetition and routine.
The monotony of daily life can be draining for many people.
Sự đồng điệu trong cuộc sống hàng ngày có thể làm mất nhiều người.
She tries to break free from the monotony by exploring new hobbies.
Cô ấy cố gắng thoát khỏi sự đồng điệu bằng cách khám phá sở thích mới.
Do you think monotony in social interactions affects mental well-being?
Bạn có nghĩ rằng sự đồng điệu trong giao tiếp xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần không?
Họ từ
Monotony (tiếng Việt: sự đơn điệu) chỉ trạng thái thiếu sự đa dạng và thay đổi, dẫn đến sự nhàm chán và tẻ nhạt. Từ này thường được sử dụng để mô tả các hoạt động, âm thanh hoặc cảnh quan lặp đi lặp lại mà không có sự thay đổi. Trong tiếng Anh, từ "monotony" được sử dụng cả ở British English và American English với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt lớn trong cách phát âm hay viết, tuy nhiên cách dùng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa.
Từ "monotony" xuất phát từ tiếng Latin "monotonus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "monotonos", kết hợp giữa "mono-" (đơn độc) và "tonos" (âm điệu). Thuật ngữ này được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 19, biểu thị trạng thái đơn điệu, thiếu sự phong phú và thay đổi. Ngày nay, "monotony" thường dùng để chỉ sự nhàm chán trong các hoạt động hoặc trải nghiệm do thiếu sự đa dạng, phản ánh rõ nét ý nghĩa nguồn gốc của nó.
Từ "monotony" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, để mô tả tình trạng đơn điệu hoặc thiếu sự đa dạng. Tần suất xuất hiện của từ này có thể được ghi nhận trong các chủ đề liên quan đến công việc, giáo dục và cuộc sống hàng ngày. Ngoài ra, "monotony" cũng thường xuất hiện trong các văn bản văn học và nghiên cứu xã hội, nơi những khía cạnh của sự nhàm chán và sự một màu được phân tích và thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp