Bản dịch của từ Margarine trong tiếng Việt
Margarine
Margarine (Noun)
Một chất thay thế bơ làm từ dầu thực vật hoặc mỡ động vật.
A butter substitute made from vegetable oils or animal fats.
Many people prefer margarine over butter for health reasons.
Nhiều người thích margarine hơn bơ vì lý do sức khỏe.
The bakery used margarine instead of butter in their pastries.
Tiệm bánh sử dụng margarine thay vì bơ trong bánh ngọt của họ.
Margarine is a common ingredient in many processed foods.
Margarine là một nguyên liệu phổ biến trong nhiều loại thực phẩm chế biến.
Dạng danh từ của Margarine (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Margarine | - |
Kết hợp từ của Margarine (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Heat margarine Hâm bơ | Heat margarine in a pan before adding the chopped onions. Đun nóng bơ trong chảo trước khi thêm hành băm. |
Put on margarine Bôi bơ | She put on margarine on her toast for breakfast. Cô ấy thoa bơ lên bánh mì nướng cho bữa sáng. |
Melt margarine Tan bơ | Melt margarine in a pan for the social event. Tan chảo bơ trong sự kiện xã hội. |
Tub of margarine Hũ bơ | She bought a tub of margarine for the social gathering. Cô ấy đã mua một hũ bơ để tụ tập xã hội. |
Stick of margarine Thỏa của bơ | She bought a stick of margarine for baking cookies. Cô ấy đã mua một cây bơ để làm bánh quy. |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp