Bản dịch của từ Unbroken trong tiếng Việt
Unbroken
Unbroken (Adjective)
Không bị gãy, gãy hoặc hư hỏng.
Not broken fractured or damaged.
The community remained unbroken despite the recent social challenges faced.
Cộng đồng vẫn không bị phá vỡ mặc dù đối mặt với thách thức xã hội gần đây.
Their unbroken friendship lasted through all the difficult times.
Tình bạn không bị phá vỡ của họ kéo dài qua mọi thời gian khó khăn.
Is the social fabric of our society still unbroken today?
Liệu cấu trúc xã hội của chúng ta hôm nay vẫn không bị phá vỡ?
Her unbroken spirit inspired the whole community.
Tinh thần không bị khuyết tác của cô ấy đã truyền cảm hứng cho cộng đồng.
The unbroken bond between friends is invaluable.
Mối liên kết không bị đứt giữa bạn bè là vô giá.
The unbroken horse ran freely in the large pasture yesterday.
Con ngựa chưa thuần hóa đã chạy tự do trong đồng cỏ lớn hôm qua.
The trainer did not ride the unbroken horse at the event.
Huấn luyện viên không cưỡi con ngựa chưa thuần hóa tại sự kiện.
Is the unbroken horse ready for training this week?
Con ngựa chưa thuần hóa đã sẵn sàng cho việc huấn luyện trong tuần này chưa?
The unbroken stallion galloped freely in the field.
Con ngựa non chạy tự do trên cánh đồng.
The cowboy couldn't handle the unbroken horse during the rodeo.
Người đàn ông rừng không thể điều khiển con ngựa non trong rodeo.
(về đất) không được canh tác.
Of land not cultivated.
The unbroken land is essential for wildlife conservation in urban areas.
Đất chưa được canh tác là rất cần thiết cho bảo tồn động vật hoang dã ở đô thị.
Many unbroken fields remain untouched due to strict environmental laws.
Nhiều cánh đồng chưa được canh tác vẫn chưa bị xâm phạm do luật môi trường nghiêm ngặt.
Is the unbroken land around the city being protected effectively?
Đất chưa được canh tác xung quanh thành phố có được bảo vệ hiệu quả không?
The unbroken field stretched for miles, untouched by human hands.
Cánh đồng không bị phá vỡ kéo dài hàng dặm, không chạm vào bởi tay người.
The villagers avoid the unbroken land, believing it to be cursed.
Những người dân làng tránh xa đất không bị phá vỡ, tin rằng nó bị nguyền rủa.
Không bị gián đoạn hoặc quấy rầy; liên tục.
Not interrupted or disturbed continuous.
The unbroken support from friends helps during tough social times.
Sự hỗ trợ không bị gián đoạn từ bạn bè giúp trong những lúc khó khăn.
Many believe social relationships are not unbroken in modern life.
Nhiều người tin rằng các mối quan hệ xã hội không liên tục trong cuộc sống hiện đại.
Is your social circle unbroken despite recent changes in your life?
Liệu vòng tròn xã hội của bạn có bị gián đoạn dù có thay đổi gần đây không?
Her unbroken focus on her IELTS preparation led to success.
Sự tập trung liên tục của cô ấy vào việc chuẩn bị IELTS đã dẫn đến thành công.
The lack of unbroken attention caused a drop in her writing score.
Sự thiếu tập trung liên tục đã gây ra sự giảm điểm trong bài viết của cô ấy.
Dạng tính từ của Unbroken (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unbroken Chưa bị ngắt | - | - |
Từ "unbroken" có nghĩa là không bị gãy, không bị phá vỡ hoặc không bị ngắt quãng. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả điều gì đó vẫn còn nguyên vẹn, liên tục hoặc không bị rối loạn. Phiên bản từ Mỹ và Anh chủ yếu giống nhau về cách viết và phát âm, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ "unbroken" có thể mang ý nghĩa tinh thần, như trong "unbroken spirit", chỉ về sự kiên cường không bị khuất phục.
Từ "unbroken" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được tạo thành từ tiền tố "un-" nghĩa là "không" và từ gốc "broken", là phân từ quá khứ của động từ "break", xuất phát từ tiếng Old English "brecan". Trong lịch sử ngôn ngữ, "unbroken" được sử dụng để chỉ trạng thái không bị đứt gãy, thường liên quan đến vật chất, tinh thần hoặc tình huống. Ngày nay, từ này được áp dụng rộng rãi để chỉ trạng thái liên tục, không bị gián đoạn, phù hợp với ý nghĩa hiện tại.
Từ "unbroken" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói khi mô tả trạng thái liên tục hoặc không bị gián đoạn của một quá trình hay tình huống. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các đối tượng như dây chuyền sản xuất, mối quan hệ hay chu kỳ tự nhiên không bị cắt đứt. Nó mang ý nghĩa tích cực, thường liên quan đến sự kiên định và bền bỉ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp