Bản dịch của từ Diversity trong tiếng Việt
Diversity

Diversity (Noun Uncountable)
Sự đa dạng, sự phong phú.
Diversity, richness.
The diversity of cultures in the city makes it vibrant.
Sự đa dạng của các nền văn hóa trong thành phố làm cho thành phố trở nên sôi động.
The company promotes diversity in its hiring practices.
Công ty thúc đẩy sự đa dạng trong hoạt động tuyển dụng của mình.
Diversity in opinions leads to better solutions in social issues.
Sự đa dạng trong quan điểm dẫn đến giải pháp tốt hơn trong các vấn đề xã hội.
Kết hợp từ của Diversity (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rich diversity Đa dạng phong phú | The city has a rich diversity of cultures and traditions. Thành phố có sự đa dạng phong phú về văn hóa và truyền thống. |
Extraordinary diversity Sự đa dạng phi thường | The united states has extraordinary diversity in its cultural communities. Hoa kỳ có sự đa dạng phi thường trong các cộng đồng văn hóa. |
Genetic diversity Đa dạng di truyền | Genetic diversity helps communities adapt to climate change effectively. Đa dạng di truyền giúp cộng đồng thích ứng với biến đổi khí hậu hiệu quả. |
Intellectual diversity Đa dạng trí tuệ | Intellectual diversity enriches discussions in social science classes at harvard. Sự đa dạng trí tuệ làm phong phú các cuộc thảo luận trong lớp khoa học xã hội tại harvard. |
Political diversity Đa dạng chính trị | Political diversity enriches discussions in community meetings, like in springfield. Đa dạng chính trị làm phong phú thêm các cuộc thảo luận ở springfield. |
Diversity (Noun)
The company promotes diversity in the workplace.
Công ty thúc đẩy sự đa dạng tại nơi làm việc.
Schools should teach children about cultural diversity.
Trường học nên dạy trẻ em về sự đa dạng văn hóa.
The city celebrates its diversity through various festivals.
Thành phố tôn vinh sự đa dạng của mình thông qua nhiều lễ hội khác nhau.
Dạng danh từ của Diversity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Diversity | Diversities |
Kết hợp từ của Diversity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rich diversity Đa dạng phong phú | The city has a rich diversity of cultures and traditions. Thành phố có sự đa dạng phong phú về văn hóa và truyền thống. |
Increased diversity Sự đa dạng tăng lên | Increased diversity enriches our social interactions and cultural experiences. Sự đa dạng tăng lên làm phong phú các tương tác xã hội và trải nghiệm văn hóa. |
Extraordinary diversity Đa dạng phi thường | New york has extraordinary diversity in its population and cultures. New york có sự đa dạng phi thường trong dân số và văn hóa. |
Ecological diversity Đa dạng sinh học | Ecological diversity helps communities thrive in urban areas like new york. Đa dạng sinh thái giúp cộng đồng phát triển ở các khu vực đô thị như new york. |
Tremendous diversity Đa dạng to lớn | The city has tremendous diversity in its cultural festivals every year. Thành phố có sự đa dạng to lớn trong các lễ hội văn hóa hàng năm. |
Họ từ
Khái niệm "diversity" (đa dạng) đề cập đến sự phong phú về những khác biệt trong một nhóm, tổ chức hoặc xã hội, bao gồm nhưng không giới hạn ở xu hướng văn hóa, chủng tộc, giới tính, tuổi tác và khả năng. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng từ có thể mang sắc thái khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và xã hội cụ thể tại mỗi khu vực.
Từ "diversity" xuất phát từ tiếng Latinh "diversitas", có nghĩa là sự khác biệt hoặc sự đa dạng. "Diversitas" kết hợp tiền tố "divertere", có nghĩa là tách rời, với hậu tố "-itas", chỉ chất lượng hoặc trạng thái. Thuật ngữ này xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 15, phản ánh sự công nhận ngày càng tăng về giá trị của sự khác biệt trong các lĩnh vực như văn hóa, sinh học và xã hội, từ đó định hình ý nghĩa hiện nay của nó trong ngữ cảnh đa dạng văn hóa và bảo tồn sinh thái.
Từ "diversity" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi học sinh được yêu cầu thảo luận về các chủ đề liên quan đến đa dạng văn hóa, sinh học và xã hội. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực học thuật như xã hội học, sinh học và bảo tồn thiên nhiên, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì sự đa dạng trong các hệ sinh thái và cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



