Bản dịch của từ Unripe trong tiếng Việt

Unripe

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unripe(Adjective)

ˈʌnraɪp
ˈənˌraɪp
01

Trong trạng thái không sẵn sàng hoặc chưa chuẩn bị

In a state of being unready or not prepared

Ví dụ
02

Chưa chín, chưa được phát triển hoặc trưởng thành hoàn toàn.

Not ripe not yet fully developed or matured

Ví dụ
03

Đề cập đến trái cây chưa đạt được hương vị hoặc độ ngọt tối ưu.

Referring to fruit that has not reached its full flavor or sweetness

Ví dụ