Bản dịch của từ Unbroken trong tiếng Việt

Unbroken

Adjective

Unbroken (Adjective)

ənbɹˈoʊkn
ənbɹˈoʊkn
01

Không bị gãy, gãy hoặc hư hỏng.

Not broken fractured or damaged.

Ví dụ

The community remained unbroken despite the recent social challenges faced.

Cộng đồng vẫn không bị phá vỡ mặc dù đối mặt với thách thức xã hội gần đây.

Their unbroken friendship lasted through all the difficult times.

Tình bạn không bị phá vỡ của họ kéo dài qua mọi thời gian khó khăn.

Is the social fabric of our society still unbroken today?

Liệu cấu trúc xã hội của chúng ta hôm nay vẫn không bị phá vỡ?

Her unbroken spirit inspired the whole community.

Tinh thần không bị khuyết tác của cô ấy đã truyền cảm hứng cho cộng đồng.

The unbroken bond between friends is invaluable.

Mối liên kết không bị đứt giữa bạn bè là vô giá.

02

(của một con ngựa) chưa được thuần hóa hoặc chưa quen với việc cưỡi.

Of a horse not tamed or accustomed to being ridden.

Ví dụ

The unbroken horse ran freely in the large pasture yesterday.

Con ngựa chưa thuần hóa đã chạy tự do trong đồng cỏ lớn hôm qua.

The trainer did not ride the unbroken horse at the event.

Huấn luyện viên không cưỡi con ngựa chưa thuần hóa tại sự kiện.

Is the unbroken horse ready for training this week?

Con ngựa chưa thuần hóa đã sẵn sàng cho việc huấn luyện trong tuần này chưa?

The unbroken stallion galloped freely in the field.

Con ngựa non chạy tự do trên cánh đồng.

The cowboy couldn't handle the unbroken horse during the rodeo.

Người đàn ông rừng không thể điều khiển con ngựa non trong rodeo.

03

(về đất) không được canh tác.

Of land not cultivated.

Ví dụ

The unbroken land is essential for wildlife conservation in urban areas.

Đất chưa được canh tác là rất cần thiết cho bảo tồn động vật hoang dã ở đô thị.

Many unbroken fields remain untouched due to strict environmental laws.

Nhiều cánh đồng chưa được canh tác vẫn chưa bị xâm phạm do luật môi trường nghiêm ngặt.

Is the unbroken land around the city being protected effectively?

Đất chưa được canh tác xung quanh thành phố có được bảo vệ hiệu quả không?

The unbroken field stretched for miles, untouched by human hands.

Cánh đồng không bị phá vỡ kéo dài hàng dặm, không chạm vào bởi tay người.

The villagers avoid the unbroken land, believing it to be cursed.

Những người dân làng tránh xa đất không bị phá vỡ, tin rằng nó bị nguyền rủa.

04

Không bị gián đoạn hoặc quấy rầy; liên tục.

Not interrupted or disturbed continuous.

Ví dụ

The unbroken support from friends helps during tough social times.

Sự hỗ trợ không bị gián đoạn từ bạn bè giúp trong những lúc khó khăn.

Many believe social relationships are not unbroken in modern life.

Nhiều người tin rằng các mối quan hệ xã hội không liên tục trong cuộc sống hiện đại.

Is your social circle unbroken despite recent changes in your life?

Liệu vòng tròn xã hội của bạn có bị gián đoạn dù có thay đổi gần đây không?

Her unbroken focus on her IELTS preparation led to success.

Sự tập trung liên tục của cô ấy vào việc chuẩn bị IELTS đã dẫn đến thành công.

The lack of unbroken attention caused a drop in her writing score.

Sự thiếu tập trung liên tục đã gây ra sự giảm điểm trong bài viết của cô ấy.

Dạng tính từ của Unbroken (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unbroken

Chưa bị ngắt

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unbroken cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unbroken

Không có idiom phù hợp