Bản dịch của từ Miniature trong tiếng Việt
Miniature
Miniature (Adjective)
The miniature park displayed tiny replicas of famous landmarks.
Công viên thu nhỏ trưng bày bản sao nhỏ của các địa danh nổi tiếng.
She wore a miniature version of her mother's elegant dress.
Cô ấy mặc phiên bản thu nhỏ của chiếc váy thanh lịch của mẹ.
The miniature library contained a collection of tiny books.
Thư viện thu nhỏ chứa bộ sưu tập sách nhỏ.
Dạng tính từ của Miniature (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Miniature Thu nhỏ | - | - |
Miniature (Noun)
She collects miniature figurines of famous landmarks.
Cô ấy sưu tập tượng nhỏ của các danh lam thắng cảnh.
The museum displayed a miniature version of the city.
Bảo tàng trưng bày phiên bản nhỏ của thành phố.
Children enjoyed playing with miniature toy cars.
Trẻ em thích chơi với ô tô đồ chơi nhỏ.
Miniature (Verb)
She decided to miniature the city layout for the urban planning project.
Cô ấy quyết định thu nhỏ bản đồ thành phố cho dự án quy hoạch đô thị.
The artist will miniature the famous landmarks in the painting.
Nghệ sĩ sẽ thu nhỏ các địa danh nổi tiếng trong bức tranh.
The architect plans to miniature the building design for the presentation.
Kiến trúc sư dự định thu nhỏ thiết kế toà nhà cho bài thuyết trình.
Họ từ
Từ "miniature" thường được hiểu là một mẫu vật hoặc phiên bản thu nhỏ của một đối tượng lớn hơn. Trong tiếng Anh, "miniature" được sử dụng như một tính từ hoặc danh từ, đánh dấu sự thu nhỏ về kích thước hoặc tỷ lệ. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, phụ âm "t" ở cuối từ có thể được phát âm mạnh hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "miniature" bắt nguồn từ từ Latinh "minucius", có nghĩa là "nhỏ bé". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ những bức tranh hoặc mô hình nhỏ, thường được sử dụng trong sách, nhằm trang trí hoặc minh họa. Sự phát triển của từ này phản ánh sự chuyển biến văn hóa trong việc ưa chuộng những hình thức nghệ thuật tinh xảo và nhỏ gọn. Ngày nay, "miniature" chỉ những vật mẫu nhỏ, từ mô hình đồ chơi đến đồ nội thất, mang lại sự tinh tế và chi tiết.
Từ "miniature" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh mô tả các đối tượng nhỏ hoặc các mô hình thu nhỏ. Trong phần Reading, từ này thường liên quan đến các nghiên cứu trong lĩnh vực nghệ thuật hoặc khoa học, như việc thiết kế mô hình thu nhỏ. Ngoài ra, "miniature" cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh mô tả đồ chơi, đồ thủ công, hoặc trong ngành kiến trúc để chỉ các phiên bản nhỏ của công trình lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp