Bản dịch của từ Tall trong tiếng Việt
Tall
Tall (Adjective)
She is tall and stands out in a crowd.
Cô ấy cao và nổi bật trong đám đông.
He is not tall, but he has a confident presence.
Anh ấy không cao, nhưng anh ấy có sự tự tin.
Is your friend tall like the basketball player LeBron James?
Bạn có cao như cầu thủ bóng rổ LeBron James không?
Dạng tính từ của Tall (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Tall Cao | Taller Cao hơn | Tallest Cao nhất |
Kết hợp từ của Tall (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Unusually tall Vô cùng cao | He was unusually tall, standing at 6'5". Anh ta cao bất thường, đứng ở 6'5". |
Exceptionally tall Cực kỳ cao | She is exceptionally tall, standing at 6 feet 5 inches. Cô ấy cao cực kỳ, đứng ở 6 feet 5 inches. |
Fairly tall Khá cao | She is fairly tall for a model. Cô ấy khá cao so với một người mẫu. |
Freakishly tall Cao vút | He stood out in the crowd for being freakishly tall. Anh ta nổi bật trong đám đông vì quá cao. |
Extremely tall Cực kỳ cao | She is extremely tall, making her stand out in social gatherings. Cô ấy cực kỳ cao, khiến cô ấy nổi bật trong các buổi gặp mặt xã hội. |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp