Bản dịch của từ Diversity trong tiếng Việt

Diversity

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diversity (Noun Uncountable)

daɪˈvɜː.sə.ti
dɪˈvɝː.sə.t̬i
01

Sự đa dạng, sự phong phú.

Diversity, richness.

Ví dụ

The diversity of cultures in the city makes it vibrant.

Sự đa dạng của các nền văn hóa trong thành phố làm cho thành phố trở nên sôi động.

The company promotes diversity in its hiring practices.

Công ty thúc đẩy sự đa dạng trong hoạt động tuyển dụng của mình.

Diversity in opinions leads to better solutions in social issues.

Sự đa dạng trong quan điểm dẫn đến giải pháp tốt hơn trong các vấn đề xã hội.

Kết hợp từ của Diversity (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Rich diversity

Đa dạng phong phú

The city has a rich diversity of cultures and traditions.

Thành phố có sự đa dạng phong phú về văn hóa và truyền thống.

Extraordinary diversity

Sự đa dạng phi thường

The united states has extraordinary diversity in its cultural communities.

Hoa kỳ có sự đa dạng phi thường trong các cộng đồng văn hóa.

Genetic diversity

Đa dạng di truyền

Genetic diversity helps communities adapt to climate change effectively.

Đa dạng di truyền giúp cộng đồng thích ứng với biến đổi khí hậu hiệu quả.

Intellectual diversity

Đa dạng trí tuệ

Intellectual diversity enriches discussions in social science classes at harvard.

Sự đa dạng trí tuệ làm phong phú các cuộc thảo luận trong lớp khoa học xã hội tại harvard.

Political diversity

Đa dạng chính trị

Political diversity enriches discussions in community meetings, like in springfield.

Đa dạng chính trị làm phong phú thêm các cuộc thảo luận ở springfield.

Diversity (Noun)

dɑɪvˈɝsɪti
dɪvˈɝsɪti
01

Trạng thái đa dạng.

The state of being diverse.

Ví dụ

The company promotes diversity in the workplace.

Công ty thúc đẩy sự đa dạng tại nơi làm việc.

Schools should teach children about cultural diversity.

Trường học nên dạy trẻ em về sự đa dạng văn hóa.

The city celebrates its diversity through various festivals.

Thành phố tôn vinh sự đa dạng của mình thông qua nhiều lễ hội khác nhau.

Dạng danh từ của Diversity (Noun)

SingularPlural

Diversity

Diversities

Kết hợp từ của Diversity (Noun)

CollocationVí dụ

Rich diversity

Đa dạng phong phú

The city has a rich diversity of cultures and traditions.

Thành phố có sự đa dạng phong phú về văn hóa và truyền thống.

Increased diversity

Sự đa dạng tăng lên

Increased diversity enriches our social interactions and cultural experiences.

Sự đa dạng tăng lên làm phong phú các tương tác xã hội và trải nghiệm văn hóa.

Extraordinary diversity

Đa dạng phi thường

New york has extraordinary diversity in its population and cultures.

New york có sự đa dạng phi thường trong dân số và văn hóa.

Ecological diversity

Đa dạng sinh học

Ecological diversity helps communities thrive in urban areas like new york.

Đa dạng sinh thái giúp cộng đồng phát triển ở các khu vực đô thị như new york.

Tremendous diversity

Đa dạng to lớn

The city has tremendous diversity in its cultural festivals every year.

Thành phố có sự đa dạng to lớn trong các lễ hội văn hóa hàng năm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Diversity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Housing and Architecture
[...] In my opinion, a in housing styles can bring many more benefits than drawbacks to an area [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Housing and Architecture
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
[...] They contribute to our rich bio- that makes this planet a beautiful place [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] First, a in architectural styles does not take away the beauty of an area [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Housing and Architecture
[...] However, the advantages brought about by a in housing styles are more worthy of consideration [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Housing and Architecture

Idiom with Diversity

Không có idiom phù hợp