Bản dịch của từ Daisy trong tiếng Việt
Daisy
Daisy (Noun)
She picked a daisy and put it in her hair.
Cô ấy hái một bông cúc và đặt nó vào tóc.
The field was filled with colorful daisies swaying in the wind.
Cánh đồng tràn ngập những bông cúc đầy màu sắc lay động trong gió.
Children were playing a game of 'he loves me, he loves me not' with daisies.
Trẻ em đang chơi trò 'anh ấy yêu tôi, anh ấy không yêu tôi' với những bông cúc.
Dạng danh từ của Daisy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Daisy | Daisies |
Họ từ
Daisy là một loại hoa thuộc chi Bellis, thường được lắp theo kiểu cánh hoa tròn, có màu trắng hoặc hồng với tâm vàng. Từ "daisy" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ cụm từ "day's eye", vì hoa nở vào ban ngày và khép lại vào ban đêm. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "daisy" thường không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hay ý nghĩa, và được sử dụng phổ biến trong văn học và nghệ thuật để biểu đạt sự trong sáng và tươi mới.
Từ "daisy" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "day's eye", xuất phát từ tiếng Latinh "dies", nghĩa là "ngày". Sự liên kết giữa hoa cúc và ánh sáng ban ngày phản ánh đặc điểm của thực vật này khi nó nở vào ban ngày và khép lại vào ban đêm. Lịch sử từ này thể hiện sự kết hợp giữa thiên nhiên và thời gian, góp phần tạo ra hình ảnh một loài hoa tinh khiết, biểu trưng cho sự tươi mới và sự hồi sinh trong văn hóa hiện đại.
Từ "daisy" thường được sử dụng trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nhưng tần suất không cao. Trong IELTS Writing, "daisy" có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến thiên nhiên hoặc thực vật. Trong phần Speaking, thí sinh có thể đề cập đến từ này khi nói về sở thích cá nhân hoặc các hoạt động ngoài trời. Ngoài ra, "daisy" cũng thường xuất hiện trong văn chương, thơ ca và các hoạt động giáo dục, liên quan đến sự biểu tượng của sự đơn giản và vẻ đẹp tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp