Bản dịch của từ Diversity trong tiếng Việt

Diversity

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diversity (Noun Uncountable)

daɪˈvɜː.sə.ti
dɪˈvɝː.sə.t̬i
01

Sự đa dạng, sự phong phú.

Diversity, richness.

Ví dụ

The diversity of cultures in the city makes it vibrant.

Sự đa dạng của các nền văn hóa trong thành phố làm cho thành phố trở nên sôi động.

The company promotes diversity in its hiring practices.

Công ty thúc đẩy sự đa dạng trong hoạt động tuyển dụng của mình.

Diversity in opinions leads to better solutions in social issues.

Sự đa dạng trong quan điểm dẫn đến giải pháp tốt hơn trong các vấn đề xã hội.

Kết hợp từ của Diversity (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Low diversity

Sự thiếu đa dạng

The community had low diversity in cultural backgrounds.

Cộng đồng có đa dạng thấp về nền văn hóa.

Regional diversity

Đa dạng vùng miền

The social event showcased regional diversity through traditional dances.

Sự kiện xã hội đã thể hiện sự đa dạng vùng miền qua các vũ điệu truyền thống.

Rich diversity

Đa dạng phong phú

The social group exhibited a rich diversity of cultures.

Nhóm xã hội thể hiện sự đa dạng phong phú về văn hóa.

Geographic diversity

Đa dạng địa lý

The country's geographic diversity influences its social dynamics.

Sự đa dạng địa lý của đất nước ảnh hưởng đến động lực xã hội của nó.

Intellectual diversity

Đa dạng trí tuệ

Social groups benefit from intellectual diversity in problem-solving.

Các nhóm xã hội được lợi từ sự đa dạng trí tuệ trong giải quyết vấn đề.

Diversity (Noun)

dɑɪvˈɝsɪti
dɪvˈɝsɪti
01

Trạng thái đa dạng.

The state of being diverse.

Ví dụ

The company promotes diversity in the workplace.

Công ty thúc đẩy sự đa dạng tại nơi làm việc.

Schools should teach children about cultural diversity.

Trường học nên dạy trẻ em về sự đa dạng văn hóa.

The city celebrates its diversity through various festivals.

Thành phố tôn vinh sự đa dạng của mình thông qua nhiều lễ hội khác nhau.

Dạng danh từ của Diversity (Noun)

SingularPlural

Diversity

Diversities

Kết hợp từ của Diversity (Noun)

CollocationVí dụ

Low diversity

Sự thiếu đa dạng

The community had low diversity in terms of cultural backgrounds.

Cộng đồng có đa dạng thấp về nền văn hóa.

Political diversity

Đa dạng chính trị

The community embraced political diversity to foster understanding.

Cộng đồng chấp nhận sự đa dạng chính trị để thúc đẩy sự hiểu biết.

Increasing diversity

Tăng cường đa dạng

Increasing diversity in social groups promotes innovation and creativity.

Sự đa dạng ngày càng tăng trong các nhóm xã hội thúc đẩy sáng tạo và sáng tạo.

Remarkable diversity

Sự đa dạng đáng chú ý

The social group exhibited remarkable diversity in their cultural backgrounds.

Nhóm xã hội thể hiện sự đa dạng đáng chú ý trong nền văn hóa của họ.

Rich diversity

Đa dạng phong phú

The social gathering showcased a rich diversity of cultures.

Buổi tụ họp xã hội đã trưng bày sự đa dạng phong phú về văn hóa.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Diversity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Housing and Architecture
[...] In my opinion, a in housing styles can bring many more benefits than drawbacks to an area [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Housing and Architecture
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
[...] They contribute to our rich bio- that makes this planet a beautiful place [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] First, a in architectural styles does not take away the beauty of an area [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Housing and Architecture
[...] However, the advantages brought about by a in housing styles are more worthy of consideration [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Housing and Architecture

Idiom with Diversity

Không có idiom phù hợp