Bản dịch của từ Daisy trong tiếng Việt

Daisy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Daisy (Noun)

dˈeɪzi
dˈeɪzi
01

Một loại cây cỏ nhỏ ở châu âu có hoa hình đĩa màu vàng và tia trắng.

A small european grassland plant which has flowers with a yellow disc and white rays.

Ví dụ

She picked a daisy and put it in her hair.

Cô ấy hái một bông cúc và đặt nó vào tóc.

The field was filled with colorful daisies swaying in the wind.

Cánh đồng tràn ngập những bông cúc đầy màu sắc lay động trong gió.

Children were playing a game of 'he loves me, he loves me not' with daisies.

Trẻ em đang chơi trò 'anh ấy yêu tôi, anh ấy không yêu tôi' với những bông cúc.

Dạng danh từ của Daisy (Noun)

SingularPlural

Daisy

Daisies

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Daisy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Daisy

Không có idiom phù hợp