Bản dịch của từ Miniature trong tiếng Việt

Miniature

Adjective Noun [U/C] Verb

Miniature (Adjective)

mˌɪnətʃˌɝ
mˈɪniətʃəɹ
01

Rất nhỏ của loại hình này.

Very small of its kind.

Ví dụ

The miniature park displayed tiny replicas of famous landmarks.

Công viên thu nhỏ trưng bày bản sao nhỏ của các địa danh nổi tiếng.

She wore a miniature version of her mother's elegant dress.

Cô ấy mặc phiên bản thu nhỏ của chiếc váy thanh lịch của mẹ.

The miniature library contained a collection of tiny books.

Thư viện thu nhỏ chứa bộ sưu tập sách nhỏ.

Dạng tính từ của Miniature (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Miniature

Thu nhỏ

-

-

Miniature (Noun)

mˌɪnətʃˌɝ
mˈɪniətʃəɹ
01

Một vật nhỏ hơn nhiều so với bình thường, đặc biệt là một bản sao hoặc mô hình nhỏ.

A thing that is much smaller than normal especially a small replica or model.

Ví dụ

She collects miniature figurines of famous landmarks.

Cô ấy sưu tập tượng nhỏ của các danh lam thắng cảnh.

The museum displayed a miniature version of the city.

Bảo tàng trưng bày phiên bản nhỏ của thành phố.

Children enjoyed playing with miniature toy cars.

Trẻ em thích chơi với ô tô đồ chơi nhỏ.

Miniature (Verb)

mˌɪnətʃˌɝ
mˈɪniətʃəɹ
01

Đại diện ở quy mô nhỏ hơn.

Represent on a smaller scale.

Ví dụ

She decided to miniature the city layout for the urban planning project.

Cô ấy quyết định thu nhỏ bản đồ thành phố cho dự án quy hoạch đô thị.

The artist will miniature the famous landmarks in the painting.

Nghệ sĩ sẽ thu nhỏ các địa danh nổi tiếng trong bức tranh.

The architect plans to miniature the building design for the presentation.

Kiến trúc sư dự định thu nhỏ thiết kế toà nhà cho bài thuyết trình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Miniature cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023
[...] Moreover, schools play a dual role, not just as places for imparting academic knowledge but also as societies where children can develop and refine their interpersonal abilities [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023

Idiom with Miniature

Không có idiom phù hợp