Bản dịch của từ Positivity trong tiếng Việt
Positivity
Positivity (Noun)
Positivity can improve social interactions and relationships.
Sự tích cực có thể cải thiện tương tác xã hội và mối quan hệ.
Maintaining a sense of positivity is essential for community well-being.
Giữ vững tinh thần tích cực là điều cần thiết cho sức khỏe cộng đồng.
The positivity of volunteers contributes to the success of social projects.
Sự tích cực của các tình nguyện viên đóng góp vào thành công của các dự án xã hội.
Việc thực hành hoặc có xu hướng tích cực hoặc lạc quan trong thái độ.
The practice of being or tendency to be positive or optimistic in attitude.
Positivity can improve social relationships and overall well-being.
Tích cực có thể cải thiện mối quan hệ xã hội và sức khỏe tổng thể.
Expressing positivity in social interactions can lead to better communication.
Thể hiện tích cực trong giao tiếp xã hội có thể dẫn đến giao tiếp tốt hơn.
Maintaining a sense of positivity is important for a healthy society.
Duỵ trì cảm giác tích cực là quan trọng đối với một xã hội khỏe mạnh.
Dạng danh từ của Positivity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Positivity | - |
Họ từ
Từ "positivity" chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của việc có suy nghĩ hoặc cảm xúc tích cực. Từ này thường được sử dụng trong tâm lý học, giáo dục và phát triển cá nhân. Trong tiếng Anh, "positivity" được sử dụng phổ biến như nhau ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút giữa hai phiên bản tiếng Anh, thể hiện qua ngữ điệu và nhịp điệu trong giao tiếp.
Từ "positivity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "positus", là hình thức quá khứ phân từ của động từ "ponere", nghĩa là "đặt" hoặc "định vị". Từ này được ghi nhận lần đầu vào giữa thế kỷ 18, phản ánh một quan điểm tích cực về thế giới và cuộc sống. Trong ngữ cảnh hiện tại, "positivity" thường được sử dụng để chỉ trạng thái tinh thần lạc quan, nhấn mạnh tầm quan trọng của suy nghĩ tích cực trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống và thể hiện sự cải thiện trong tâm lý.
Từ "positivity" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kì thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học, sức khỏe tâm thần và truyền cảm hứng. Trong các tình huống như thảo luận về sự lạc quan hoặc sức mạnh tinh thần, "positivity" là một thuật ngữ quen thuộc, thể hiện thái độ tích cực trong cuộc sống và công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp