Bản dịch của từ Daisy trong tiếng Việt
Daisy
Noun [U/C]

Daisy(Noun)
dˈeɪzi
ˈdeɪzi
01
Một tên gọi chung cho nhiều loài thực vật ra hoa ngoài hoa cúc truyền thống, thường được nhận diện bởi sự tương đồng trong hình dáng.
A common name for several flowering plants beyond the traditional daisy often characterized by their similar appearance
Ví dụ
Ví dụ
