Bản dịch của từ Affectedly trong tiếng Việt

Affectedly

Adverb

Affectedly (Adverb)

əfˈɛktɪdli
əfˈɛktɪdli
01

Một cách bị ảnh hưởng.

In an affected manner.

Ví dụ

She spoke affectedly, trying to impress the interviewer.

Cô ấy nói ảnh hưởng, cố gắng để gây ấn tượng với người phỏng vấn.

He never behaves affectedly, always staying true to himself.

Anh ấy không bao giờ cư xử ảnh hưởng, luôn giữ vững bản thân.

Did she answer the IELTS speaking questions affectedly?

Cô ấy có trả lời các câu hỏi nói IELTS một cách ảnh hưởng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Affectedly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Affectedly

Không có idiom phù hợp