Bản dịch của từ Daisy trong tiếng Việt
Daisy
Noun [U/C]
Daisy (Noun)
dˈeɪzi
dˈeɪzi
Ví dụ
She picked a daisy and put it in her hair.
Cô ấy hái một bông cúc và đặt nó vào tóc.
The field was filled with colorful daisies swaying in the wind.
Cánh đồng tràn ngập những bông cúc đầy màu sắc lay động trong gió.
Children were playing a game of 'he loves me, he loves me not' with daisies.
Trẻ em đang chơi trò 'anh ấy yêu tôi, anh ấy không yêu tôi' với những bông cúc.
Dạng danh từ của Daisy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Daisy | Daisies |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Daisy
Không có idiom phù hợp