Bản dịch của từ Sunflower trong tiếng Việt
Sunflower
Sunflower (Noun)
Một loại cây cao ở bắc mỹ thuộc họ hoa cúc, có hoa tia vàng rất lớn. hoa hướng dương được trồng để lấy hạt ăn được, là nguồn cung cấp dầu quan trọng để nấu ăn và làm bơ thực vật.
A tall north american plant of the daisy family with very large goldenrayed flowers sunflowers are cultivated for their edible seeds which are an important source of oil for cooking and margarine.
She planted sunflowers in her community garden for everyone to enjoy.
Cô ấy trồng hoa hướng dương trong khu vườn cộng đồng để mọi người thưởng thức.
The social event featured a painting workshop where participants could paint sunflowers.
Sự kiện xã hội có một buổi học vẽ nơi mọi người có thể vẽ hoa hướng dương.
The local charity organization sells sunflower seeds to raise funds for a cause.
Tổ chức từ thiện địa phương bán hạt giống hướng dương để gây quỹ cho một mục đích.
Dạng danh từ của Sunflower (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sunflower | Sunflowers |
Họ từ
Hoa hướng dương (sunflower) là một loại cây thân thảo, thuộc chi Helianthus, nổi bật với bông hoa lớn có màu vàng và đĩa hoa hình tròn. Hoa hướng dương thường được trồng để lấy hạt, làm dầu ăn và trong cảnh quan trang trí. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng, dù phát âm có thể khác nhau đôi chút.
Từ "sunflower" có nguồn gốc từ tiếng Latin "helianthus", trong đó "helios" có nghĩa là "mặt trời" và "anthos" có nghĩa là "hoa". Cây hướng dương, với đặc điểm nổi bật là khả năng quay về phía ánh sáng mặt trời, đã được con người biết đến từ thời cổ đại, đặc biệt ở châu Mỹ. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ liên quan đến hình dạng và màu sắc sống động của hoa mà còn thể hiện sự tươi sáng, năng lượng tích cực trong văn hóa.
Từ "sunflower" (hoa hướng dương) xuất hiện tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh mô tả thiên nhiên hoặc thảo luận về cây trồng. Trong các tình huống khác, "sunflower" thường được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp, nghệ thuật và văn hóa, liên quan đến sự biểu tượng của sự tươi sáng, hy vọng và niềm vui. Từ này còn góp mặt trong các sản phẩm thực phẩm như dầu hướng dương, thể hiện giá trị dinh dưỡng và tính ứng dụng cao.