Bản dịch của từ Apium trong tiếng Việt

Apium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apium(Noun)

ˈeɪpiəm
ˈeɪpiəm
01

Các loài thực vật trong chi này thường được gọi là cần tây hoặc mùi tây.

The plants in this genus commonly referred to as celery or parsley

Ví dụ
02

Một chi thực vật có hoa thuộc họ Apiaceae, bao gồm cần tây và rau mùi.

A genus of flowering plants in the family Apiaceae including celery and parsley

Ví dụ
03

Một loại cây thảo được sử dụng trong nấu ăn, nổi tiếng với lá và thân có hương thơm.

An herbaceous plant used in cooking known for its aromatic leaves and stems

Ví dụ

Họ từ