Bản dịch của từ Environmentalist trong tiếng Việt
Environmentalist
Environmentalist (Noun)
Một người quan tâm đến việc bảo vệ môi trường.
A person who is concerned about protecting the environment.
The environmentalist organized a beach cleanup on Earth Day.
Nhà bảo vệ môi trường đã tổ chức một cuộc dọn dẹp bãi biển vào Ngày Trái đất.
The famous environmentalist Jane Goodall advocates for wildlife conservation.
Nhà bảo vệ môi trường nổi tiếng Jane Goodall ủng hộ việc bảo tồn động vật hoang dã.
Many young people are inspired to become environmentalists by Greta Thunberg.
Nhiều thanh niên được truyền cảm hứng để trở thành nhà bảo vệ môi trường bởi Greta Thunberg.
The environmentalist advocated for sustainable living practices in the community.
Nhà bảo vệ môi trường ủng hộ các hoạt động sống bền vững trong cộng đồng.
As an environmentalist, Jane organized a beach cleanup event last weekend.
Là một nhà bảo vệ môi trường, Jane đã tổ chức một sự kiện làm sạch bãi biển vào cuối tuần trước.
The environmentalist group planted trees to improve air quality in the city.
Nhóm bảo vệ môi trường đã trồng cây để cải thiện chất lượng không khí trong thành phố.
Dạng danh từ của Environmentalist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Environmentalist | Environmentalists |
Họ từ
Từ "environmentalist" chỉ một người tích cực tham gia vào việc bảo vệ và cải thiện môi trường tự nhiên. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau. Người nói tiếng Anh Anh thường phát âm rõ ràng hơn, trong khi người nói tiếng Anh Mỹ có thể có sự rút ngắn âm hơn. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hoạt động bảo vệ môi trường và các vấn đề sinh thái.
Từ "environmentalist" có nguồn gốc từ chữ "environment", xuất phát từ tiếng Pháp "environnement", có nghĩa là "môi trường". "Environment" lại bắt nguồn từ từ Latinh "environare", có nghĩa là "vây quanh". Từ "environmentalist" được hình thành vào thế kỷ 20 để chỉ những người hoạt động vì mục đích bảo vệ và cải thiện môi trường sống. Sự phát triển của khái niệm này phản ánh mối quan tâm ngày càng tăng về các vấn đề môi trường trong xã hội hiện đại, gắn liền với các thách thức như biến đổi khí hậu và ô nhiễm.
Từ "environmentalist" được sử dụng với tần suất đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi các thí sinh thường thảo luận về vấn đề bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thảo, bài báo và các cuộc thảo luận về chính sách môi trường. Nhờ vào sự gia tăng nhận thức về biến đổi khí hậu, vai trò của nhà bảo vệ môi trường ngày càng trở nên quan trọng trong các cuộc trò chuyện xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp