Bản dịch của từ Daisy trong tiếng Việt

Daisy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Daisy(Noun)

dˈeɪzi
ˈdeɪzi
01

Một tên gọi chung cho nhiều loài thực vật ra hoa ngoài hoa cúc truyền thống, thường được nhận diện bởi sự tương đồng trong hình dáng.

A common name for several flowering plants beyond the traditional daisy often characterized by their similar appearance

Ví dụ
02

Một biểu tượng của sự ngây thơ và thuần khiết thường gắn liền với mùa xuân và sự tái sinh.

A symbol of innocence and purity often associated with spring and renewal

Ví dụ
03

Một loài thực vật có hoa thuộc chi Bellis, đặc biệt là Bellis perennis, nổi bật với cánh hoa màu trắng và tâm hoa màu vàng.

A flowering plant of the genus Bellis particularly Bellis perennis known for its white petals and yellow center

Ví dụ