Bản dịch của từ Diversity trong tiếng Việt
Diversity
Diversity (Noun Uncountable)
Sự đa dạng, sự phong phú.
Diversity, richness.
The diversity of cultures in the city makes it vibrant.
Sự đa dạng của các nền văn hóa trong thành phố làm cho thành phố trở nên sôi động.
The company promotes diversity in its hiring practices.
Công ty thúc đẩy sự đa dạng trong hoạt động tuyển dụng của mình.
Diversity in opinions leads to better solutions in social issues.
Sự đa dạng trong quan điểm dẫn đến giải pháp tốt hơn trong các vấn đề xã hội.
Kết hợp từ của Diversity (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Low diversity Sự thiếu đa dạng | The community had low diversity in cultural backgrounds. Cộng đồng có đa dạng thấp về nền văn hóa. |
Regional diversity Đa dạng vùng miền | The social event showcased regional diversity through traditional dances. Sự kiện xã hội đã thể hiện sự đa dạng vùng miền qua các vũ điệu truyền thống. |
Rich diversity Đa dạng phong phú | The social group exhibited a rich diversity of cultures. Nhóm xã hội thể hiện sự đa dạng phong phú về văn hóa. |
Geographic diversity Đa dạng địa lý | The country's geographic diversity influences its social dynamics. Sự đa dạng địa lý của đất nước ảnh hưởng đến động lực xã hội của nó. |
Intellectual diversity Đa dạng trí tuệ | Social groups benefit from intellectual diversity in problem-solving. Các nhóm xã hội được lợi từ sự đa dạng trí tuệ trong giải quyết vấn đề. |
Diversity (Noun)
The company promotes diversity in the workplace.
Công ty thúc đẩy sự đa dạng tại nơi làm việc.
Schools should teach children about cultural diversity.
Trường học nên dạy trẻ em về sự đa dạng văn hóa.
The city celebrates its diversity through various festivals.
Thành phố tôn vinh sự đa dạng của mình thông qua nhiều lễ hội khác nhau.
Dạng danh từ của Diversity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Diversity | Diversities |
Kết hợp từ của Diversity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Low diversity Sự thiếu đa dạng | The community had low diversity in terms of cultural backgrounds. Cộng đồng có đa dạng thấp về nền văn hóa. |
Political diversity Đa dạng chính trị | The community embraced political diversity to foster understanding. Cộng đồng chấp nhận sự đa dạng chính trị để thúc đẩy sự hiểu biết. |
Increasing diversity Tăng cường đa dạng | Increasing diversity in social groups promotes innovation and creativity. Sự đa dạng ngày càng tăng trong các nhóm xã hội thúc đẩy sáng tạo và sáng tạo. |
Remarkable diversity Sự đa dạng đáng chú ý | The social group exhibited remarkable diversity in their cultural backgrounds. Nhóm xã hội thể hiện sự đa dạng đáng chú ý trong nền văn hóa của họ. |
Rich diversity Đa dạng phong phú | The social gathering showcased a rich diversity of cultures. Buổi tụ họp xã hội đã trưng bày sự đa dạng phong phú về văn hóa. |
Họ từ
Khái niệm "diversity" (đa dạng) đề cập đến sự phong phú về những khác biệt trong một nhóm, tổ chức hoặc xã hội, bao gồm nhưng không giới hạn ở xu hướng văn hóa, chủng tộc, giới tính, tuổi tác và khả năng. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng từ có thể mang sắc thái khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và xã hội cụ thể tại mỗi khu vực.
Từ "diversity" xuất phát từ tiếng Latinh "diversitas", có nghĩa là sự khác biệt hoặc sự đa dạng. "Diversitas" kết hợp tiền tố "divertere", có nghĩa là tách rời, với hậu tố "-itas", chỉ chất lượng hoặc trạng thái. Thuật ngữ này xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 15, phản ánh sự công nhận ngày càng tăng về giá trị của sự khác biệt trong các lĩnh vực như văn hóa, sinh học và xã hội, từ đó định hình ý nghĩa hiện nay của nó trong ngữ cảnh đa dạng văn hóa và bảo tồn sinh thái.
Từ "diversity" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi học sinh được yêu cầu thảo luận về các chủ đề liên quan đến đa dạng văn hóa, sinh học và xã hội. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực học thuật như xã hội học, sinh học và bảo tồn thiên nhiên, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì sự đa dạng trong các hệ sinh thái và cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp