Bản dịch của từ Irritant trong tiếng Việt
Irritant
Irritant (Adjective)
Gây viêm nhẹ hoặc khó chịu khác cho cơ thể.
Causing slight inflammation or other discomfort to the body.
The irritant noise from the construction site disrupted the meeting.
Tiếng ồn khó chịu từ công trường xây dựng đã làm gián đoạn cuộc họp.
His constant complaints were an irritant to his coworkers.
Những lời phàn nàn liên tục của anh ấy khiến đồng nghiệp khó chịu.
The irritating behavior of the customer became an irritant for the staff.
Hành vi khó chịu của khách hàng đã trở thành điều khó chịu đối với nhân viên.
Irritant (Noun)
Một chất gây viêm nhẹ hoặc gây khó chịu khác cho cơ thể.
A substance that causes slight inflammation or other discomfort to the body.
Constant negativity can be an irritant in social interactions.
Sự tiêu cực liên tục có thể là chất gây khó chịu trong các tương tác xã hội.
Gossip is an irritant that can harm social relationships.
Chuyện phiếm là chất gây khó chịu có thể gây hại cho các mối quan hệ xã hội.
Misunderstandings often act as an irritant in social settings.
Những hiểu lầm thường đóng vai trò là chất gây khó chịu trong môi trường xã hội.
Một điều liên tục gây khó chịu hoặc mất tập trung.
A thing that is continually annoying or distracting.
Constant notifications on social media can be an irritant to some users.
Thông báo liên tục trên mạng xã hội có thể gây khó chịu cho một số người dùng.
The loud music from the neighbor's party was an irritant last night.
Tiếng nhạc ầm ĩ từ bữa tiệc của hàng xóm đêm qua đã gây khó chịu.
The never-ending gossip in the office can act as an irritant.
Những câu chuyện phiếm không ngớt trong văn phòng có thể đóng vai trò là tác nhân gây khó chịu.
Họ từ
Từ "irritant" thường được sử dụng để chỉ một chất hoặc tác nhân có khả năng gây kích thích hoặc khó chịu cho cơ thể, như là một chất hóa học hoặc môi trường. Trong tiếng Anh, "irritant" được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "irritant" có thể được áp dụng trong y học để mô tả tác nhân gây viêm hoặc dị ứng, cũng như trong tâm lý để chỉ những điều gây khó chịu trong mối quan hệ xã hội.
Từ "irritant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "irritare", có nghĩa là "kích thích" hoặc "khiêu khích". Trong tiếng Latinh, "irritare" xuất phát từ tiền tố "in-" kết hợp với "ritare", có nghĩa là "khuấy động". Lịch sử của từ này cho thấy sự phát triển từ ý nghĩa "làm phiền" tới việc định nghĩa một chất hoặc yếu tố gây ra phản ứng tiêu cực trong cơ thể. Hiện tại, "irritant" thường chỉ những tác nhân gây kích ứng da hoặc niêm mạc, phản ánh rõ ràng bản chất gây khó chịu và làm căng thẳng.
Từ "irritant" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong lĩnh vực Y tế và Khoa học. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng để mô tả các chất gây kích ứng trong bối cảnh sức khỏe hoặc môi trường. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể sử dụng từ này để thảo luận về tác động của môi trường tới sức khỏe con người. Ngoài ra, từ còn có thể thấy trong các cuộc thảo luận về cảm xúc cá nhân hoặc tác động tiêu cực từ các yếu tố xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp