Bản dịch của từ Unbroken trong tiếng Việt
Unbroken

Unbroken(Adjective)
(về đất) không được canh tác.
Of land not cultivated.
Không bị gián đoạn hoặc quấy rầy; liên tục.
Not interrupted or disturbed continuous.
Không bị gãy, gãy hoặc hư hỏng.
Not broken fractured or damaged.
Dạng tính từ của Unbroken (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Unbroken Chưa bị ngắt | - | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "unbroken" có nghĩa là không bị gãy, không bị phá vỡ hoặc không bị ngắt quãng. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả điều gì đó vẫn còn nguyên vẹn, liên tục hoặc không bị rối loạn. Phiên bản từ Mỹ và Anh chủ yếu giống nhau về cách viết và phát âm, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ "unbroken" có thể mang ý nghĩa tinh thần, như trong "unbroken spirit", chỉ về sự kiên cường không bị khuất phục.
Từ "unbroken" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được tạo thành từ tiền tố "un-" nghĩa là "không" và từ gốc "broken", là phân từ quá khứ của động từ "break", xuất phát từ tiếng Old English "brecan". Trong lịch sử ngôn ngữ, "unbroken" được sử dụng để chỉ trạng thái không bị đứt gãy, thường liên quan đến vật chất, tinh thần hoặc tình huống. Ngày nay, từ này được áp dụng rộng rãi để chỉ trạng thái liên tục, không bị gián đoạn, phù hợp với ý nghĩa hiện tại.
Từ "unbroken" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói khi mô tả trạng thái liên tục hoặc không bị gián đoạn của một quá trình hay tình huống. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các đối tượng như dây chuyền sản xuất, mối quan hệ hay chu kỳ tự nhiên không bị cắt đứt. Nó mang ý nghĩa tích cực, thường liên quan đến sự kiên định và bền bỉ.
Từ "unbroken" có nghĩa là không bị gãy, không bị phá vỡ hoặc không bị ngắt quãng. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả điều gì đó vẫn còn nguyên vẹn, liên tục hoặc không bị rối loạn. Phiên bản từ Mỹ và Anh chủ yếu giống nhau về cách viết và phát âm, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ "unbroken" có thể mang ý nghĩa tinh thần, như trong "unbroken spirit", chỉ về sự kiên cường không bị khuất phục.
Từ "unbroken" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được tạo thành từ tiền tố "un-" nghĩa là "không" và từ gốc "broken", là phân từ quá khứ của động từ "break", xuất phát từ tiếng Old English "brecan". Trong lịch sử ngôn ngữ, "unbroken" được sử dụng để chỉ trạng thái không bị đứt gãy, thường liên quan đến vật chất, tinh thần hoặc tình huống. Ngày nay, từ này được áp dụng rộng rãi để chỉ trạng thái liên tục, không bị gián đoạn, phù hợp với ý nghĩa hiện tại.
Từ "unbroken" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói khi mô tả trạng thái liên tục hoặc không bị gián đoạn của một quá trình hay tình huống. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các đối tượng như dây chuyền sản xuất, mối quan hệ hay chu kỳ tự nhiên không bị cắt đứt. Nó mang ý nghĩa tích cực, thường liên quan đến sự kiên định và bền bỉ.
