Bản dịch của từ Unripe trong tiếng Việt
Unripe
Unripe (Adjective)
Chưa chín.
Not ripe.
The unripe fruit was too sour to eat.
Quả chưa chín quá chua để ăn.
She disliked the unripe mangoes at the market.
Cô ấy không thích những quả xoài chưa chín ở chợ.
Are there any unripe ideas that we can develop further?
Có ý tưởng chưa chín nào mà chúng ta có thể phát triển thêm không?
Dạng tính từ của Unripe (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unripe Chưa chín | - | - |
Từ "unripe" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ trạng thái chưa chín hoặc chưa phát triển hoàn toàn của trái cây, rau củ hoặc bất kỳ sản phẩm sinh học nào khác. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khác nhau, "unripe" cũng có thể ám chỉ về việc chưa trưởng thành hoặc còn non nớt trong các lĩnh vực như cảm xúc hay kinh nghiệm.
Từ "unripe" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "inripiens", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "ripes" có nghĩa là "chín". Sự kết hợp này thể hiện tình trạng chưa đạt đến độ chín của một loại trái cây hoặc sản phẩm nông nghiệp. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng qua nhiều ngôn ngữ Âu châu trước khi trở thành một phần của tiếng Anh. Ý nghĩa hiện tại của "unripe" vẫn phản ánh sự thiếu hụt trong quá trình chín muồi, cho thấy sự chưa hoàn thiện hoặc chưa sẵn sàng.
Từ "unripe" xuất hiện khá hạn chế trong các bài thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong phần thảo luận và mô tả trong IELTS Listening và Speaking liên quan đến thực phẩm hoặc nông nghiệp. Trong IELTS Reading và Writing, từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả quá trình phát triển của thực phẩm và ảnh hưởng của nó đến sức khỏe. Ngoài ngữ cảnh thi IELTS, "unripe" thường được sử dụng khi nói về trái cây hoặc rau không đạt độ chín, trong các tình huống mô tả tình trạng thực phẩm hoặc thảo luận về lựa chọn dinh dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp