Bản dịch của từ Environmentalist trong tiếng Việt

Environmentalist

Noun [U/C]

Environmentalist (Noun)

ɛnvˌɑɪɹn̩mˈɛntəlɪst
ɪnvˌɑɪɹn̩mˈɛnəlɪst
01

Một người quan tâm đến việc bảo vệ môi trường.

A person who is concerned about protecting the environment.

Ví dụ

The environmentalist organized a beach cleanup on Earth Day.

Nhà bảo vệ môi trường đã tổ chức một cuộc dọn dẹp bãi biển vào Ngày Trái đất.

The famous environmentalist Jane Goodall advocates for wildlife conservation.

Nhà bảo vệ môi trường nổi tiếng Jane Goodall ủng hộ việc bảo tồn động vật hoang dã.

Many young people are inspired to become environmentalists by Greta Thunberg.

Nhiều thanh niên được truyền cảm hứng để trở thành nhà bảo vệ môi trường bởi Greta Thunberg.

02

Một người coi môi trường đó, trái ngược với di truyền, có ảnh hưởng chính đến sự phát triển của một người hoặc một nhóm.

A person who considers that environment, as opposed to heredity, has the primary influence on the development of a person or group.

Ví dụ

The environmentalist advocated for sustainable living practices in the community.

Nhà bảo vệ môi trường ủng hộ các hoạt động sống bền vững trong cộng đồng.

As an environmentalist, Jane organized a beach cleanup event last weekend.

Là một nhà bảo vệ môi trường, Jane đã tổ chức một sự kiện làm sạch bãi biển vào cuối tuần trước.

The environmentalist group planted trees to improve air quality in the city.

Nhóm bảo vệ môi trường đã trồng cây để cải thiện chất lượng không khí trong thành phố.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Environmentalist

Không có idiom phù hợp